How to make wise decisions là bài đọc xuất hiện trong Đề Cam 16, Test 2, Reading Passage 3, tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro xem qua đáp án cũng như giải thích đáp án cho từng câu:
Đề bài
Cùng Edmicro đọc kỹ đề bài How to make wise decisions nhé!
Bài đọc
Câu hỏi:
Xem thêm: IELTS General Reading: Thông Tin Chung & Tài Liệu Miễn Phí
Đáp án How to make wise decisions
Các bạn hãy so sánh bài làm của mình với đáp án đề How to make wise decisions của Edmicro nhé!
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
27 | B |
28 | C |
29 | B |
30 | B |
31 | D |
32 | A |
33 | C |
34 | F |
35 | G |
36 | FALSE |
37 | NOT GIVEN |
38 | NOT GIVEN |
39 | TRUE |
40 | TRUE |
Giải thích đáp án chi tiết đề How to make wise decisions
Dưới đây là đáp án chi tiết cho đề How to make wise decisions:
Câu 27–31
- Câu 27
Đáp án: B
Vị trí đáp án: Đoạn A, dòng 3-4
Giải thích câu trả lời: Từ đầu đến cuối, câu mở đầu của đoạn mở đầu nhấn mạnh sự tồn tại của những cá nhân thực sự thông thái, mặc dù họ có vẻ hiếm hoi. Tác giả cho rằng trí tuệ khác với nhận thức thông thường, khẳng định rằng nó không phải là những gì mọi người thường cho là. Các biểu thức này nhằm truyền đạt ý tưởng rằng chỉ một số ít cá nhân có vẻ có trí tuệ, thách thức giả định phổ biến này. Ngược lại, phần lớn chúng ta đều có khả năng đưa ra những lựa chọn thận trọng, bác bỏ tính chính xác của các quan niệm phổ biến về trí tuệ.
- Câu 28
Đáp án: C
Vị trí đáp án: Đoạn B, dòng 1
Giải thích câu trả lời: Tầm quan trọng của nó đã bị phóng đại liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau, như đã nêu trong câu mở đầu của đoạn thứ hai. Có vẻ như các yếu tố kinh nghiệm, bối cảnh và văn hóa có tác động đáng kể hơn đến trí tuệ so với nhận thức ban đầu. Phó giáo sư Igor Grossmann được trích dẫn như đã nói rằng… ”. Theo Igor Grossmann, một số khía cạnh có sức mạnh lớn hơn so với những gì đã thừa nhận trước đây, dẫn đến sự giám sát trong việc nhận ra tầm quan trọng của chúng.
- Câu 29
Đáp án: B
Vị trí đáp án: Đoạn C, dòng cuối
Giải thích câu trả lời: Câu phát biểu cuối cùng trong đoạn văn thứ ba truyền đạt rằng một số tình huống nhất định có lợi hơn cho việc nuôi dưỡng trí tuệ. Nó gợi ý rằng sự biểu hiện của trí tuệ vốn có liên quan đến các hoàn cảnh hiện hành, như Grossmann khẳng định.
- Câu 30
Đáp án: B
Vị trí đáp án: Đoạn E, dòng 4
Giải thích câu trả lời: Văn bản nhấn mạnh rằng, dựa trên nghiên cứu, việc thiết lập khoảng cách cảm xúc là rất quan trọng để đưa ra những lựa chọn hợp lý. Tác giả đi sâu vào một nghiên cứu cho thấy rằng việc có được hiểu biết sâu sắc bằng cách áp dụng quan điểm của người quan sát có thể đóng góp đáng kể vào việc ra quyết định sáng suốt. Bằng cách áp dụng quan điểm rộng hơn, chúng ta nâng cao khả năng đưa ra quyết định sáng suốt. Do đó, chìa khóa để ra quyết định sáng suốt nằm ở việc áp dụng quan điểm của bên thứ ba thay vì chỉ dựa vào quan điểm của người thứ nhất.
- Câu 31
Đáp án: D
sự khiêm tốn Vị trí đáp án: Vị trí trả lời: Đoạn D, dòng 3 Giải thích câu trả lời: Giải pháp nằm ở dòng thứ ba của đoạn thứ tư, khẳng định rằng thuộc tính chính của ý nghĩa là sự khiêm tốn về mặt trí tuệ – thừa nhận những hạn chế trong kiến thức của chính chúng ta.
Xem thêm: IELTS Reading Band Score – Cách Tính Điểm, Thang Điểm Và Phương Pháp Học Hiệu Quả
Câu 32-35
- Câu 32
Đáp án: A
Vị trí đáp án: Đoạn văn D, dòng cuối cùng
Giải thích câu trả lời: Câu trả lời ủng hộ việc xem xét các quan điểm khác nhau để kết hợp nhiều thái độ và niềm tin.
- Câu 33
Đáp án: C
Vị trí đáp án: Vị trí trả lời: Vị trí: Đoạn E, dòng 2 và 3 Giải thích câu trả lời: Việc áp dụng quan điểm của bên thứ ba nổi lên như một trong những phương pháp đáng tin cậy nhất, đặc biệt là trong việc củng cố sự khôn ngoan trong quá trình ra quyết định hàng ngày của chúng ta.
- Câu 34
Đáp án: F
Vị trí đáp án: Đoạn E, dòng 2 và 3
Giải thích câu trả lời: Việc chấp nhận quan điểm của bên thứ ba nổi bật là một trong những cách tiếp cận đáng tin cậy nhất, đặc biệt là trong việc củng cố sự khôn ngoan trong quá trình ra quyết định hàng ngày của chúng ta. Thực hành này góp phần vào tính khách quan trong các phán đoán của chúng ta.
- Câu 35
Đáp án: G
Vị trí đáp án: Đoạn văn E, dòng 2 và 3
Giải thích câu trả lời: Việc bỏ qua quan điểm ngôi thứ nhất cho phép chúng ta tập trung nhiều hơn vào các nguyên tắc đạo đức thay thế, cuối cùng giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn. Việc áp dụng quan điểm ngôi thứ ba được nhấn mạnh là một trong những cách tiếp cận đáng tin cậy nhất.
Câu 36-40
- Câu 36
Đáp án: FALSE
Vị trí đáp án: Đoạn G, 3 dòng cuối
Giải thích câu trả lời: Việc không sử dụng quan điểm ngôi thứ nhất cho phép tập trung nhiều hơn vào các nguyên tắc đạo đức thay thế, dẫn đến việc ra quyết định được cải thiện. Điều này chỉ ra rằng việc áp dụng quan điểm ngôi thứ ba là một trong những phương pháp đáng tin cậy nhất. Do đó, khẳng định này là không đúng.
- Câu 37
Đáp án: Not give
Giải thích câu trả lời: Đoạn 8 chỉ ra rằng trong một nghiên cứu khác, các cặp vợ chồng có mối quan hệ lãng mạn lâu dài được hướng dẫn cách hình dung một mối quan hệ xung đột chưa được giải quyết thông qua con mắt của người ngoài cuộc hoặc từ quan điểm của chính họ. Sau đó, những người tham gia thảo luận về sự việc với đối tác của họ trong 10 phút, sau đó họ viết ra suy nghĩ của mình về nó. Các cặp vợ chồng trong tình trạng ‘đôi mắt của người khác’ có nhiều khả năng dựa vào lý luận khôn ngoan – nhận ra quan điểm của người khác và tìm kiếm sự thỏa hiệp – so với các cặp vợ chồng trong tình trạng vị kỷ. Thông tin trong đoạn trên không chỉ ra liệu những người tham gia thí nghiệm các cặp vợ chồng nhận thức được rằng họ đang tham gia một cuộc nghiên cứu về lý luận khôn ngoan.
- Câu 38
Đáp án: Not given
Giải thích câu trả lời: Ở đoạn 8 không có thông tin chỉ ra liệu thời gian quan hệ của các cặp đôi có ảnh hưởng đến kết quả.
- Câu 39
Đáp án: TRUE
Vị trí đáp án: Đoạn văn H, 3 dòng cuối
Giải thích câu trả lời: Các cặp đôi trong tình huống “nhìn nhận của người khác” có xu hướng phụ thuộc nhiều hơn vào phán đoán hợp lý, thể hiện sự trân trọng quan điểm của người khác và mong muốn đạt được sự đồng thuận. Do đó, tuyên bố này là chính xác.
- Câu 40
Đáp án: TRUE
Vị trí đáp án: Đoạn J, dòng 1
Giải thích câu trả lời: Nó cho thấy rằng trí tuệ có thể bị liên kết sai với sự nhạy bén về mặt tinh thần hoặc các đặc điểm hành vi cụ thể. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ cho thấy mối tương quan nhỏ giữa lý luận khôn ngoan, trí thông minh kết tinh và phẩm chất của một tính cách cởi mở và dễ chịu.
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề How to make wise decisions Đề Cam 16, Test 2, Reading Passage 3 được đội ngũ chuyên môn tại Edmicro biên soạn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình Edmicro IELTS tại nhà.
Xem thêm: