Icing on the cake là một thành ngữ tiếng Anh rất quen thuộc. Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cụm từ trên qua bài viết sau nhé!
Icing on the cake có nghĩa là gì?
Icing on the cake (nghĩa đen: lớp kem phủ lên bánh) mang nghĩa bóng là điều tuyệt vời bổ sung cho một thành công, sự việc tốt đẹp nào đó.
Dùng thành ngữ này khi bạn muốn nhấn mạnh rằng, dù mọi thứ đã tốt rồi, lại còn có thêm một yếu tố làm cho mọi thứ trở nên hoàn hảo hơn nữa.

Ví dụ:
- Getting the promotion was amazing, but the bonus was the icing on the cake. (Được thăng chức đã là một niềm vui lớn, còn khoản thưởng đi kèm mới thực sự là điều ngọt ngào nhất.)
- Winning the trophy was great, and the cheers from the crowd were just icing on the cake. (Chiến thắng chiếc cúp đã đủ tuyệt vời, và những tràng cổ vũ cuồng nhiệt từ khán giả càng khiến niềm vui ấy thêm trọn vẹn.)
Nguồn gốc
Thành ngữ này xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ 19, khi bánh kem bắt đầu phổ biến ở phương Tây.

Lúc đó, “icing” (lớp kem phủ) là phần được thêm vào bánh sau cùng, nhằm trang trí và làm bánh trở nên hấp dẫn hơn. Từ đó, icing on the cake được dùng để ẩn dụ cho việc thêm điều tốt đẹp vào điều đã tốt.
Xem thêm: Once Bitten Twice Shy: Giải Thích Ý Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa Idiom
Icing on the cake trong hội thoại hàng ngày
Cách sử dụng thành ngữ trên như thế nào? Cùng Edmicro khám phá thông qua 2 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Đoạn hội thoại 1:
Olivia: I just got accepted to my dream university! (Tớ vừa được nhận vào trường đại học mơ ước!)
Mia: Wow, that’s fantastic! (Tuyệt vời quá!)
Olivia: And they offered me a full scholarship too – icing on the cake! (Và họ còn cho tớ học bổng toàn phần nữa – đúng là càng tuyệt hơn nữa!)
Mia: You totally deserve it! (Cậu xứng đáng mà!)
- Đoạn hội thoại 2:
Jake: We already had a great vacation, but finding that hidden beach was the icing on the cake. (Kỳ nghỉ của chúng ta vốn đã rất tuyệt vời, nhưng việc khám phá ra bãi biển bí mật ấy mới thực sự là điều tuyệt vời nhất!)
Lily: I know, it was like a dream come true! (Tớ biết mà, nó như một giấc mơ thành hiện thực vậy!)
Jake: Sometimes the best things happen unexpectedly. (Đôi khi những điều tuyệt nhất lại đến bất ngờ.)
Lily: Absolutely, it made the trip unforgettable. (Chính xác, nó đã khiến chuyến đi thật khó quên.)
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Icing on the cake:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Cherry on top | Điều bổ sung làm trải nghiệm thêm trọn vẹn | The stunning view from our room was the cherry on top. (Khung cảnh tuyệt đẹp từ phòng nghỉ chính là điểm nhấn hoàn hảo.) |
| Bonus | Phần thưởng thêm ngoài mong đợi | Getting a bonus after finishing the project was amazing. (Được thưởng thêm sau khi hoàn thành dự án thật tuyệt.) |
| Extra treat | Một phần quà bất ngờ, dễ chịu | The extra dessert they served was an unexpected treat. (Món tráng miệng thêm là một điều bất ngờ dễ chịu.) |
| Finishing touch | Sự hoàn thiện cuối cùng làm mọi thứ hoàn hảo hơn | The flowers added the perfect finishing touch to the room. (Lẵng hoa chính là điểm kết hoàn hảo cho căn phòng.) |
Xem thêm: Call In | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cùng Edmicro
Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với Icing on the cake:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Letdown | Nỗi thất vọng | The event was fun, but the food was a bit of a letdown. (Buổi tiệc khá vui, nhưng món ăn thì hơi gây thất vọng.) |
| Downer | Điều khiến tâm trạng tụt dốc | Missing the train was a real downer after a great day. (Lỡ chuyến tàu là điều khiến cả ngày vui bị hụt hẫng.) |
| Buzzkill | Điều phá hỏng không khí, cảm xúc tích cực | The argument at dinner was a total buzzkill. (Cuộc cãi vã trong bữa tối làm hỏng cả bầu không khí.) |
| Disappointment | Sự thất vọng lớn | Not getting the job offer was a big disappointment. (Không nhận được lời mời làm việc là một thất vọng lớn.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ icing on the cake:
- Chiếc điện thoại mới đã rất ưng ý, mà còn được tặng thêm tai nghe không dây thì đúng là quá lời.
- Bữa tiệc đã rất vui rồi, nhưng sự xuất hiện của bạn mới thực sự khiến mọi thứ trở nên hoàn hảo.
- Được thăng chức là tin vui lớn, nhưng tăng lương nữa thì đúng là tuyệt vời gấp đôi.
- Món tráng miệng ngon không ngờ — đúng là “lớp kem ngọt ngào” kết thúc bữa ăn.
- Thắng cuộc thi đã quá vui rồi, lại còn được đi du lịch miễn phí thì còn gì bằng!
Đáp án:

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ icing on the cake và vận dụng linh hoạt trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tốt và tự tin hơn trong việc sử dụng thành ngữ cùng Edmicro!
Xem thêm:

