Illustrate là gì là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình học ngữ pháp hay giải các bài tập tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của từ vựng này ngay dưới đây
Illustrate có nghĩa là gì?
Illustrate /ˈɪləstreɪt/ là động từ mang nghĩa cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì, minh hoạ hay là điển hình của cái gì.
Ví dụ:
- The teacher illustrated the concept with a diagram. (Giáo viên minh họa khái niệm bằng một sơ đồ.)
- The book was illustrated with beautiful photographs. (Cuốn sách được minh họa bằng những bức ảnh đẹp.)
- The author’s examples illustrate his point clearly. (Các ví dụ của tác giả minh họa rõ ràng luận điểm của ông ấy.)
Cách dùng động từ Illustrate tiếng Anh
Động từ Illustrate trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa là cung cấp các ví dụ, hình ảnh minh hoạ để giải thích hoặc làm rõ điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ Illustrate trong tiếng Anh:
Cách dùng Illustrate | Ví dụ |
---|---|
Đưa ra các ví dụ cụ thể | To illustrate the concept of gravity, let’s consider the example of a falling apple. (Để minh họa khái niệm trọng lực, hãy xem xét ví dụ về một quả táo rơi.) |
Làm rõ một quan điểm | The statistics illustrate the growing problem of obesity in developed countries. (Thống kê minh họa vấn đề ngày càng gia tăng về béo phì ở các nước phát triển.) |
Minh hoạ | The artist illustrated the book with beautiful drawings. (Họa sĩ minh họa cuốn sách bằng những bức vẽ đẹp.) |
Cung cấp minh hoạ trực quan | The lecture was illustrated with slides and diagrams. (Bài giảng được minh họa bằng các slide và sơ đồ.) |
Xem thêm: Cấu trúc Impossible: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng
Các từ đồng nghĩa với Illustrate
Ngoài Illustrate, trong tiếng Anh vẫn còn nhiều động từ khác được dùng để giải nghĩa cho một điều gì đó, hãy cùng Edmicro theo dõi tại bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa với Illustrate | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exemplify | minh hoạ bằng thí dụ, làm thí dụ cho | His actions exemplify the meaning of courage. (Hành động của anh ta là minh chứng cho ý nghĩa của lòng can đảm.) |
Demonstrate | chứng minh, giải thích | The scientist demonstrated the experiment to the students. (Nhà khoa học đã trình diễn thí nghiệm cho học sinh.) |
Show | cho xem, tỏ ra, trưng bày | The museum will show a new exhibition of Impressionist paintings. (Bảo tàng sẽ trưng bày một triển lãm mới về tranh ấn tượng.) |
Prove | chứng tỏ, chứng minh | The evidence proves that he was at the scene of the crime. (Bằng chứng chứng minh rằng anh ta đã có mặt tại hiện trường vụ án.) |
Explain | giải thích, thanh minh | The doctor explained the procedure to the patient. (Bác sĩ đã giải thích quy trình cho bệnh nhân.) |
Clarify | làm rõ | The teacher clarified the instructions for the assignment. (Giáo viên đã làm rõ hướng dẫn cho bài tập.) |
Illuminate | làm sáng mắt, làm sáng trí | The historical documents illuminate the lives of ordinary people in the past. (Những tài liệu lịch sử làm sáng tỏ cuộc sống của người dân bình thường trong quá khứ.) |
Point out | chỉ ra | The teacher pointed out the mistakes in my essay. (Giáo viên đã chỉ ra lỗi trong bài luận của tôi.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Want: Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Bài tập ứng dụng Illustrate là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về illustrate vừa học được nhé!
Bài tập: Viết lại những câu sau, sử dụng cấu trúc Illustrate:
- Giáo viên minh họa khái niệm quang hợp bằng một sơ đồ đơn giản.
- Trải nghiệm cá nhân của tác giả minh họa những thử thách mà người tị nạn phải đối mặt.
- Bản phác thảo của kiến trúc sư minh họa cho thiết kế sáng tạo của tòa nhà.
- Dữ liệu từ cuộc khảo sát minh họa cho sự phổ biến ngày càng tăng của xe điện.
- Bộ sưu tập cổ vật của bảo tàng minh họa cho lịch sử của nền văn minh.
- Người phát biểu minh họa quan điểm của mình bằng một giai thoại hài hước.
- Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim minh họa cho những nguy hiểm của du hành vũ trụ.
- Tranh của họa sĩ minh họa cho vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
- Thí nghiệm của nhà khoa học minh họa cho các nguyên tắc của trọng lực.
- Hình minh họa trong sách giúp làm rõ các khái niệm khoa học phức tạp.
Đáp án:
- The teacher illustrated the concept of photosynthesis with a simple diagram.
- The author’s personal experiences illustrate the challenges faced by refugees.
- The architect’s sketches illustrate the innovative design of the building.
- The data from the survey illustrates the growing popularity of electric cars.
- The museum’s collection of ancient artifacts illustrates the history of the civilization.
- The speaker illustrated his point with a humorous anecdote.
- The movie’s special effects illustrate the dangers of space travel.
- The artist’s paintings illustrate the beauty of the natural world.
- The scientist’s experiment illustrated the principles of gravity.
- The book’s illustrations help to clarify the complex scientific concepts.
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu được Illustrate là gì và cung cấp thêm cho bạn những kiến thức về cấu trúc Illustrate trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: