Learn the ropes là gì? Hãy cùng Edmicro khám phá ngay những điều chưa biết về khái niệm, nguồn gốc và cách dùng của cụm từ này nhé!
Learn the ropes là gì?
Learn the ropes là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc học hỏi những kiến thức cơ bản hoặc kỹ năng cần thiết để làm một việc gì đó mới.
Nói cách khác, khi bạn learn the ropes, bạn đang làm quen với một môi trường mới, một công việc mới, hoặc một nhiệm vụ mới sao cho thành thạo.
Ví dụ:
- It took me a few months to learn the ropes of my new job as a marketing assistant. (Tôi mất vài tháng để làm quen với công việc trợ lý marketing mới.)
- I’m still learning the ropes at this company, so please bear with me. (Tôi vẫn đang làm quen với công ty này nên mong mọi người thông cảm.)
Nguồn gốc idiom learn the ropes
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ này vẫn còn là một chủ đề tranh cãi. Tuy nhiên, có một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ thời kỳ thủy thủ.
Trên các con tàu, những người mới thường phải học cách làm việc với các loại dây thừng (ropes) để điều khiển tàu. Vì vậy, learn the ropes có nghĩa là học cách làm việc với những dây thừng trên tàu, sau đó được mở rộng nghĩa để chỉ việc học hỏi những điều cơ bản.
Ví dụ:
- I’m trying to learn the ropes of cooking Korean food. (Tôi đang cố gắng học cách nấu ăn Hàn Quốc.)
- She’s been sailing for a few years, but she’s still learning the ropes. (Cô ấy đã đi thuyền được vài năm rồi nhưng vẫn đang học hỏi thêm kinh nghiệm.)
XEM THÊM: What Are You Up To Là Gì? Cách Dùng Và Cách Trả Lời Tự Nhiên Nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với learn the ropes
Sau khi hiểu rõ về cấu trúc learn the ropes, chúng ta hãy đi sâu hơn vào việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó để có cái nhìn toàn diện hơn nhé.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get the hang of it | Nắm bắt được cái gì đó | I’m starting to get the hang of this new software. (Tôi đang bắt đầu làm quen với phần mềm mới này.) |
Master the basics | Thành thạo những kiến thức cơ bản | She has mastered the basics of programming. (Cô đã nắm vững những kiến thức cơ bản về lập trình.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be lost | Bị lạc lõng | I’m completely lost in this new job. (Tôi hoàn toàn lạc lối trong công việc mới này.) |
Be out of one’s depth | Vượt quá khả năng | He was out of his depth in the advanced math class. (Anh ấy học kém ở lớp toán nâng cao.) |
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về idiom “learn the ropes”, hãy viết lại những câu sau sử dụng learn the ropes:
- It took me a few weeks to understand how to use this software.
- I’m still new here, so I’m trying to figure out how things work.
- She’s been working here for a month now, but she’s still getting used to the job.
- I’m excited to start my new job, but I know it will take some time to learn.
- I’ve just started playing the guitar, so I’m still learning
Đáp án:
- It took me a few weeks to learn the ropes of this software.
- I’m still new here, so I’m trying to learn the ropes.
- She’s been working here for a month now, but she’s still learning the ropes.
- I’m excited to start my new job, but I know it will take some time to learn the ropes.
- I’ve just started playing the guitar, so I’m still learning the ropes.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất để giúp các bạn hiểu rõ learn the ropes là gì. Nếu các bạn muốn có thêm nhiều bài tập luyện tập hơn nữa, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
XEM THÊM: