Make Hay While The Sun Shines | Khám Phá Ý Nghĩa Idiom

Make hay while the sun shines là một thành ngữ tiếng Anh đầy tính hình tượng, mang ý nghĩa sâu sắc về việc tận dụng tối đa mọi cơ hội hoặc tình huống thuận lợi khi chúng đang hiện hữu. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa cũng như cách áp dụng thành ngữ trên để khuyến khích sự chủ động và khả năng chớp lấy những khoảnh khắc vàng trong cuộc sống và công việc hàng ngày của bạn.

Make hay while the sun shines là gì?

Make hay while the sun shines là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh có nghĩa là tận dụng cơ hội hoặc tình hình thuận lợi khi nó đang hiện hữu. Nó khuyên bạn nên hành động nhanh chóng và hiệu quả khi điều kiện thuận lợi, bởi vì những điều kiện tốt đẹp đó có thể không kéo dài.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The market is booming right now, so we should make hay while the sun shines and invest more. (Thị trường đang bùng nổ, vì vậy chúng ta nên tận dụng thời cơ và đầu tư nhiều hơn.)
  • The kids are all asleep, so let’s make hay while the sun shines and get some work done. (Bọn trẻ đều ngủ rồi, vậy chúng ta hãy tận dụng thời gian này để làm việc đi.)
  • You’ve got a great offer, so make hay while the sun shines and accept it before they change their minds. (Bạn có một lời đề nghị tuyệt vời, vậy hãy chớp lấy cơ hội và chấp nhận nó trước khi họ đổi ý.)

Xem thêm: See About | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Make hay while the sun shines trong cuộc hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại hàng ngày sử dụng thành ngữ, giúp bạn hiểu và áp dụng tự nhiên trong giao tiếp. Mỗi đoạn đều có dịch nghĩa tiếng Việt kèm theo:

  • Đoạn hội thoại 1:

A: You’ve been working two jobs lately. Don’t you get tired? (Dạo này cậu làm hai công việc liền. Không thấy mệt sao?)
B: Of course I do, but I want to save up while I still have the energy. You know, make hay while the sun shines. (Tất nhiên là mệt, nhưng tớ muốn tiết kiệm khi còn sức. Biết câu “tr tranh thủ lúc còn trẻ” chứ.)
A: Fair enough. That’s smart thinking. (Cũng đúng. Nghĩ vậy là khôn đấy.)

  • Đoạn hội thoại 2:

A: The teacher canceled class again today. Want to go hang out? (Thầy lại hủy lớp hôm nay nữa rồi. Muốn đi chơi không?)
B: Nah, I’m going to study at the library. Gotta make hay while the sun shines! (Thôi, tớ sẽ đi học ở thư viện. Phải tranh thủ lúc rảnh còn học chứ!)
A: Wow, look at you being responsible! (Ôi, trông cậu chăm chỉ thế!)

  • Đoạn hội thoại 3:

A: Business seems really good this summer! (Kinh doanh mùa hè này có vẻ tốt ghê!)
B: Yeah, tourists are everywhere. We’ve got to make hay while the sun shines. (Ừ, khách du lịch đông lắm. Phải tranh thủ làm ăn khi còn mùa chứ.)
A: Totally agree. Maximize the season! (Đúng luôn. Phải tận dụng mùa cao điểm này!)

Make hay while the sun shines synonym

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với cụm từ này:

Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
strike while the iron is hothành động ngay khi có cơ hội tốtIf you want that job, strike while the iron is hot! (Nếu muốn công việc đó, hành động ngay khi còn cơ hội!)
seize the opportunitynắm lấy cơ hộiShe seized the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã nắm lấy cơ hội du học.)
take advantage of the momenttận dụng thời điểm hiện tạiLet’s take advantage of the moment and finish the project. (Hãy tranh thủ thời điểm này hoàn thành dự án thôi.)
capitalize on (something)tận dụng lợi thế/cơ hội để đạt kết quảHe capitalized on his fame to launch a business. (Anh ấy tận dụng sự nổi tiếng để khởi nghiệp.)
make the most of (something)tận dụng tối đa điều gì đóWe should make the most of this good weather. (Ta nên tận dụng tối đa thời tiết đẹp này.)

Xem thêm: Get On | Giải Thích Dễ Hiêu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ/cụm từ trái nghĩa với thành ngữ:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
miss the boatbỏ lỡ cơ hộiHe wanted to invest, but he missed the boat. (Anh ta định đầu tư nhưng đã bỏ lỡ cơ hội.)
procrastinatetrì hoãn, chần chừShe procrastinated and lost the scholarship chance. (Cô ấy chần chừ nên mất cơ hội học bổng.)
let the chance slip awayđể cơ hội trôi quaHe let the chance slip away because he hesitated. (Anh ấy để cơ hội trôi qua vì do dự.)
wait for the perfect momentchờ đợi mãi đến khi điều kiện hoàn hảo mới hành độngIf you always wait for the perfect moment, you’ll never start. (Nếu lúc nào cũng chờ lúc hoàn hảo, bạn sẽ chẳng bao giờ bắt đầu.)
fail to actkhông hành động khi cần thiếtShe failed to act and someone else took the job. (Cô ấy không hành động nên người khác lấy mất vị trí đó.)
put things offtrì hoãn việc phải làmHe kept putting things off until it was too late. (Anh ấy cứ trì hoãn cho đến khi quá muộn.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Make hay while the sun shines:

  1. Hãy tận dụng thời tiết tốt để hoàn thành công việc đồng áng.
  2. Cô ấy đang tận dụng thời gian rảnh để học thêm kỹ năng mới.
  3. Chúng ta nên làm việc chăm chỉ ngay bây giờ vì sau này có thể không còn cơ hội.
  4. Anh ấy kiếm được nhiều tiền khi thị trường ổn định – đúng là tận dụng thời cơ.
  5. Đừng lãng phí thời gian! Hãy tận dụng khi bạn còn trẻ và khỏe.
  6. Các doanh nhân thông minh luôn tận dụng giai đoạn kinh tế phát triển.
  7. Nếu bạn muốn thành công, hãy hành động ngay khi điều kiện thuận lợi.
  8. Tôi đang cố gắng hoàn thành dự án sớm vì không biết tương lai sẽ ra sao.
  9. Họ đã xây nhà ngay khi giá vật liệu còn rẻ.
  10. Cơ hội này hiếm lắm, hãy tận dụng ngay đi!

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Thành ngữ Make hay while the sun shines là một lời nhắc nhở mạnh mẽ và đầy hình ảnh về tầm quan trọng của việc tận dụng thời cơ. Việc hiểu và áp dụng thành ngữ này không chỉ làm giàu thêm vốn tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn có tư duy linh hoạt, nhanh nhạy trong việc nắm bắt và biến những cơ hội thành công cụ để đạt được mục tiêu trong cuộc sống và công việc.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ