Lay The Table Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

“Lay the table là gì?” Đây là một câu hỏi quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các gia đình. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị bàn ăn trước bữa cơm. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta lại sử dụng cụm từ này và những gì nó bao gồm? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “lay the table”.

Lay the table là gì?

Cụm từ lay the table có nghĩa là chuẩn bị bàn ăn trước khi ăn, bao gồm việc đặt bát đĩa, dao, nĩa, thìa, ly và các đồ dùng khác lên bàn. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh British.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • Can you help me lay the table for dinner? (Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối không?)
  • Every Sunday, my family gathers for dinner, and I usually help to lay the table (Mỗi Chủ nhật, gia đình tôi tụ họp để ăn tối, và tôi thường giúp chuẩn bị bàn ăn.)
  • Before the guests arrive, we need to lay the table with all the necessary utensils. (Trước khi khách đến, chúng ta cần chuẩn bị bàn ăn với tất cả các dụng cụ cần thiết.)

Xem thêm: Except Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa vớ Lay the table

Hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa này và cách sử dụng chúng trong các bối cảnh khác nhau!

Từ đồng nghĩa với lay the table
Từ đồng nghĩa với lay the table
Cụm từ/Cấu trúcNghĩaVí dụ
Set the tableDọn bàn ănCan you help me set the table for dinner? (Bạn có thể giúp tôi dọn bàn ăn tối được không?)
Prepare the tableChuẩn bị bàn ănShe is preparing the table for the party. (Cô ấy đang chuẩn bị bàn ăn cho bữa tiệc.)
Arrange the tableSắp xếp bàn ănI arranged the table with flowers and candles. (Tôi đã sắp xếp bàn ăn với hoa và nến.)
Lay out the place settingsSắp xếp đồ dùng ăn uốngLet’s lay out the place settings for six people. (Hãy sắp xếp đồ dùng ăn uống cho 6 người.)
Get the table readyChuẩn bị bàn ăn sẵn sàngCan you get the table ready for dinner? (Bạn có thể chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối được không?)

Xem thêm: See Eye To Eye | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Tự học PC

Bài tập ứng dụng lay the table nghĩa là gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng cụm từ lay the table nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ “lay the table”

  1. Tôi sẽ chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối.
  2. Chúng ta cần đặt bát đĩa lên bàn trước khi ăn.
  3. Cô ấy thường giúp mẹ chuẩn bị bàn ăn vào mỗi bữa tiệc.
  4. Bạn có thể giúp tôi đặt dụng cụ ăn uống lên bàn không?
  5. Họ quên không chuẩn bị bàn ăn trước khi khách đến.
  6. Tôi thích tự tay chuẩn bị bàn ăn cho gia đình.
  7. Trước khi bắt đầu bữa tiệc, hãy chắc chắn rằng bạn đã đặt bát đĩa.
  8. Mỗi lần có khách, tôi đều rất chú ý đến việc chuẩn bị bàn ăn.
  9. Chúng ta có thể cùng nhau chuẩn bị bàn ăn cho buổi tối hôm nay.
  10. Đừng quên đặt khăn trải bàn khi chuẩn bị bàn ăn.

Đáp án

  1. I will lay the table for dinner.
  2. We need to lay the table before we eat.
  3. She usually helps her mother lay the table for every party.
  4. Can you help me lay the table?
  5. They forgot to lay the table before the guests arrived.
  6. I enjoy laying the table for my family.
  7. Before starting the party, make sure you lay the table.
  8. Whenever I have guests, I pay great attention to laying the table.
  9. We can lay the table together for tonight’s dinner.
  10. Don’t forget to lay the tablecloth when you lay the table.

Bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Lay the table là gì?” và cách sử dụng của cụm từ. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ