Involved đi với giới từ gì là vấn đề thường gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về involve, các giới từ phổ biến đi kèm, và cách sử dụng chúng chính xác trong câu.
Involved là gì?
Involve là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có liên quan, tham gia, bị cuốn vào hoặc yêu thích, hứng thú một hoạt động hay sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó tham gia vào một quá trình hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- She is very involved in her community activities. (Cô ấy rất tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng.)
- The manager was deeply involved in the project. (Người quản lý đã tham gia sâu vào dự án.)
Involved đi với giới từ gì?
Tùy theo ngữ cảnh, involved có thể đi kèm với các giới từ khác nhau, phổ biến nhất là in và with.
Involved in
Involved in thường được sử dụng để chỉ việc tham gia trực tiếp vào một hoạt động, sự kiện, hay quá trình nào đó. Người hoặc vật tham gia sẽ đóng vai trò tích cực trong hoạt động đó.
Be/ get involved in |
Ví dụ:
- He is involved in many social projects. (Anh ấy tham gia nhiều dự án xã hội.)
- The students were involved in organizing the event. (Các học sinh đã tham gia vào việc tổ chức sự kiện.)
Có thể bạn quan tâm: Describe An Intelligent Person You Know – Hướng Dẫn Trả Lời Part 1, 2, 3
Involved with
Trong khi đó, Involved with lại mang ý nghĩa thiên về sự liên quan hoặc kết nối với ai đó hoặc điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải tham gia trực tiếp. Nó có thể ám chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc với một tổ chức.
Be/ get involved with |
Ví dụ:
- She is involved with a local charity group. (Cô ấy có liên quan đến một tổ chức từ thiện địa phương.)
- He is involved with the new marketing campaign. (Anh ấy có liên quan đến chiến dịch marketing mới.)
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với involved
Để làm phong phú vốn từ vựng của bạn, dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với involved, có thể sử dụng trong các tình huống tương tự.
- Engaged in: tham gia vào (một hoạt động)
Ví dụ: He is engaged in a research project. (Anh ấy đang tham gia vào dự án nghiên cứu.)
- Participate in: tham gia vào
Ví dụ: He actively participates in team meetings. (Anh ấy tham gia tích cực vào các cuộc họp đội nhóm.)
- Connected to/with: kết nối với, có liên quan đến
Ví dụ: The company is connected to several international partners. (Công ty có liên kết với nhiều đối tác quốc tế.)
- Associated with: liên quan đến, có quan hệ với
Ví dụ: His name is associated with numerous successful projects. (Tên của anh ấy gắn liền với nhiều dự án thành công.)
Bài tập vận dụng
Dưới đây là các bài tập về giới từ đi cùng với involved mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập 1: Điền “involved in” hoặc “involved with” vào chỗ trống trong các câu sau:
- She is _______ the school’s new environmental initiative.
- They are _______ a partnership with a major tech company.
- He was deeply _______ the decision-making process.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với “involved”:
- Anh ấy tham gia vào nhiều dự án nghệ thuật.
- Cô ấy có liên quan đến một tổ chức từ thiện địa phương.
- Công ty này liên kết với nhiều đối tác quốc tế.
Đáp án:
Bài tập 1:
- involved in
- involved with
- involved in
Bài tập 2:
- He is involved in many art projects.
- She is involved with a local charity organization.
- This company is involved with many international partners.
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức quan trọng để hiểu rõ involved đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về các cấu trúc trên, các bạn hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: