In the nick of time là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “vừa kịp lúc”, diễn tả một hành động xảy ra ngay trước khi quá muộn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “in the nick of time” trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
In the nick of time là gì?
“In the nick of time” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “vừa kịp lúc”, “sát nút”, “vào phút chót”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra ngay trước khi quá muộn, hoặc ngay trước khi một điều gì đó tồi tệ xảy ra.


Ví dụ:
- We got to the airport in the nick of time – our flight was just about to take off. (Chúng tôi đến sân bay vừa kịp lúc – chuyến bay của chúng tôi sắp cất cánh.)
- The firefighters arrived in the nick of time to save the house from burning down. (Lính cứu hỏa đến vừa kịp lúc để cứu ngôi nhà khỏi bị cháy rụi.)
- He finished the project in the nick of time. (Anh ấy đã hoàn thành dự án vào phút chót.)
Nguồn gốc In the nick of time idiom
Cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng các “nick” (vết khắc) trên thanh gỗ hoặc đồng hồ để đánh dấu thời gian. Trong quá khứ, người ta thường dùng các vết khắc nhỏ trên thanh gỗ hoặc đồng hồ mặt trời để chia thời gian thành các khoảng nhỏ hơn. Khi thời gian trôi qua, người ta sẽ theo dõi các vết khắc này để biết thời điểm chính xác.


“Nick” ở đây có nghĩa là một vết khắc nhỏ, tượng trưng cho một khoảnh khắc rất ngắn.
Cụm từ này được ghi nhận lần đầu tiên trong văn học Anh vào thế kỷ 16. Một trong những tài liệu sớm nhất đề cập đến cụm từ này là vở kịch “The Four Prentices of London” (1615) của Thomas Heywood, với câu: “Even in the nicke of time he came to me.“ (Ngay trong khoảnh khắc cuối cùng, anh ấy đã đến với tôi.)
Ban đầu, cụm từ này được dùng để chỉ việc một sự kiện xảy ra vào đúng thời điểm quan trọng nhất, thường là ngay trước khi quá muộn. Nó nhấn mạnh sự chính xác về thời gian và may mắn khi mọi thứ diễn ra đúng lúc.
Cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cả văn học lẫn giao tiếp hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mà ai đó hoàn thành công việc hoặc xuất hiện ngay trước khi quá muộn.
Trong văn hóa phương Tây, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự may mắn hoặc kịp thời, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc nguy cấp.
Xem thêm: One By One | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập
Từ đồng nghĩa và trái nghĩaIn the nick of time
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với In the nick of time:


Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Just in time | Vừa kịp lúc | The ambulance arrived just in time. (Xe cứu thương đến vừa kịp lúc.) |
At the last minute | Vào phút cuối | He finished the project at the last minute. (Anh ấy hoàn thành dự án vào phút cuối.) |
At the eleventh hour | Vào giờ thứ mười một (gần như muộn) | The deal was finalized at the eleventh hour. (Thỏa thuận được hoàn tất vào giờ thứ mười một.) |
Barely in time | Vừa kịp thời | She barely made it to the airport in time for her flight. (Cô ấy vừa kịp đến sân bay để lên chuyến bay của mình.) |
In the nick | Vừa kịp lúc (ngắn gọn) | We arrived in the nick. (Chúng tôi đến vừa kịp lúc.) |
At the last possible moment | Vào khoảnh khắc cuối cùng có thể | They signed the contract at the last possible moment. (Họ ký hợp đồng vào khoảnh khắc cuối cùng có thể.) |
With no time to spare | Không còn thời gian thừa | They finished the race with no time to spare. (Họ hoàn thành cuộc đua mà không còn thời gian thừa.) |
By the skin of one’s teeth | Suýt soát, trong gang tấc | We escaped the fire by the skin of our teeth. (Chúng tôi thoát khỏi đám cháy trong gang tấc.) |
Not a moment too soon | Không sớm hơn một chút nào | The rain stopped not a moment too soon. (Cơn mưa tạnh không sớm hơn một chút nào.) |
Xem thêm: Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập
Ngoài các từ đồng nghĩa, hãy cùng Edmicro học cả các từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Too late | Quá muộn | We arrived too late to catch the train. (Chúng tôi đến quá muộn để bắt tàu.) |
Too early | Quá sớm | She arrived too early for the appointment. (Cô ấy đến quá sớm cho cuộc hẹn.) |
Prematurely | Non, sớm | The fruit was picked prematurely and wasn’t ripe. (Quả được hái non và không chín.) |
Long before | Rất lâu trước | They finished the project long before the deadline. (Họ hoàn thành dự án rất lâu trước thời hạn.) |
In advance | Trước | Please book your tickets in advance. (Vui lòng đặt vé trước.) |
Ahead of time | Trước giờ | We finished the work ahead of time. (Chúng tôi hoàn thành công việc trước giờ.) |
Bài tập ứng dụng In the nick of time
Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng “in the nick of time”
- Tôi đã đến sân bay kịp lúc để không bỏ lỡ chuyến bay.
- Chúng ta đã hoàn thành dự án vào phút cuối trước hạn chót.
- Cô ấy gọi cho tôi kịp thời khi tôi cần sự giúp đỡ.
- Họ đã cứu con mèo khỏi cây vào phút chót.
- Anh ấy đã tìm thấy chìa khóa của mình kịp lúc trước khi rời nhà.
- Chúng ta đã mua vé trước thời hạn để không bị hết chỗ.
- Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình vào phút cuối và nhận được lời khen.
- Tôi đã nộp đơn xin việc kịp thời trước khi hết hạn.
- Họ đã đến nơi kịp lúc để xem buổi hòa nhạc.
- Tôi đã sửa chữa xe của mình trước khi nó gặp vấn đề lớn.
Đáp án


Tóm lại, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thành ngữ “In the nick of time” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ minh họa cụ thể của thành ngữ này.
Xem thêm: