In Terms Of Là Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh

In terms of là gì? Bạn đang tìm hiểu về cụm từ này và muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Bài viết này của Edmicro sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc và cách áp dụng in terms of một cách hiệu quả.

In terms of là gì?

In terms of” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ ra một tiêu chí hoặc góc độ nào đó mà chúng ta đang dùng để đánh giá, so sánh hoặc mô tả một điều gì đó mang nghĩa “về mặt…”, “xét về…”, “theo quan điểm của…”

In terms of là gì?
In terms of là gì?

Ví dụ:

  • I like the new phone, especially in terms of its camera quality. (Tôi thích chiếc điện thoại mới, đặc biệt là về chất lượng camera.)
  • The project is behind schedule in terms of the timeline. (Dự án đang chậm tiến độ xét về mặt thời gian.)
  • We need to improve our customer service in terms of response time. (Chúng ta cần cải thiện dịch vụ khách hàng về mặt thời gian phản hồi.)

Cách dùng In terms of trong tiếng Anh

Dưới đây là 2 cách dùng của cụm từ In terms of trong tiếng Anh:

Cách dùng In terms of trong tiếng Anh
Cách dùng In terms of trong tiếng Anh
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
In terms of + danh từ/cụm danh từVề mặt…In terms of price, this phone is very affordable. (Về giá cả, chiếc điện thoại này rất phải chăng.)In terms of design, the new car is quite stylish. (Về thiết kế, chiếc xe mới rất sành điệu.)
In terms of + V-ingVề việc…In terms of improving my English, I plan to watch more movies. (Về việc cải thiện tiếng Anh, tôi dự định xem nhiều phim hơn.)In terms of saving money, I’m trying to cook at home more often. (Về việc tiết kiệm tiền, tôi đang cố gắng nấu ăn ở nhà thường xuyên hơn.)

Xem thêm: So Sánh Trong Tiếng Anh | Cấu Trúc & Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Các từ đồng nghĩa với in terms of

Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với In terms of trong tiếng Anh, hãy cùng Edmicro tham khảo tại bảng dưới đây:

Các từ đồng nghĩa với in terms of
Các từ đồng nghĩa với in terms of
Từ/cụm từNghĩaVí dụ
With regard toLiên quan đếnWith regard to your question, let me explain. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, hãy để tôi giải thích.)
RegardingVề vấn đềRegarding the project, we’re making good progress. (Về dự án này, chúng ta đang tiến hành rất tốt.)
ConcerningLiên quan đếnConcerning your request, I’ll look into it. (Liên quan đến yêu cầu của bạn, tôi sẽ xem xét.)
With respect toVề vấn đềWith respect to the new policy, I have some concerns. (Về chính sách mới, tôi có một số lo ngại.)
In relation toLiên quan đếnIn relation to the recent events, I feel very sad. (Liên quan đến những sự kiện gần đây, tôi cảm thấy rất buồn.)
Pertaining toLiên quan đếnPertaining to your health, you should see a doctor. (Liên quan đến sức khỏe của bạn, bạn nên đi khám bác sĩ.)
From the standpoint ofTừ góc độ củaFrom the standpoint of history, this is a significant event. (Từ góc độ lịch sử, đây là một sự kiện quan trọng.)
When it comes toKhi nói đếnWhen it comes to food, I love Italian cuisine. (Khi nói đến đồ ăn, tôi thích ẩm thực Ý.)
ConsideringCân nhắcConsidering the circumstances, it’s understandable. (Cân nhắc hoàn cảnh, điều đó cũng dễ hiểu.)
From the perspective ofTừ quan điểm củaFrom the perspective of a student, the new curriculum is challenging. (Từ quan điểm của một sinh viên, chương trình học mới rất khó.)
From the point of view ofTừ góc độ củaFrom the point of view of an employer, punctuality is important. (Từ góc độ của một nhà tuyển dụng, đúng giờ là rất quan trọng.)

Xem thêm: Award Và Reward – Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Luyện Tập

Tự học PC

Bài tập ứng dụng In terms of là gì

Dưới đây là bài tập về in term of mà Edmicro đã tổng hợp được:

Bài tập: Chọn phương án đúng:

  1. In terms of _________, this smartphone is the best on the market.
A. technology B. technological C. technologically D. technologist 
  1. In terms of _________, she’s a very talented musician.
A. skill B. skillful C. skillfullyD. skilling 
  1. In terms of _________, this city is very modern.
A. modernize B. modernization C. modernly D. modernism 
  1. In terms of _________, my favorite food is sushi.
A. tastyB. taste C. tastilyD. tasting 
  1. In terms of ________, my dream job is to be a ________.
A. challenge B. challengingC. challengeD. challenged 
  1. In terms of _________, learning a new language is a great way to improve your cognitive skills.
A. benefit B. beneficialC. beneficially D. benefiting 
  1. In terms of _________, this book is very informative.
A. inform B. information C. informative D. informatively
  1. In terms of ________, he’s the most reliable person I know.
A. reliable B. reliabilityC. reliably D. reliableness 
  1. In terms of _________, this project is behind schedule.
A. scheduleB. scheduling C. scheduled D. progress
  1. In terms of _________, the weather in Vietnam is very diverse.
A. diversityB. diverse C. diversify D. diversely

Đáp án:

  1. A. technology
  2. A. skill
  3. B. modernization
  4. A. tasty
  5. B. challenging
  6. B. beneficial
  7. C. informative
  8. B. reliability
  9. D. progress
  10. A. diversity

Qua bài viết này, Edmicro đã giúp các bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi In terms of là gì. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để thành thạo một cấu trúc ngữ pháp mới.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ