In the black là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa cũng như cách áp dụng thành ngữ “in the black” để mô tả một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ về tình hình tài chính khả quan của một cá nhân hay tổ chức.
In the black là gì?
In the black là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là có lãi, đang trong tình trạng tài chính có lợi nhuận, hoặc không mắc nợ. Nó trái ngược hoàn toàn với in the red (lỗ, nợ).

Ví dụ:
- After years of struggling, the company is finally in the black. (Sau nhiều năm chật vật, công ty cuối cùng cũng có lãi.)
- Our goal this quarter is to get the department in the black. (Mục tiêu của chúng ta trong quý này là giúp bộ phận có lợi nhuận.)
- With careful budgeting, I managed to stay in the black last month. (Với việc lập ngân sách cẩn thận, tôi đã xoay sở để không mắc nợ vào tháng trước.)
Xem thêm: Rock The Boat | Giải Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro
In the black trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại hàng ngày sử dụng cụm thành ngữ in the black:
- Ngữ cảnh: Kinh doanh có lãi
A: How’s your online store doing these days? (Dạo này cửa hàng online của cậu sao rồi?)
B: Actually, things are going great! We’re finally in the black after months of losses. (Thật ra là đang rất tốt! Sau nhiều tháng lỗ, giờ tụi tớ bắt đầu có lãi rồi.)
A: That’s amazing! All your hard work paid off. (Tuyệt quá! Mọi nỗ lực của cậu đã được đền đáp.)
- Ngữ cảnh: Kiểm tra tài chính cá nhân
A: I was worried about your finances after that long break from work. (Tớ lo về tài chính của cậu sau quãng nghỉ làm dài đó.)
B: Yeah, it was tough. But I cut down on expenses and now I’m back in the black. (Ừ, cũng khó khăn đấy. Nhưng tớ đã cắt giảm chi tiêu và giờ tài khoản đã dư lại rồi.)
A: Smart move. It’s not easy bouncing back. (Thông minh đấy. Không dễ để hồi phục đâu.)
- Ngữ cảnh: Công ty thông báo kết quả quý
Manager: I’ve got great news, everyone! Thanks to the sales team, we’re officially in the black this quarter. (Tôi có tin tốt! Nhờ đội bán hàng, quý này công ty đã có lợi nhuận rồi.)
Team: That’s awesome! Time to celebrate! (Tuyệt vời! Tới lúc ăn mừng rồi!)
Manager: Absolutely. Let’s keep the momentum going! (Chắc chắn rồi. Hãy giữ vững đà phát triển này!)
In the black đồng nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với In the black:

| Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Profitable | Có lãi, sinh lợi | The company became profitable after launching the new product. (Công ty bắt đầu có lãi sau khi ra mắt sản phẩm mới.) |
| Making a profit | Đang có lợi nhuận | We’re finally making a profit this year. (Cuối cùng năm nay chúng tôi cũng có lãi.) |
| Financially healthy | Ổn định về mặt tài chính | After a tough year, we’re now financially healthy. (Sau một năm khó khăn, giờ công ty đã ổn định tài chính.) |
| Positive cash flow | Dòng tiền dương (tiền vào lớn hơn tiền ra) | The business has positive cash flow for the third quarter in a row. (Doanh nghiệp có dòng tiền dương 3 quý liên tiếp.) |
| In surplus | Thặng dư, dư ra (thu > chi) | The budget is in surplus thanks to higher tax revenues. (Ngân sách đang thặng dư nhờ nguồn thu thuế tăng.) |
| Solvent (formal) | Có khả năng thanh toán nợ (không nợ quá hạn) | The company remains solvent despite the downturn. (Công ty vẫn duy trì khả năng trả nợ dù suy thoái.) |
Xem thêm: See Out Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ/cụm từ trái nghĩa với In the black:
| Từ/Cụm từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
| In the red | Thua lỗ, tài khoản âm | The company is still in the red after two years. (Công ty vẫn đang lỗ sau hai năm.) |
| Unprofitable | Không sinh lợi, không có lãi | The app turned out to be unprofitable. (Ứng dụng đó hóa ra không sinh lời.) |
| In deficit | Thâm hụt, thiếu hụt ngân sách hoặc tài chính | The organization has been in deficit since the funding cuts. (Tổ chức này bị thâm hụt từ khi bị cắt tài trợ.) |
| Bankrupt | Phá sản | The company went bankrupt last year. (Công ty đã phá sản năm ngoái.) |
| Insolvent (formal) | Mất khả năng thanh toán nợ | The firm became insolvent during the crisis. (Doanh nghiệp đã mất khả năng trả nợ trong khủng hoảng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ In the black:
- Công ty đã báo cáo rằng họ đang có lãi trong quý này.
- Sau khi giảm chi phí, chúng tôi đã trở lại tình trạng có lợi nhuận.
- Dự báo tài chính cho năm tới cho thấy chúng tôi sẽ vẫn ở trong tình trạng có lãi.
- Họ rất vui mừng khi thấy tài khoản ngân hàng của mình đang ở trong tình trạng tích cực.
- Nhờ vào doanh thu tăng, công ty đã duy trì được tình trạng có lãi.
- Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để giữ cho ngân sách luôn ở trong tình trạng có lãi.
- Doanh nghiệp nhỏ của họ cuối cùng cũng đã chuyển sang tình trạng có lợi nhuận.
- Việc cắt giảm chi phí đã giúp họ trở lại tình trạng có lãi.
- Tình hình tài chính hiện tại cho thấy công ty vẫn đang ở trong tình trạng có lãi.
- Họ rất hài lòng khi thấy rằng mình vẫn đang ở trong tình trạng tài chính tích cực.
Đáp án:

Thành ngữ “In the black” là một cách diễn đạt ngắn gọn nhưng mạnh mẽ để chỉ trạng thái tài chính khỏe mạnh, có lợi nhuận, và không bị thua lỗ. Nắm vững ý nghĩa và biết cách sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm kinh tế mà còn cho phép bạn mô tả tình hình tài chính một cách chính xác và chuyên nghiệp, dù là trong các cuộc thảo luận kinh doanh hay giao tiếp thường ngày.
Xem thêm:

