Linking Words For IELTS Speaking là gì là câu hỏi được rất nhiều các bạn học viên quan tâm trong quá trình học IELTS. Để giải đáp những thắc mắc này, cùng Edmicro tìm hiểu thật chi tiết qua bài viết dưới đây.
Linking words là gì?
Linking words (từ liên kết) là các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các câu, đoạn văn hoặc ý tưởng trong văn bản, giúp làm cho văn bản trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Chúng có vai trò quan trọng trong việc tạo sự liên kết và tổ chức thông tin.
Sử dụng các từ liên kết giúp bạn trình bày ý tưởng một cách logic và rõ ràng hơn trong viết và nói.
Ví dụ:
- Chỉ sự thêm vào: Furthermore, in addition.
- Chỉ sự đối lập: However, on the other hand
- Chỉ (Nguyên nhân và kết quả): Because, Therefore
- Chỉ ví dụ: For example, Such as
Xem thêm: Mệnh Đề Danh Ngữ Trong Tiếng Anh | Cấu Trúc Và Bài Tập Chi Tiết
Những linking words for IELTS Speaking hữu ích
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên kết (linking words) hữu ích cho IELTS Speaking, được phân loại theo chức năng của chúng:
Chức năng | Từ liên kết | Ví dụ |
---|---|---|
Thêm thông tin | Likewise | I love to read books. Likewise, my sister enjoys reading. (Tôi thích đọc sách. Tương tự, em gái tôi cũng thích đọc sách.) |
To add to that | The food was delicious. To add to that, the service was excellent. (Món ăn rất ngon. Thêm vào đó, dịch vụ cũng tuyệt vời.) | |
Equally | Studying hard is important. Equally, getting enough sleep is crucial. (Học hành chăm chỉ rất quan trọng. Cũng quan trọng như vậy là có đủ giấc ngủ.) | |
What’s more | I enjoy reading books. What’s more, I also like listening to music. (Tớ thích đọc sách, hơn nữa tớ còn thích nghe nhạc.) | |
Đối lập | In contrast | City life is fast-paced. In contrast, country life is peaceful. (Cuộc sống thành thị rất nhanh. Ngược lại, cuộc sống nông thôn lại yên bình.) |
However | I like listening to music, however, my friend prefers watching movies. (Tôi thích nghe nhạc nhưng bạn tôi lại thích xem phim.) | |
On the contrary | I thought the movie was boring. On the contrary, my friend loved it. (Tôi nghĩ bộ phim này rất nhàm chán. Trái lại, bạn tôi lại rất thích.) | |
Whereas | Cats are independent, whereas dogs are loyal. (Mèo thì độc lập, trong khi chó thì trung thành.) | |
Nonetheless | It was raining heavily. Nonetheless, we decided to go for a walk. (Trời đang mưa rất to. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.) | |
Nguyên nhân và Kết quả | As a consequence | He didn’t study hard. As a consequence, he failed the exam. (Anh ấy không học hành chăm chỉ. Do đó, anh ấy đã trượt kỳ thi.) |
Given that | I enjoy reading books, given that it helps me gain a lot of knowledge. (Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi hiểu biết được nhiều thứ.) | |
For this reason | I’m tired. For this reason, I’m going to bed early. (Tôi rất mệt. Vì lý do này, tôi sẽ đi ngủ sớm.) | |
Due to the fact that | Due to the fact that the store was closed, we couldn’t buy anything. (Bởi vì cửa hàng đã đóng cửa, chúng tôi không thể mua bất cứ thứ gì.) | |
Ví dụ | For instance | I enjoy participating in various sports. For instance, soccer is a great way to stay fit and work as part of a team. (Tôi thích tham gia vào nhiều môn thể thao khác nhau. Ví dụ, bóng đá là một cách tuyệt vời để giữ dáng và làm việc nhóm.) |
To give an example | To give an example, let’s consider the case of pollution. (Để đưa ra một ví dụ, hãy xem xét trường hợp ô nhiễm.) | |
As an illustration | As an illustration, let’s look at this chart. (Để minh họa, hãy xem biểu đồ này.) | |
Like | Like many teenagers, she spends a lot of time on her phone. (Giống như nhiều thiếu niên khác, cô ấy dành rất nhiều thời gian cho điện thoại của mình.) | |
Kết luận | All in all | All in all, it was a great experience. (Tóm lại, đó là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
To wrap up | To wrap up, we can see that technology has both advantages and disadvantages. (Để kết luận, chúng ta có thể thấy rằng công nghệ có cả ưu điểm và nhược điểm.) | |
To summarize | To summarize, the main points of the presentation are as follows. (Tóm tắt lại, những điểm chính của bài thuyết trình là như sau.) | |
Ultimately | I studied hard, and ultimately, I earned my degree. (Tôi đã học tập chăm chỉ và cuối cùng đã lấy được bằng.) | |
Thay đổi chủ đề | Moving on | I’ve talked about age. Moving on, let’s discuss hobbies. (Tôi đã nói về tuổi, tiếp theo hãy nói về sở thích.) |
Regarding | Regarding your question, I’m not sure. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi không chắc.) | |
As for | As for the weather, it’s supposed to be sunny tomorrow. (Về phần thời tiết, trời dự báo sẽ nắng vào ngày mai.) | |
Speaking of which | Speaking of which, have you seen my phone? (Nhân tiện, bạn đã thấy điện thoại của tôi chưa?) | |
Nhấn mạnh | Particularly | I like all kinds of music, particularly classical music. (Tôi thích tất cả các loại nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.) |
Especially | I love eating ice cream, especially matcha flavor. (Tôi thích ăn kem đặc biệt là vị matcha.) | |
Significantly | The new policy will significantly impact small businesses. (Chính sách mới sẽ tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.) | |
Notably | Notably, the company has experienced rapid growth in recent years. (Đáng chú ý, công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây.) | |
So sánh | As…as | I find hiking as enjoyable as playing soccer. (Tôi thấy đi bộ đường dài thú vị không kém gì so với chơi bóng đá.) |
Unlike | Unlike my brother, I prefer to stay indoors. (Khác với anh trai tôi, tôi thích ở nhà.) | |
More…than | This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) | |
Less…than | I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.) | |
Cung cấp thêm thông tin | What’s more | The food was delicious. What’s more, the service was excellent. (Món ăn rất ngon. Hơn nữa, dịch vụ cũng tuyệt vời.) |
Not to mention | The view was amazing. Not to mention, the weather was perfect. (Cảnh quan thật tuyệt vời. Chưa kể đến, thời tiết còn rất đẹp.) | |
To elaborate | To elaborate, let me give you an example. (Để giải thích chi tiết hơn, hãy để tôi đưa cho bạn một ví dụ.) | |
Additionally | I enjoy reading books. Additionally, I like listening to music. (Tôi thích đọc sách. Ngoài ra, tôi còn thích nghe nhạc.) | |
Giải thích | To clarify | I prefer quiet activities at home. To clarify, this includes reading and listening to music. (Tôi thích các hoạt động yên tĩnh ở nhà. Để làm rõ, điều này bao gồm việc đọc sách và nghe nhạc.) |
Simply put | Simply put, it’s a waste of time. (Nói một cách đơn giản, đó là một sự lãng phí thời gian.) | |
That is | I’m tired, that is, I need to rest. (Tôi mệt, tức là tôi cần nghỉ ngơi.) | |
In simpler terms | In simpler terms, the experiment failed. (Nói một cách đơn giản hơn, thí nghiệm đã thất bại.) | |
Kết thúc | Finally | I completed all the assignments and revisions. Finally, I was ready for the exam. (Tôi đã hoàn thành tất cả các bài tập và ôn tập. Cuối cùng, tôi đã sẵn sàng cho kỳ thi.) |
Lastly | Lastly, I want to say goodbye. (Cuối cùng, tôi muốn nói lời tạm biệt.) | |
Ultimately | Ultimately, the decision is yours. (Cuối cùng, quyết định là ở bạn.) | |
In the end | In the end, they decided to move to a new city. (Cuối cùng, họ quyết định chuyển đến thành phố mới.) |
Xem thêm: 15 Days Practice For IELTS Speaking: Lộ Trình Speaking Cấp Tốc
Cách học linking words hiệu quả
Học và sử dụng các từ liên kết (linking words) một cách hiệu quả có thể giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói trong IELTS. Dưới đây là một số phương pháp để học và áp dụng các từ liên kết một cách hiệu quả.
Hiểu các chức năng của từ liên kết
- Phân loại từ liên kết: Hiểu chức năng của từng từ liên kết như thêm thông tin, so sánh, đối lập, kết luận,..
- Học theo nhóm: Nhóm từ liên kết theo chức năng giúp dễ nhớ hơn.
- Ví dụ: nhóm từ chỉ sự đối lập như “however,” “although,” “on the other hand,”…
Đọc và nghe thực tế
- Đọc văn bản: Đọc sách, bài báo, hoặc các bài viết học thuật để xem cách các từ liên kết được sử dụng trong ngữ cảnh.
- Nghe các bản tin: Nghe podcast, bản tin, hoặc các cuộc trò chuyện để học cách các từ liên kết được sử dụng trong tiếng Anh nói.
Thực hành đều đặn
- Lên kế hoạch học tập: Dành thời gian hàng ngày hoặc hàng tuần để học và ôn tập các từ liên kết.
- Thực hành đều đặn: Sử dụng từ liên kết trong cả viết và nói để tăng cường khả năng sử dụng tự nhiên và chính xác.
Đánh giá và cải thiện
- Tự đánh giá: Tự đánh giá khả năng sử dụng từ liên kết trong các bài viết và bài nói của bạn.
- Cải thiện dựa trên phản hồi: Sử dụng phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè để cải thiện và điều chỉnh cách sử dụng từ liên kết.
Bài tập vận dụng Linking words for IELTS Speaking
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng các linking words trong IELTS Speaking nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Điền từ nối thích hợp
Cho các câu sau, hãy điền vào chỗ trống một Linking Word phù hợp để tạo thành một đoạn văn mạch lạc:
- I enjoy listening to music. _____, I also like watching movies.
- Studying hard is important. _____, having a healthy lifestyle is also crucial.
- The weather was terrible. _____, we decided to stay at home.
- She is a talented singer. _____, she is also a great dancer.
Bài tập 2: Tạo câu phức với Linking Words
Hãy tạo ra các câu phức sử dụng các Linking Words sau:
- Vì vậy: therefore, consequently, as a result
- Mặc dù: although, even though, despite, in spite of
- Ví dụ: for example, for instance
- Thêm vào đó: moreover, furthermore, in addition
- Đối lập: however, on the other hand, nevertheless
Bài tập 3: Thảo luận về một chủ đề
Chọn một chủ đề quen thuộc và thảo luận về nó. Hãy cố gắng sử dụng nhiều Linking Words nhất có thể để làm cho bài nói của bạn trôi chảy và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- Chủ đề: The advantages and disadvantages of living in a big city.
Bạn có thể sử dụng các Linking Words như:
- So sánh: similarly, likewise, in the same way
- Đối lập: on the one hand, on the other hand, whereas
- Nguyên nhân – kết quả: because, since, as a result, therefore
- Ví dụ: for instance, for example
Đáp án
Hãy cùng nhau giải các bài tập về Linking Words nhé.
Bài tập 1: Điền từ nối thích hợp
- I enjoy listening to music. Moreover, I also like watching movies. (Hơn nữa)
- Studying hard is important. However, having a healthy lifestyle is also crucial. (Tuy nhiên)
- The weather was terrible. Therefore, we decided to stay at home. (Vì vậy)
- She is a talented singer. In addition, she is also a great dancer. (Thêm vào đó)
Bài tập 2: Tạo câu phức với Linking Words
- I love traveling. Therefore, I try to visit a new place every year. (Tôi yêu du lịch. Vì vậy, tôi cố gắng đến một nơi mới mỗi năm.)
- Although I am busy, I always try to find time for my hobbies. (Mặc dù tôi bận rộn, tôi luôn cố gắng dành thời gian cho sở thích của mình.)
- I like many kinds of fruits, for example, apples, bananas, and oranges. (Tôi thích nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, chuối và cam.)
- He is very intelligent. Moreover, he is also very kind. (Anh ấy rất thông minh. Hơn nữa, anh ấy còn rất tốt bụng.)
- She wanted to go to the party, however, she had to study for her exam. (Cô ấy muốn đi dự tiệc, tuy nhiên, cô ấy phải học bài cho kỳ thi.)
Bài tập 3:
Living in a big city has both advantages and disadvantages. On the one hand, big cities offer more job opportunities and entertainment options. On the other hand, they can be very crowded and noisy.
Bài viết trên đã giúp bạn phần nào hiểu hơn về Linking words for IELTS Speaking cũng như đưa ra những cách học linking words hiệu quả. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: