In the teeth of là gì? Cùng khám phá cụm idiom độc đáo này trong tiếng Anh – nghĩa là gì, dùng sao cho đúng trong giao tiếp hàng ngày, kèm ví dụ, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và bài tập dễ hiểu.
In the teeth of là gì?
In the teeth of là mặc dù đang phải đối mặt với điều gì đó rất khó khăn, nguy hiểm hoặc có sự phản đối mạnh mẽ. Cụm này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, các bài phát biểu, hoặc những tình huống truyền cảm hứng để nói về sự quyết tâm, bền bỉ trước thử thách.

Ví dụ:
- In the teeth of a violent storm, the rescue team kept searching. (Bất chấp cơn bão dữ dội, đội cứu hộ vẫn tiếp tục tìm kiếm.)
- The company expanded rapidly in the teeth of economic hardship. (Công ty phát triển nhanh chóng, bất chấp những khó khăn về kinh tế.)
Xem thêm: A Far Cry From Là Gì? Giải Thích Đơn Giản Ngữ Pháp Tiếng Anh
In the teeth of trong giao tiếp hàng ngày
Cùng tìm hiểu các hội thoại sau để nắm vững cách sử dụng cụm từ trên trong hội thoại hàng ngày nhé!
- Hội thoại 1: Bất chấp khó khăn về thời tiết
Linh: Did you guys really go camping last weekend? I heard the storm was crazy! (Tụi mày thật sự đi cắm trại cuối tuần hả? Nghe nói bão dữ lắm mà!)
Nam: Yep, we went anyway. It was wild out there. (Ừ, tụi tao vẫn đi. Bão táp thiệt luôn á.)
Linh: That’s insane! Why didn’t you cancel? (Trời, điên quá! Sao không hủy?)
Nam: We wanted to challenge ourselves, so we went in the teeth of the storm. (Tụi tao muốn thử thách bản thân, nên vẫn đi bất chấp bão luôn.)
Linh: Wow, respect! I would’ve stayed in bed with snacks. (Trời ơi nể luôn! Tao thì ở nhà ăn vặt nằm coi phim cho lành.)
- Hội thoại 2: Bất chấp khó khăn để hoàn thành công việc
An: Did your team actually finish the app on time? (Nhóm em thật sự hoàn thành app đúng hạn luôn hả?)
Mai: Yes, but it was so tough. (Dạ vâng, nhưng mà cực lắm luôn.)
An: I thought you guys were way behind schedule. (Anh tưởng trễ kế hoạch dữ lắm chứ.)
Mai: We were. But we pulled it off in the teeth of so many problems. (Đúng rồi, trễ thiệt. Nhưng tụi em vẫn hoàn thành, bất chấp bao nhiêu vấn đề.)
An: Impressive. That’s some serious dedication right there. (Nể luôn. Đúng là làm việc có tâm thiệt sự.)
In the teeth of – Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số các từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Despite | mặc dù | Despite the storm, they continued the race. (Mặc dù có bão, họ vẫn tiếp tục cuộc đua.) |
| In spite of | bất chấp | In spite of all the criticism, she kept going. (Bất chấp mọi lời chỉ trích, cô ấy vẫn tiếp tục.) |
| Against | chống lại, đối đầu với | They succeeded against all odds. (Họ thành công dù gặp vô vàn khó khăn.) |
| Even though | mặc dù (dùng trong mệnh đề) | Even though it rained, the event went on. (Mặc dù trời mưa, sự kiện vẫn diễn ra.) |
| Regardless of | bất chấp | They kept building regardless of the obstacles. (Họ vẫn tiếp tục xây dựng, bất chấp mọi trở ngại.) |
| Notwithstanding | mặc dù (trang trọng, thường dùng trong văn viết) | Notwithstanding the delay, the team finished the task. (Mặc dù bị trì hoãn, đội vẫn hoàn thành nhiệm vụ.) |
Xem thêm: Run About Là Gì? Cách Dùng Run About Chính Xác
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là một số các từ/cụm từ trái nghĩa thông dụng
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Because of | vì, do (nguyên nhân khiến không thể làm gì) | The event was canceled because of the storm. (Mặc dù có bão, họ vẫn tiếp tục cuộc đua.) |
| Due to | do bởi | The delay was due to technical issues. (Sự chậm trễ do lỗi kỹ thuật.) |
| On account of | vì lý do (trang trọng hơn “because of”) | The hike was postponed on account of bad weather. (Buổi leo núi bị hoãn vì thời tiết xấu.) |
| as a result of | là kết quả của, do hệ quả từ | Production stopped as a result of the strike. (Việc sản xuất ngừng do hậu quả của cuộc đình công.) |
| Avoid | tránh, né khỏi | They avoided the trip because of the warning. (Họ tránh đi vì có cảnh báo.) |
| Give in to | đầu hàng, nhượng bộ trước cái gì | She gave in to the pressure and quit. (Cô ấy nhượng bộ áp lực và bỏ cuộc.) |
| Surrender to | đầu hàng trước | The team surrendered to fear and backed down. (Đội đã đầu hàng nỗi sợ và rút lui.) |
Bài tập vận dụng.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng anh và sử dụng in the teeth of
- Họ vẫn tổ chức sự kiện dù trời mưa to.
- Cô ấy tiếp tục tranh luận bất chấp sự phản đối của cả nhóm.
- Đội bóng đã thi đấu hết mình mặc cho những lời chỉ trích nặng nề.
- Công ty vẫn tăng trưởng bất chấp khủng hoảng tài chính.
- Anh ấy giữ vững lập trường, mặc dù gặp rất nhiều áp lực.
Gợi ý đáp án

Giờ thì bạn đã biết in the teeth of là gì và cách dùng sao cho “ngầu” rồi ha! Đây là một cụm từ tuyệt vời để thể hiện sự kiên cường, quyết tâm trong mọi hoàn cảnh. Học xong rồi thì nhớ áp dụng ngay để từ vựng không bay mất nha!
Xem thêm:

