Hot potato là một thành ngữ tiếng Anh rất phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của idiom này nhé!
Hot potato là gì?
Hot potato có nghĩa đen là củ khoai tây nóng. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó là một vấn đề gây tranh cãi, khó giải quyết, và không ai muốn xử lý.


Khi một vấn đề được xem là hot potato, mọi người thường cố gắng né tránh hoặc chuyển trách nhiệm cho người khác, vì sợ bị liên lụy hoặc gặp rắc rối.
Ví dụ:
- The issue of tax reform is a political hot potato. (Vấn đề cải cách thuế là một vấn đề chính trị gây tranh cãi.)
- No one wants to handle the hot potato of closing down the factory. (Không ai muốn xử lý vấn đề khó khăn là đóng cửa nhà máy.)
Nguồn gốc idiom hot potato
Nguồn gốc chính xác của idiom “hot potato” không được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nó được cho là xuất phát từ hình ảnh một củ khoai tây nóng hổi, khiến người ta phải chuyền tay nhau nhanh chóng để tránh bị bỏng. Hình ảnh này được sử dụng ẩn dụ để chỉ những vấn đề gây khó khăn, bất tiện và không ai muốn giữ quá lâu.
Xem thêm: Catch Up With Là Gì – Tổng Hợp Ngữ Pháp Quan Trọng
Hội thoại hàng ngày sử dụng hot potato
Dưới đây là 3 cuộc hội thoại tiếng Anh sử dụng thành ngữ “hot potato” trong cuộc sống hàng ngày:
Hội thoại 1: Tại nơi làm việc
- A: Have you seen the new company policy on remote work? (Cậu đã xem chính sách mới của công ty về làm việc từ xa chưa?)
- B: Yeah, it’s a real hot potato. Everyone has a different opinion on it. (Rồi, đúng là một vấn đề nan giải. Mọi người đều có ý kiến khác nhau về nó.)
- A: I know, right? Some people love the flexibility, while others miss the office environment. (Tớ biết mà, đúng không? Một số người thích sự linh hoạt, trong khi những người khác lại nhớ môi trường văn phòng.)
- B: Exactly. And management is trying to find a balance that will make everyone happy, but it’s proving to be a difficult task. (Chính xác. Và ban quản lý đang cố gắng tìm ra sự cân bằng để làm hài lòng mọi người, nhưng đó là một nhiệm vụ khó khăn.)
- A: It sure is. I think it’s going to be a while before they come up with a solution that everyone agrees on. (Chắc chắn rồi. Tớ nghĩ sẽ còn lâu nữa họ mới đưa ra được một giải pháp mà mọi người đều đồng ý.)
Hội thoại 2: Giữa hai người bạn
- A: So, what do you think about the upcoming election? (Cậu nghĩ sao về cuộc bầu cử sắp tới?)
- B: Oh, that’s a hot potato. I try to avoid talking about politics these days. (Ồ, đó là một vấn đề nhạy cảm. Dạo này tớ cố gắng tránh nói chuyện về chính trị.)
- A: I understand. It seems like everyone is so divided. (Tớ hiểu. Có vẻ như mọi người đang rất chia rẽ.)
- B: Yeah, it’s hard to have a civil conversation about it. Everyone is so passionate about their own beliefs. (Ừ, thật khó để có một cuộc trò chuyện lịch sự về nó. Mọi người đều quá nhiệt tình với niềm tin của riêng mình.)
- A: True. It’s probably best to just steer clear of the topic altogether. (Đúng vậy. Có lẽ tốt nhất là nên tránh hoàn toàn chủ đề này.)
Hội thoại 3: Trong một gia đình
- Mom: Kids, we need to talk about what to do with Grandma’s old furniture. (Các con, chúng ta cần nói chuyện về việc phải làm gì với đồ nội thất cũ của bà.)
- Child 1: Oh, that’s a hot potato. No one wants to deal with it. (Ồ, đó là một vấn đề khó giải quyết. Không ai muốn động vào nó cả.)
- Child 2: Yeah, there’s so much stuff, and we all have different ideas about what to do with it. (Vâng, có quá nhiều đồ đạc, và tất cả chúng ta đều có những ý tưởng khác nhau về việc phải làm gì với chúng.)
- Mom: I know it’s a difficult decision, but we need to figure it out. We can’t just leave it all sitting in the garage. (Mẹ biết đó là một quyết định khó khăn, nhưng chúng ta cần phải giải quyết nó. Chúng ta không thể cứ để tất cả chúng nằm trong nhà để xe được.)
- Child 1: Maybe we could hire someone to help us sort through it and decide what to keep and what to get rid of. (Có lẽ chúng ta có thể thuê người giúp chúng ta phân loại và quyết định giữ lại cái gì và bỏ cái gì.)
- Mom: That’s a good idea. We’ll look into it. (Đó là một ý kiến hay. Chúng ta sẽ xem xét nó.)
Xem thêm: Envious Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Quan Trọng
Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với hot potato, cùng với ý nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp các bạn hiểu rõ và thay đổi linh hoạt.


Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Controversial issue | Vấn đề gây tranh cãi | The new law on immigration is a controversial issue. (Luật mới về nhập cư là một vấn đề gây tranh cãi.) |
Touchy subject | Chủ đề nhạy cảm | Religion is often a touchy subject in political discussions. (Tôn giáo thường là một chủ đề nhạy cảm trong các cuộc thảo luận chính trị.) |
Problematic issue | Vấn đề rắc rối | Unemployment is a problematic issue that the government needs to address. (Thất nghiệp là một vấn đề rắc rối mà chính phủ cần giải quyết.) |
Contentious matter | Vấn đề gây tranh chấp | The land dispute is a contentious matter between the two countries. (Tranh chấp đất đai là một vấn đề gây tranh chấp giữa hai quốc gia.) |
Can of worms | Rắc rối lớn, phức tạp | Investigating the company’s finances opened up a can of worms. (Điều tra tài chính của công ty đã mở ra một rắc rối lớn.) |
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Easy problem | vấn đề dễ dàng | Solving this puzzle was an easy problem for her. (Giải câu đố này là một vấn đề dễ dàng đối với cô ấy.) |
Simple issue | vấn đề đơn giản | The misunderstanding was a simple issue that we quickly resolved. (Sự hiểu lầm đó là một vấn đề đơn giản mà chúng tôi đã nhanh chóng giải quyết.) |
Uncontroversial matter | vấn đề không gây tranh cãi | The decision to renovate the park was an uncontroversial matter. (Quyết định cải tạo công viên là một vấn đề không gây tranh cãi.) |
Agreeable topic | chủ đề dễ đồng thuận | We discussed vacation plans, which was an agreeable topic for everyone. (Chúng tôi thảo luận về kế hoạch kỳ nghỉ, một chủ đề mà mọi người đều dễ đồng thuận.) |
Trivial concern | mối quan tâm không đáng kể | His worries about the weather were a trivial concern compared to the project deadline. (Nỗi lo của anh ấy về thời tiết là một mối quan tâm không đáng kể so với thời hạn dự án.) |
Straightforward question | câu hỏi thẳng thắn | I asked a straightforward question, and she gave me a direct answer. (Tôi đã hỏi một câu hỏi thẳng thắn, và cô ấy đã trả lời trực tiếp.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng idiom hot potato:
- The issue of climate change is a real touchy subject for governments worldwide.
- Nobody wants to discuss the can of worms of budget cuts.
- The company is trying to avoid the problematic issue of employee layoffs.
- Dealing with that customer complaint is like handling a controversial issue.
- The politician tried to pass the contentious matter to his opponent.
Đáp án:


Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về idiom hot potato. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp nhé!
Xem thêm: