Keep in là cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa như giữ ai đó ở trong nhà, trong lớp hoặc kiểm soát cảm xúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng keep in qua ví dụ cụ thể và dễ hiểu.
Keep in là gì?
Keep in thường được dùng với ý nghĩa giữ ai đó trong phòng, trong nhà (thường là hình phạt), không cho ra ngoài.
Ví dụ: The teacher kept the student in after class as a punishment. (Giáo viên giữ học sinh lại sau giờ học để phạt.)

Đây là một cụm động từ không thường đứng một mình mà thường đi kèm với các từ khác để tạo thành nhiều thành ngữ phổ biến như:
| Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Keep in touch | giữ liên lạc | Let’s keep in touch after graduation. (Hãy giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp nhé.) |
| Keep in mind | ghi nhớ | Please keep in mind that the deadline is next Monday. (Hãy nhớ rằng hạn chót là thứ Hai tuần tới.) |
| Keep in shape | giữ dáng, giữ sức khỏe | He runs every day to keep in shape. (Anh ấy chạy bộ mỗi ngày để giữ dáng.) |
Xem thêm: Blame On Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Keep in trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ keep in trong cuộc sống hàng ngày:
- Hội thoại 1: Kìm nén cảm xúc, không để lộ ra ngoài
Emma: You looked really upset during the meeting. (Cậu trông rất bực trong cuộc họp.)
Jake: I was, but I tried to keep it in. (Ừ, nhưng tớ cố kìm lại.)
Emma: That must’ve been hard. You should talk to someone. (Chắc khó khăn lắm nhỉ. Cậu nên tâm sự với ai đó.)
Jake: Yeah, maybe it’s time to let it out. (Ừ, có lẽ đã đến lúc phải giải tỏa.)
- Hội thoại 2: Giữ ai đó ở trong nhà, không cho ra ngoài (thường dùng với trẻ em, thú nuôi, người bệnh…)
Mom: It’s raining heavily today. (Hôm nay mưa to quá.)
Tom: Can I still go out to play? (Con vẫn ra ngoài chơi được không ạ?)
Mom: No, I need to keep you in until it stops. (Không, mẹ phải giữ con trong nhà cho đến khi hết mưa.)
Tom: Aww, okay… (Thôi được ạ…)
- Hội thoại 3: Duy trì lửa, ánh sáng, động cơ… tiếp tục cháy/sáng/chạy
Jack: Can you keep the fire in while I go get more wood? (Cậu giữ cho lửa cháy nhé, tớ đi lấy thêm củi.)
Ben: Sure, I’ll add a few more logs. (Ừ, tớ sẽ cho thêm vài khúc vào.)
Jack: Thanks, we don’t want it going out in this cold. (Cảm ơn, trời lạnh thế này mà lửa tắt thì gay go.)
Ben: Don’t worry, I’ve got it under control. (Đừng lo, tớ lo được mà.)
Phân biệt stay in touch và keep in touch, get in touch và keep in touch
Dưới đây là bảng tổng hợp phân biệt ba cụm từ get in touch, keep in touch, và stay in touch một cách rõ ràng và đầy đủ.
| Tiêu chí | Get in touch | Keep in touch | Stay in touch |
|---|---|---|---|
| Ý nghĩa | Bắt đầu hoặc chủ động liên hệ với ai đó | Duy trì liên lạc đã có từ trước | Tiếp tục giữ liên lạc |
| Thời điểm sử dụng | Khi muốn bắt đầu liên hệ hoặc liên lạc lại | Khi kết thúc cuộc gặp/giao tiếp nhưng muốn giữ liên hệ | Khi đã và đang duy trì liên lạc từ trước đến giờ |
| Tính trang trọng | Phù hợp trong cả tình huống trang trọng và thân mật | Thân mật, đời thường | Trung lập, hơi thân mật |
| Ví dụ | I’ll get in touch with you next week. (Tôi sẽ liên hệ với bạn vào tuần tới.) | Let’s keep in touch after the conference. (Hãy giữ liên lạc sau hội thảo nhé.) | We’ve stayed in touch since college. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc từ hồi đại học đến giờ.) |
Xem thêm: Hold Up | Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Keep in đồng nghĩa
Bảng dưới đây sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ với các từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự trong từng ngữ cảnh cụ thể.

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Detain | Giữ lại không cho rời đi | The police detained the suspect. (Cảnh sát giữ nghi phạm lại.) |
| Stay in contact | Giữ liên lạc | We stayed in contact for years. (Chúng tôi giữ liên lạc nhiều năm liền.) |
| Remember | Ghi nhớ | Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé.) |
| Stay fit | Giữ dáng, giữ sức khỏe | She goes to the gym to stay fit. (Cô ấy tập gym để giữ dáng.) |
| Retain | Duy trì, giữ lại | He retained control of the company. (Anh ấy giữ quyền kiểm soát công ty.) |
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với keep in:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Let out | Cho ra ngoài | The teacher let the students out early today. (Hôm nay cô giáo cho học sinh tan học sớm.) |
| Release | Thả ra, giải phóng | They released the dog from the cage. (Họ thả con chó ra khỏi lồng.) |
| Let out | Bộc lộ, giải tỏa (cảm xúc) | Sometimes it’s better to let out your feelings. (Đôi khi bộc lộ cảm xúc sẽ tốt hơn.) |
| Open up | Mở lòng, chia sẻ | She finally opened up about her past. (Cô ấy cuối cùng đã mở lòng kể về quá khứ của mình.) |
| Send out | Gửi/cho ra ngoài | The school decided to send out the students early due to the storm. (Trường học quyết định cho học sinh ra về sớm vì cơn bão.) |
| Dismiss | Cho về, cho rời khỏi | The manager dismissed the employees after the meeting. (Quản lý cho nhân viên rời đi sau cuộc họp.) |
| Vent | Trút giận, xả cảm xúc | He needed to vent after a long and stressful day. (Anh ấy cần trút bầu tâm sự sau một ngày dài căng thẳng.) |
| Express | Bày tỏ, thể hiện (cảm xúc, ý nghĩ) | You should express your feelings instead of hiding them. (Bạn nên bày tỏ cảm xúc thay vì che giấu chúng.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ có chứa keep in sao cho nghĩa không thay đổi.
- Don’t forget that the meeting starts at 9 AM.
- Let’s continue to communicate after the project ends.
- I exercise regularly to maintain my fitness.
- The teacher made the boy stay after class.
- We should remember what he said about the risks.
Đáp án:

Cụm động từ keep in không chỉ dừng lại ở nghĩa giữ không cho ra ngoài mà còn được mở rộng thành nhiều thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thường xuyên để sử dụng chính xác các ý nghĩa này nhé!
Xem thêm:

