Make yourself at home là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng khi mời ai đó cảm thấy thoải mái, tự nhiên như ở nhà của họ khi đến thăm nơi ở của mình. Hãy để Edmicro giúp bạn hiểu và sử dụng đúng cụm từ này nhé!
Make yourself at home là gì?
Make yourself at home có nghĩa là mời ai đó cảm thấy thoải mái và tự nhiên, không cần khách sáo khi ở nhà của người khác. Nó thường được sử dụng như một cách lịch sự để chào đón khách đến thăm.
Ví dụ: Please, make yourself at home and help yourself to anything in the fridge. (Hãy cứ thoải mái như ở nhà và cứ tự nhiên lấy bất cứ thứ gì trong tủ lạnh.)
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Cách sử dụng Make yourself at home trong tiếng Anh
Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống mà chủ nhà muốn khách cảm thấy thoải mái, không cần giữ lễ hay e ngại. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật khi chào đón bạn bè, người thân, hoặc đôi khi trong các tình huống giao tiếp trang trọng hơn nhưng vẫn thể hiện sự thân thiện.
Cấu trúc
Cụm từ này đóng vai trò như một động từ, tuy nhiên có thể ở mọi vị trí trong câu tùy vào ngữ cảnh với ý nghĩa dùng để mời ai đó tự nhiên, không cần khách sáo.
Ví dụ: Make yourself at home while I prepare dinner. (Cứ tự nhiên như ở nhà trong khi tôi chuẩn bị bữa tối.)
Cách dùng phổ biến
Dưới đây là bảng tổng hợp các cách dùng phổ biến của cụm từ này:
Cách dùng phổ biến | Ví dụ |
---|---|
Mời ai đó vào nhà | As soon as they arrived, I told them to make themselves at home. (Ngay khi họ đến, tôi đã nói họ hãy thoải mái như ở nhà.) |
Muốn ai đó cảm thấy thoải mái trong không gian của mình | You don’t need to ask for anything, just make yourself at home. (Bạn không cần phải hỏi xin gì cả, cứ tự nhiên như ở nhà.) |
Mời ai đó sử dụng đồ đạc, tiện nghi trong nhà | Please, make yourself at home and grab anything you want from the fridge. (Cứ tự nhiên thoải mái như ở nhà và lấy bất cứ thứ gì bạn muốn từ tủ lạnh.) |
Muốn ai đó thư giãn, không cần khách sáo | Feel free to make yourself at home, no need to stand on ceremony. (Cứ tự nhiên thoải mái, không cần phải khách sáo đâu.) |
Khi muốn người khác thoải mái trong một tình huống lạ | It’s your first day, but just make yourself at home and get comfortable. (Đây là ngày đầu tiên của bạn, nhưng cứ tự nhiên thoải mái nhé.) |
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Make yourself at home
Edmicro đã tổng hợp những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ này để giúp bạn hiểu hơn về cụm từ này
Từ đồng nghĩa
Đầu tiên là các từ mang ý nghĩa tương tự với cụm từ này:
Từ vựng/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Feel at home | Cảm thấy thoải mái như ở nhà | Please feel at home while you wait. (Hãy cảm thấy thoải mái như ở nhà trong khi chờ đợi.) |
Be comfortable | Thoải mái | Just be comfortable and relax here. (Cứ thoải mái và thư giãn ở đây.) |
Settle in | Làm quen với nơi ở | Take your time to settle in, and let me know if you need anything. (Hãy từ từ làm quen với nơi này, và cho tôi biết nếu bạn cần gì.) |
Relax | Thư giãn | Feel free to relax and enjoy your time here. (Cứ tự nhiên thư giãn và tận hưởng thời gian của bạn ở đây.) |
Từ trái nghĩa
Bên cạnh đó là những từ có ý nghĩa trái ngược: không thoải mái, lạc lõng, …
Từ vựng/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Feel out of place | Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái | I always feel out of place at formal gatherings. (Tôi luôn cảm thấy lạc lõng trong các buổi tụ họp trang trọng.) |
Be uneasy | Cảm thấy không thoải mái | He seemed uneasy in the new environment. (Anh ấy dường như không thoải mái trong môi trường mới.) |
Be uncomfortable | Cảm thấy không thoải mái | She felt uncomfortable being in someone else’s home. (Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ở nhà người khác.) |
Feel awkward | Cảm thấy ngại ngùng | I felt awkward because I didn’t know anyone at the party. (Tôi cảm thấy ngại ngùng vì tôi không quen ai trong bữa tiệc.) |
Bài tập và đáp án chi tiết
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này ,bạn hãy thử luyện tập một vài câu hỏi sau nhé
Bài tập:
Điền vào chỗ trống với các cụm từ phù hợp: feel at home, be uncomfortable, feel awkward
- I always ______ in large groups where I don’t know many people.
- She told us to ______ while she finished setting the table for dinner.
- He seemed to ______ in the new surroundings and couldn’t relax.
Đáp án:
- feel awkward
- feel at home
- be uncomfortable
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về cụm từ make yourself at home, cách sử dụng, và các từ đồng nghĩa – trái nghĩa liên quan. Hãy luyện tập thêm để nắm vững cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày!
XEM THÊM: