Keep it up là cụm từ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện sự động viên, khích lệ đối với những thành công đạt được. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa sâu xa và cách sử dụng hiệu quả của cụm từ này? Hãy cùng khám phá cùng Edmicro:
Keep it up là gì?
“Keep it up” là một cụm từ tiếng Anh rất thông dụng, thường được dùng để khuyến khích, động viên ai đó tiếp tục làm một việc gì đó mà họ đang làm tốt.
Ví dụ:
- You’re doing a great job on this project, John. Keep it up! (John, cậu đang làm rất tốt dự án này. Cứ tiếp tục như vậy nhé!)
- Lan’s presentation was excellent. Keep it up! (Bài thuyết trình của Lan rất tuyệt vời. Cứ tiếp tục như vậy nhé!)
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Cách sử dụng
Keep it up được sử dụng trong nhiều tình huống như:
Khi muốn khen ai đó đạt được thành tích tốt:
Ví dụ: Your Chinese has improved a lot. Keep it up! (Tiếng Trung của con tiến bộ rất nhiều rồi. Cứ tiếp tục như vậy nhé!)
Khi ai đó đang cố gắng vượt qua khó khăn:
Ví dụ: I know this subject is challenging, but don’t give up. Keep it up! (Cô biết môn học này rất khó, nhưng con đừng bỏ cuộc. Cứ tiếp tục cố gắng nhé!)
Khi muốn khen ngợi ai đó:
Ví dụ: Viet’s work on this project is exceptional. Keep it up! (Công việc của Việt trong dự án này thật xuất sắc. Cứ tiếp tục như vậy nhé!)
Một số cụm từ, thành ngữ với keep
Cùng Edmicro tìm hiểu thêm một số cụm từ, thành ngữ chứa “keep” nhé!
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ câu |
---|---|---|
Keep up the good work | Tiếp tục làm việc tốt. | Lan Anh’s performance has been impressive. Keep up the good work! ( Lan Anh đã có một màn trình diễn ấn tượng. Cứ tiếp tục nỗ lực nhé!) |
Keep up with | Theo kịp, duy trì liên lạc hoặc cập nhật thông tin. | I find it hard to keep up with all the new technology. (Tôi thấy khó để theo kịp tất cả công nghệ mới.) |
Keep it going | Tiếp tục duy trì hoạt động hoặc quá trình nào đó. | The project is progressing well; let’s keep it going! (Dự án đang tiến triển tốt, hãy tiếp tục nhé!) |
Keep your chin up | Giữ vững tinh thần, không nản lòng. | I know things are tough right now, but keep your chin up! (Tôi biết hiện tại mọi thứ khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần nhé!) |
Keep an eye on | Theo dõi hoặc chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó. | Can you keep an eye on the kids while I cook? (Bạn có thể trông chừng bọn trẻ trong lúc tôi nấu ăn được không?) |
Keep to oneself | Giữ kín, không chia sẻ nhiều với người khác. | She tends to keep to herself and doesn’t socialize much. (Cô ấy có xu hướng giữ khoảng cách và không giao tiếp nhiều.) |
Xem thêm: Married đi với giới từ gì? Cấu trúc và Cách Sử Dụng
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Điền các từ trong bảng để hoàn thành câu: Keep calm, Keep company, Keep an eye on, Keep a low profile, Keep a secret, Keep it up
- I’m really nervous about the presentation. Can you help me to ________?
- Could you please ________ my pet cat while I’m on vacation?
- After winning the lottery, she decided to ________ to avoid being bothered by the media.
- “I have a surprise for you, but you have to promise to ________,” she whispered.
- You’re doing a great job with your project. ________!
- I feel lonely sometimes, so I like to have someone to ________.
Đáp án
- keep calm
- keep an eye on
- keep a low profile
- keep a secret
- Keep it up
- keep company
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “keep it up“. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà.
Xem thêm: