Look Away Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Look away là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về định nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này.

Look away có nghĩa là gì?

Cụm động từ look away có nghĩa là quay đi, nhìn sang chỗ khác hoặc tránh nhìn trực tiếp vào điều gì đó.

Look away là gì?
Look away là gì?

Ví dụ:

  • She couldn’t bear to see the accident and had to look away. (Cô ấy không chịu nổi cảnh tai nạn và phải quay đi.)
  • The child looked away, pretending not to hear his mother calling. (Đứa trẻ quay đi, giả vờ không nghe thấy mẹ gọi.)

Cách dùng look away là gì?

Look away không đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Nếu muốn bổ sung thông tin, có thể kết hợp với giới từ from nhằm nhấn mạnh đối tượng mà người nói không muốn nhìn.

Cách dùng look away
Cách dùng look away

Cấu trúc: 

Look away + from + something

Ví dụ:

  • He looked away from the computer screen to rest his eyes. (Anh ấy quay đi khỏi màn hình máy tính để mắt được nghỉ ngơi.)
  • She looked away from the gruesome scene. (Cô ấy quay đi khỏi cảnh tượng ghê rợn.)

Xem thêm: Be Allowed To Verb Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look away

Cùng Edmicro khám phá một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của look away:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look away
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look away

Từ đồng nghĩa

Một vài từ đồng nghĩa thường gặp của look away:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Turn awayQuay đi chỗ khácShe turned away when she saw the accident. (Cô ấy quay đi khi thấy vụ tai nạn.)
Divert one’s eyesChuyển hướng nhìnHe diverted his eyes from the horrible scene. (Anh ấy chuyển ánh nhìn khỏi cảnh tượng kinh khủng.)
Glance awayNhìn lướt qua rồi chuyển ánh nhìnShe glanced away nervously. (Cô ấy nhìn lướt qua một cách lo lắng.)
Shift one’s gazeDời ánh mắt sang nơi khácHe shifted his gaze when she caught him staring. (Anh ấy dời ánh mắt khi cô ấy phát hiện anh đang nhìn chằm chằm.)
Avoid lookingTránh nhìn điều gì đóShe avoid looking directly at him. (Cô ấy tránh nhìn thẳng vào anh ta,)

Xem thêm: Go With The Flow Là Gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Thực Tế

Từ trái nghĩa

Tương tự ta có từ trái nghĩa của look away:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Look directlyNhìn thẳngShe looked directly into his eyes. (Cô ấy nhìn thẳng vào mắt anh ta.)
Stare atNhìn chằm chằm vàoHe stared at the painting for hours. (Anh ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh hàng giờ.)
Gaze atNhìn chăm chú, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc say mêShe gazed at the stars in wonder. (Cô ấy nhìn chăm chú vào những ngôi sao.)
Fix one’s eyes onDán mắt vàoThe cat fixed its eyes on the bird outside the window. (Con mèo dán mắt vào con chim bên ngoài cửa sổ.)
Focus onTập trung ánh nhìn He focused on the presentation without distraction. (Anh ấy tập trung vào bài thuyết trình mà không bị phân tâm.)
Tự học PC

Bài tập thực hành

Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn về cụm động từ look away, hãy cùng làm bài tập sau đây:

Bài tập 1: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng look away:

  1. She avoided looking at the mess because it made her uncomfortable.
    → ____________________________
  2. He turned his face to avoid watching the emotional scene.
    → ____________________________
  3. They shifted their eyes when they realized they had made a mistake.
    → ____________________________

Bài tập 2: Tìm từ đồng nghĩa với cụm từ “look away” trong các câu sau:

  1. She turned away when the doctor approached with the syringe.
    → Từ đồng nghĩa: __________
  2. He averted his gaze from the accident, unable to face the scene.
    → Từ đồng nghĩa: __________
  3. The embarrassed student quickly glanced away from the teacher.
    → Từ đồng nghĩa: __________
  4. They shifted their eyes from the shocking footage on the news.
    → Từ đồng nghĩa: __________
  5. She avoided looking at the mess in the kitchen after the party.
    → Từ đồng nghĩa: __________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. She looked away from the mess because it made her uncomfortable.
  2. He looked away to avoid watching the emotional scene.
  3. They looked away when they realized they had made a mistake.

Bài tập 2:

  1. turned away
  2. averted
  3. glanced away
  4. shifted their eyes
  5. avoided looking

Câu hỏi “Look away là gì” đã được Edmicro giải đáp chi tiết trong bài viết này. Nếu các bạn còn bất cứ thắc mắc nào liên quan tới cụm từ này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ