Lend an ear mang ý nghĩa là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này thông qua các ví dụ và bài tập dưới đây nhé!
Lend an ear là gì?
Lend an ear có nghĩa đen là cho mượn một cái tai. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó là lắng nghe một cách cẩn thận và đồng cảm.
Điều này có nghĩa là họ sẵn sàng lắng nghe những gì bạn nói một cách chân thành và thấu hiểu. Họ không chỉ nghe bằng tai mà còn bằng cả trái tim, thể hiện sự quan tâm và chia sẻ.


Ví dụ:
- If you need someone to talk to, I’m always here to lend an ear. (Nếu bạn cần ai đó để nói chuyện, tôi luôn ở đây để lắng nghe bạn.)
- She lent a sympathetic ear as I explained my problems. (Cô ấy lắng nghe một cách đồng cảm khi tôi giải thích vấn đề của mình.)
Cách dùng lend an ear
Lend an ear thường được sử dụng trong các tình huống sau với hai cấu trúc:
Lend an ear to (sb/sth) |
Lend sb an ear |
- Khi ai đó muốn bày tỏ cảm xúc, tâm sự:
Ví dụ: My friend was going through a tough time, so I lent her an ear. (Bạn tôi đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn, vì vậy tôi đã lắng nghe cô ấy.)
- Khi bạn muốn thể hiện sự quan tâm và đồng cảm với người khác:
Ví dụ: I’m always willing to lend an ear if you need someone to talk to. (Tôi luôn sẵn sàng lắng nghe nếu bạn cần ai đó để nói chuyện.)
Xem thêm: Hot Potato – Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom
Hội thoại sử dụng lend an ear
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại sử dụng thành ngữ trên giúp bạn nắm vững cách sử dụng nhé!
Hội thoại 1: Tại quán cà phê
- A: Hey, do you have a minute? I really need to talk to someone. (Này, cậu có rảnh không? Tớ thực sự cần nói chuyện với ai đó.)
- B: Sure, what’s up? I’m all ears. (Chắc chắn rồi, có chuyện gì vậy? Tớ đang lắng nghe đây.)
- A: I’ve been having some trouble with my new project at work, and I’m feeling really stressed out. (Tớ đang gặp chút rắc rối với dự án mới ở chỗ làm, và tớ cảm thấy rất căng thẳng.)
- B: Oh no, I’m sorry to hear that. Tell me all about it. I’m here to lend an ear. (Ồ không, tớ rất tiếc khi nghe điều đó. Kể cho tớ nghe mọi chuyện đi. Tớ sẵn sàng lắng nghe cậu.)
Hội thoại 2: Ở nhà
- Child: Mom, can I talk to you for a bit? (Mẹ ơi, con có thể nói chuyện với mẹ một chút được không ạ?)
- Mom: Of course, sweetie. What’s on your mind? (Tất nhiên rồi con yêu. Con đang nghĩ gì vậy?)
- Child: I’m having a hard time with my friends at school. I feel like they don’t like me anymore. (Con đang gặp khó khăn với bạn bè ở trường. Con cảm thấy như họ không còn thích con nữa.)
- Mom: Oh, honey. I’m so sorry you’re feeling that way. Come here, and tell me everything. I’m always here to lend an ear. (Ồ, con yêu. Mẹ rất tiếc khi con cảm thấy như vậy. Lại đây, và kể cho mẹ nghe mọi chuyện. Mẹ luôn sẵn sàng lắng nghe con.)
Hội thoại 3: Tại văn phòng
- A: I don’t know what to do. My boss is driving me crazy. (Tôi không biết phải làm gì nữa. Sếp của tôi đang làm tôi phát điên.)
- B: Wow, that sounds intense. I am happy to lend an ear if you want to vent. (Ồ, nghe có vẻ căng thẳng đấy. Tôi sẵn sàng lắng nghe nếu bạn muốn trút bầu tâm sự.)
- A: Thank you. I have been working late every night this week on this project. Then this morning, he tells me that I need to start over. I am so frustrated. (Cảm ơn cậu. Tôi đã phải làm việc đến khuya mỗi đêm trong tuần này cho dự án này. Rồi sáng nay, ông ấy nói với tôi rằng tôi cần phải bắt đầu lại. Tôi bực bội quá.)
- B: That is terrible. I am so sorry. I hope that things get better for you soon. (Thật kinh khủng. Tôi rất tiếc. Tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm tốt hơn cho cậu.)
Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa với lend an ear, đi kèm với các câu ví dụ giúp các bạn nắm vững và sử dụng linh hoạt.
Cụm từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Listen attentively | Lắng nghe chăm chú | She listened attentively as he explained his plan. (Cô ấy lắng nghe chăm chú khi anh ấy giải thích kế hoạch của mình.) |
Pay attention | Chú ý | Please pay attention to the instructions. (Xin hãy chú ý đến các hướng dẫn.) |
Hear someone out | Nghe ai đó nói hết | Just hear me out before you make a decision. (Hãy nghe tôi nói hết trước khi bạn đưa ra quyết định.) |
Be all ears | Lắng nghe chăm chú (thể hiện sự hào hứng) | Tell me about your trip! I’m all ears. (Kể cho tôi nghe về chuyến đi của bạn đi! Tôi đang rất muốn nghe đây.) |
Give someone your undivided attention | Dành cho ai đó sự chú ý tuyệt đối | I gave him my undivided attention as he shared his concerns. (Tôi đã dành cho anh ấy sự chú ý tuyệt đối khi anh ấy chia sẻ những lo lắng của mình.) |
Take notice of | Chú ý đến | Please take notice of the changes in the schedule. (Xin hãy chú ý đến những thay đổi trong lịch trình.) |
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm cả các từ trái nghĩa với thành ngữ lend an ear nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | lờ đi, phớt lờ | Instead of lending an ear, he chose to ignore my concerns. (Thay vì lắng nghe, anh ấy chọn phớt lờ những lo lắng của tôi.) |
Disregard | không để ý, xem thường | She didn’t lend an ear; she completely disregarded what I said. (Cô ấy không lắng nghe; cô ấy hoàn toàn xem thường những gì tôi nói.) |
Interrupt | ngắt lời | He didn’t lend an ear; he kept interrupting me. (Anh ấy không lắng nghe; anh ấy cứ liên tục ngắt lời tôi.) |
Tune out | không để tâm, lơ đãng | Instead of lending an ear, she seemed to tune out during my presentation. (Thay vì lắng nghe, cô ấy có vẻ lơ đãng trong suốt bài thuyết trình của tôi.) |
Dismiss | bác bỏ, gạt đi | He didn’t lend an ear; he dismissed my ideas without considering them. (Anh ấy không lắng nghe; anh ấy bác bỏ ý kiến của tôi mà không thèm xem xét.) |
Reject | từ chối, bác bỏ | She didn’t lend an ear; she rejected my proposal outright. (Cô ấy không lắng nghe; cô ấy thẳng thừng bác bỏ đề xuất của tôi.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau đây, sử dụng cụm từ lend an ear:
- I’m here to listen attentively if you need to talk.
- She always takes notice of her friends’ problems.
- Could you give me your undivided attention for a moment?
- He needed someone to be all ears, so he called his sister.
- My teacher is always willing to pay attention when I have questions.
Đáp án:


Trên đây là ý nghĩa và cách dùng cơ bản của lend an ear. Nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về cụm từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: