Left out là gì? Đây là một cụm động từ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về cụm động này ngay hôm nay nhé!
Left out là gì?
Left out có hai nghĩa chính. Thứ nhất, cụm từ này diễn tả khi một người hoặc một thứ gì đó không được đưa vào hoặc không được bao gồm trong một danh sách, kế hoạch hoặc sự kiện. Thứ hai, left out chỉ cảm giác bị cô lập, không được tham gia cùng nhóm hoặc không được chú ý.
Ví dụ: He felt left out when his friends went on a trip without him. (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè đi du lịch mà không có anh.)
Cụm từ này xuất phát từ động từ leave (bỏ lại, để lại) kết hợp với out (bên ngoài). Nghĩa đen ban đầu của cụm từ ám chỉ việc để lại một thứ gì đó bên ngoài hoặc không đưa vào trong một nhóm hoặc kế hoạch. Sau đó, nó được mở rộng để mô tả trạng thái cảm xúc khi bị lãng quên hoặc không được tham gia.
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cách dùng Left out trong tiếng Anh
Left out được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn tả trạng thái bị bỏ sót hoặc cảm giác bị loại trừ.
Tình huống sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Miêu tả việc bỏ sót thông tin | Khi một chi tiết quan trọng không được bao gồm | The editor left out an important paragraph in the final draft. (Biên tập viên đã bỏ sót một đoạn quan trọng trong bản thảo cuối cùng.) |
Miêu tả cảm giác bị loại trừ | Khi ai đó cảm thấy mình không được tham gia hoặc không được quan tâm | She always feels left out during group discussions. (Cô ấy luôn cảm thấy bị bỏ rơi trong các buổi thảo luận nhóm.) |
Nói về việc không được đưa vào | Khi một thứ gì đó không được bao gồm trong kế hoạch hoặc danh sách | His name was left out of the guest list by mistake. (Tên của anh ấy đã bị bỏ sót khỏi danh sách khách mời do nhầm lẫn.) |
Từ đồng nghĩa với Left out
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Left out, phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Excluded | Bị loại ra, không được bao gồm | He felt excluded from the project decisions. (Anh ấy cảm thấy bị loại ra khỏi các quyết định của dự án.) |
Omitted | Bị bỏ qua hoặc không được đề cập | The key evidence was omitted from the report. (Bằng chứng quan trọng đã bị bỏ qua trong báo cáo.) |
Ignored | Bị lờ đi, không được chú ý | She felt ignored when her suggestions were dismissed. (Cô ấy cảm thấy bị lờ đi khi các đề xuất của cô bị bác bỏ.) |
Overlooked | Bị bỏ sót hoặc không được chú ý | His contributions were overlooked in the final presentation. (Những đóng góp của anh ấy đã bị bỏ sót trong bài thuyết trình cuối cùng.) |
Neglected | Bị phớt lờ, không được quan tâm | The neglected child often feels left out in the family. (Đứa trẻ bị phớt lờ thường cảm thấy bị bỏ rơi trong gia đình.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Bài tập vận dụng left out là gì?
Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống:
- I felt really _____ when everyone else was laughing at the joke and I didn’t get it.
- The new kid at school was often _____ by the other students.
- She felt _____ when her friends planned a trip without her.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi cảm thấy bị bỏ rơi khi họ tổ chức một bữa tiệc mà không mời tôi.
- Anh ấy luôn cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi.
- Cô bé ấy rất buồn vì bị bỏ lại một mình ở nhà.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. left out | 2. left out | 3. left out |
Bài tập 2:
- I felt left out when they had a party without inviting me.
- He always feels lonely and left out.
- The little girl was very sad because she was left home alone.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Left out là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi Ielts sắp tới nhé.
Xem thêm: