Like father like son – “Cha nào con nấy” – là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, được sử dụng để mô tả sự giống nhau giữa cha và con trai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh.
Like father like son là gì?
Like father like son là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là cha nào con nấy trong tiếng Việt. Nó dùng để chỉ sự giống nhau giữa cha và con trai, không chỉ về ngoại hình mà còn về tính cách, hành động, hoặc tài năng.


Ví dụ:
- My son is a talented musician, just like his father. Like father like son! (Con trai tôi là một nhạc sĩ tài năng, giống như cha của nó. Cha nào con nấy!)
- He’s always getting into trouble, just like his dad used to. Like father like son. (Anh ấy luôn gặp rắc rối, giống như cha anh ấy đã từng. Cha nào con nấy.)
- They’re both very competitive and ambitious. Like father like son. (Họ đều rất cạnh tranh và đầy tham vọng. Cha nào con nấy.)
Xem thêm: By The Way Là Gì? Cách Sử Dụng Và Cách Phân Biệt Với Anyway
Nguồn gốc của cụm từ Like father like son
Cụm từ này bắt nguồn từ câu tục ngữ Latin cổ: Qualis pater, talis filius, dịch sang tiếng Anh là As is the father, so is the son (Cha nào, con nấy).Câu này phản ánh quan niệm rằng con cái thường thừa hưởng tính cách, hành vi hoặc đặc điểm từ cha mẹ, đặc biệt là từ người cha.


Thành ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 16–17, xuất hiện trong các tác phẩm văn học và tục ngữ dân gian. Nó được sử dụng để diễn đạt sự giống nhau giữa cha và con trai, thường là về tính cách, sở thích hoặc hành vi.
Cụm từ này phản ánh quan niệm phổ biến trong nhiều nền văn hóa rằng con cái thường noi theo hoặc thừa hưởng những đặc điểm của cha mẹ.
Nó cũng tương tự với các câu tục ngữ trong nhiều ngôn ngữ khác, chẳng hạn:
- Tiếng Pháp: Tel père, tel fils.
- Tiếng Tây Ban Nha: De tal palo, tal astilla (Từ cây gỗ nào, ra mảnh gỗ đó).
- Tiếng Đức: Der Apfel fällt nicht weit vom Stamm (Quả táo không rơi xa gốc cây).
Cách dùng like father like son idiom
Thành ngữ like father, like son được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa cha và con trai, đặc biệt là về tính cách, sở thích, hoặc hành vi. Dưới đây là một số cách dùng cụ thể:


Diễn tả sự tương đồng
Giải nghĩa: Chỉ ra rằng con cái thường có những đặc điểm giống cha.
Ví dụ 1:
- Tom is just as stubborn as his dad. You know what they say, like father, like son. (Tom và cha đều có tính bướng bỉnh giống nhau.)
- Jim loves fishing just like his father. Like father, like son. (Cả Jim và cha đều thích câu cá, cho thấy sự tương đồng trong sở thích.)
Xem thêm: Account For Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Account For
Nhấn mạnh di truyền tính cách hoặc sở thích
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng con cái thường thừa hưởng sở thích hoặc tính cách từ cha.
Ví dụ:
- Both of them are excellent cooks. It’s true, like father, like son. (Cả cha và con đều có tài nấu ăn giỏi, cho thấy sự ảnh hưởng từ cha đến con.)
- He plays the guitar beautifully, just like his dad. Like father, like son. (Con trai chơi guitar rất hay, giống như cha mình, cho thấy sự thừa hưởng tài năng âm nhạc.)
Sử dụng trong câu chuyện hoặc mô tả
Giải nghĩa: Khi kể chuyện về gia đình, thể hiện mối quan hệ giữa cha và con.
Ví dụ:
- The father was a great athlete, and now his son is following in his footsteps. Like father, like son. (Cha là vận động viên xuất sắc và con trai cũng theo đuổi thể thao, thể hiện sự nối tiếp truyền thống.)
- In their family, everyone is a great storyteller. Like father, like son. (Trong gia đình họ, mọi người đều có tài kể chuyện, cho thấy ảnh hưởng từ cha đến con.)
Trong tình huống hài hước hoặc châm biếm
Giải nghĩa: Đôi khi dùng để chỉ ra những đặc điểm không mong muốn mà con cái thừa hưởng từ cha.
Ví dụ:
- He just broke another vase! Like father, like son! (Cả cha và con đều vụng về, đúng là cha nào con nấy.)
- He’s always late to everything, just like his dad. Like father, like son! (Cả hai đều có thói quen đến muộn, y hệt như bố nó vậy.)
Khi nói về di sản văn hóa hoặc gia đình
Giải nghĩa: Nói về truyền thống hoặc phong cách sống trong gia đình.
Ví dụ:
- They both have a passion for woodworking. Like father, like son. (Cả cha và con đều yêu thích nghề mộc, cho thấy truyền thống trong gia đình.)
- In their family, music runs deep. Like father, like son. (Âm nhạc là một phần quan trọng trong gia đình, cho thấy ảnh hưởng từ cha đến con.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Like father like son
Dưới đây là những cụm từ/ thành ngữ đồng nghĩa với thành ngữ trên trong tiếng Anh:
Thành ngữ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|
The apple doesn’t fall far from the tree | She’s a successful businesswoman, just like her mother. The apple doesn’t fall far from the tree. (Cô ấy là một nữ doanh nhân thành đạt, giống như mẹ của cô ấy. Con nhà tông, không giống lông cũng giống da.) |
Chip off the old block | He’s a chip off the old block – just as stubborn as his father. (Anh ấy là một bản sao của cha mình – cứng đầu y như cha anh ấy.) |
Takes after | He takes after his father in both looks and personality. (Anh ấy giống cha mình cả về ngoại hình lẫn tính cách.) |
Spitting image | He’s a spitting image of his father when he was young. (Anh ấy giống hệt cha mình khi còn trẻ.) |
Cut from the same cloth | They’re both cut from the same cloth – ambitious and hard-working. (Họ đều được cắt ra từ cùng một khuôn mẫu – đầy tham vọng và chăm chỉ.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa với idiom like father like son, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các idiom/collocation trái nghĩa với thành ngữ này nữa nhé!
Thành ngữ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A different breed (một giống loài khác) | Chỉ người hoàn toàn khác biệt so với gia đình, dòng dõi của mình. | He’s a different breed from the rest of his family; they’re all doctors, but he became a musician. (Anh ấy là một giống loài khác so với những người còn lại trong gia đình; họ đều là bác sĩ, nhưng anh ấy lại trở thành một nhạc sĩ.) |
A black sheep (con cừu đen) | Chỉ người khác biệt, nổi loạn, không tuân theo các chuẩn mực của gia đình hoặc xã hội. | He’s the black sheep of the family; he’s always getting into trouble. (Anh ấy là con cừu đen của gia đình; anh ấy luôn gặp rắc rối.) |
Go against the grain (đi ngược lại) | Làm điều gì đó khác với những gì người khác mong đợi hoặc thường làm. | She went against the grain and chose a career in art, even though her parents wanted her to be a lawyer. (Cô ấy đã đi ngược lại và chọn sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật, mặc dù bố mẹ muốn cô ấy trở thành luật sư.) |
Forge one’s own path (tự tạo con đường riêng) | Tự mình xây dựng sự nghiệp, cuộc sống, không đi theo lối mòn của gia đình. | He decided to forge his own path and start his own business instead of joining his father’s company. (Anh ấy quyết định tự tạo con đường riêng và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình thay vì tham gia công ty của cha mình.) |
Break the mold (phá vỡ khuôn mẫu) | Làm điều gì đó mới mẻ, khác biệt, không giống như những gì đã tồn tại trước đó. | She broke the mold and became the first woman CEO of the company. (Cô ấy đã phá vỡ khuôn mẫu và trở thành nữ giám đốc điều hành đầu tiên của công ty.) |
March to the beat of a different drum (bước đi theo nhịp trống khác) | Có cách suy nghĩ, hành động khác biệt so với người khác. | He’s always marched to the beat of a different drum; he doesn’t care what other people think. (Anh ấy luôn bước đi theo nhịp trống khác; anh ấy không quan tâm đến những gì người khác nghĩ.) |
Tóm lại, Like father like son – “Cha nào con nấy” – là một thành ngữ tiếng Anh ý nghĩa, phản ánh sự di truyền và ảnh hưởng giữa cha và con trai. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh.
Xem thêm: