Make off with là một cụm động từ (phrasal verb) thường xuất hiện trong các câu chuyện về tội phạm hoặc mất mát, mang ý nghĩa cuỗm đi, lấy trộm rồi bỏ trốn cùng với một thứ gì đó. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa, cách dùng phổ biến, và những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin nắm vững và vận dụng “make off with” một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Make off with nghĩa là gì?
Make off with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là cuỗm đi, lấy trộm, hoặc bỏ trốn cùng với thứ gì đó (thường là đồ đã trộm được). Nó thường ám chỉ hành động trốn thoát nhanh chóng sau khi đã lấy được một món đồ, đặc biệt là đồ có giá trị hoặc đồ bị trộm.

Ví dụ:
- The burglars made off with all her jewelry. (Bọn trộm đã cuỗm đi tất cả đồ trang sức của cô ấy.)
- He managed to make off with the valuable painting before anyone noticed. (Anh ta đã xoay sở tẩu thoát cùng với bức tranh quý giá trước khi ai đó nhận ra.)
- After breaking into the shop, the thieves made off with a large sum of cash. (Sau khi đột nhập vào cửa hàng, bọn trộm đã cuỗm đi một khoản tiền mặt lớn.)
Xem thêm: Get On Like A House On Fire | Ý Nghĩa Và Cách Dùng Idiom
Make off with trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng cụm động từ “make off with”:
- Đoạn hội thoại thứ 1:
A: You won’t believe what just happened. (Cậu sẽ không tin nổi chuyện vừa xảy ra đâu.)
B: What? You look stressed. (Sao thế? Trông cậu căng thẳng vậy.)
A: I left my laptop bag next to my seat at the café for just two minutes while I went to the counter, and when I came back… gone. (Tớ để túi laptop bên cạnh ghế ở quán cà phê, chỉ đi lên quầy gọi đồ đúng hai phút, quay lại thì biến mất luôn.)
B: Oh no… Don’t tell me someone made off with it? (Trời ơi… Đừng nói là ai đó đã cuỗm mất rồi nhé?)
A: Yep. Just like that. The staff checked the camera, and someone literally walked in, grabbed it, and walked straight out. (Ừ, đúng vậy đấy. Nhân viên kiểm tra camera thì thấy có người bước vào, chộp lấy túi rồi đi thẳng ra ngoài luôn.)
B: That’s awful. Did you call the police? (Tệ quá. Cậu đã gọi công an chưa?)
A: Already did, but I’m not hopeful. Everything was in there. (Gọi rồi, nhưng tớ cũng chẳng hy vọng gì nhiều. Trong túi có hết mọi thứ.)
- Đoạn hội thoại thứ 2:
A: You heard what happened at the store last night (Cậu nghe chuyện tối qua ở cửa hàng chưa?)
B: No, what happened? (Chưa, có chuyện gì vậy?)
A: Someone broke in after hours and made off with the cash register and half the cigarettes. (Có người đột nhập sau giờ đóng cửa và cuỗm mất cả máy đếm tiền với nửa số thuốc lá trong cửa hàng.)
B: Wow… They must have planned it well. (Trời… Chắc hẳn đã lên kế hoạch kỹ lắm.)
A: Yeah. The police said it looked professional—no fingerprints, no cameras working. (Ừ. Công an bảo trông như dân chuyên nghiệp — không có dấu vân tay, camera cũng bị vô hiệu hóa.)
B: That’s scary. I hope they catch them soon. (Đáng sợ thật. Mong họ sớm bắt được bọn đó.)
- Đoạn hội thoại thứ 3:
A: I was saving that last piece of chocolate for tonight. I even hid it in the top cupboard. (Tớ đã để dành miếng socola cuối cùng cho tối nay, còn giấu kỹ trong tủ cao nữa cơ.)
B: Uh-oh… I think I know who made off with it. (Ối… Tớ nghĩ tớ biết ai cuỗm mất rồi.)
A: Don’t tell me it was Leo again? (Đừng nói là Leo nữa đấy nhé?)
B: Yep. I caught him standing on a chair with chocolate all over his mouth. (Đúng rồi. Tớ bắt gặp thằng bé đứng trên ghế, miệng dính đầy socola luôn.)
A: That kid has ninja skills. I’ll need a safe next time. (Cái thằng bé này như ninja vậy. Lần sau chắc phải mua cái két mới được.)
Make off with đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Make off with:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| steal | ăn cắp, lấy trộm | Someone stole my phone at the mall. (Ai đó đã lấy trộm điện thoại của tôi ở trung tâm thương mại.) |
| run off with | cuỗm lấy và bỏ chạy | He ran off with her purse while she was distracted. (Hắn đã giật ví cô ấy rồi bỏ chạy khi cô mất tập trung.) |
| snatch | giật lấy (một cách bất ngờ và nhanh chóng) | A thief snatched her handbag and disappeared into the crowd. (Một tên trộm đã giật túi của cô ấy rồi biến mất vào đám đông.) |
| make away with (formal) | lấy cắp rồi bỏ đi (cách nói trang trọng hơn của “make off with”) | They made away with all the jewelry in the safe. (Họ đã lấy sạch số trang sức trong két.) |
| lift (informal) | ăn cắp, thó (thường dùng trong văn nói, nghĩa nhẹ hơn) | Someone lifted my sunglasses while I wasn’t looking. (Ai đó đã “thó” mất kính râm của tôi khi tôi không để ý.) |
Xem thêm: Stand In For | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với Make off with:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| return | trả lại (đồ đã cầm, mượn, hoặc nhặt được) | She found a lost wallet and returned it to the owner. (Cô ấy nhặt được ví và trả lại cho chủ.) |
| hand in | giao nộp, nộp lại (đặc biệt là vật bị mất hoặc không thuộc về mình) | He handed in the phone he found on the street. (Anh ấy đã giao nộp chiếc điện thoại nhặt được trên đường.) |
| give back | hoàn lại (cho người sở hữu ban đầu) | Please give back my book when you’re done. (Làm ơn trả lại cuốn sách của tôi khi bạn đọc xong nhé.) |
| own up (to something) | thú nhận, nhận lỗi (trái với việc trốn tránh như “make off with”) | He finally owned up to stealing the money. (Anh ta cuối cùng đã thú nhận ăn cắp tiền.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Make off with:
- Kẻ trộm đã lấy đi chiếc xe hơi của tôi và chạy trốn.
- Họ đã ăn cắp tiền từ quỹ và bỏ trốn.
- Cô ấy đã lấy đi những món đồ trang sức quý giá và rời đi.
- Anh ta đã lén lút lấy đi chiếc điện thoại của tôi.
- Kẻ lừa đảo đã chiếm đoạt tài sản của người khác và biến mất.
- Họ đã lấy đi hàng hóa từ cửa hàng mà không ai nhìn thấy.
- Kẻ gian đã lấy đi chiếc ví của tôi trong khi tôi không để ý.
- Cô ấy đã lén lút lấy đi một số tài liệu quan trọng và rời khỏi văn phòng.
- Họ đã lấy đi tiền thưởng và không quay lại.
- Kẻ trộm đã lấy đi chiếc máy tính xách tay và chạy ra khỏi cửa.
Đáp án:

Make off with là một cụm động từ hữu ích để mô tả hành động cuỗm đi, lấy trộm rồi nhanh chóng tẩu thoát cùng với thứ gì đó. Việc nắm vững ý nghĩa và cách dùng của “make off with” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động hơn những câu chuyện hoặc bản tin về việc trộm cắp và tẩu thoát, làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
Xem thêm:

