Never Mind | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Never mind nghĩa là gì là câu hỏi được nhiều bạn học đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy định nghĩa của cụm từ này là gì và nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời tại bài viết dưới đây:

Never mind là gì?

Cụm từ này trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung nó mang ý nghĩa là không sao, không quan trọng, hoặc quên nó đi. Dưới đây là một số cách hiểu cụ thể:

Never mind là gì?
Never mind là gì?
  • Khi bạn muốn ai đó ngừng làm gì đó:

Ví dụ: Never mind, I’ll do it myself. (Thôi không sao, để mình tự làm.)

  • Khi bạn muốn thay đổi chủ đề:

Ví dụ: Never mind about that, let’s talk about something else. (Quên chuyện đó đi, chúng ta nói về chuyện khác nhé.)

  • Khi bạn muốn thể hiện sự từ chối nhẹ nhàng:

Ví dụ: No, thank you. Never mind. (Không, cảm ơn. Không cần đâu.)

  • Khi bạn muốn thể hiện sự thông cảm:

Ví dụ: Oh, never mind. It’s okay. (Ôi, không sao đâu. Không vấn đề gì.)

Ví dụ hội thoại:

  • Hội thoại 1:

A: I forgot to bring my book. (Tôi quên mang sách đi rồi.)

B: Never mind, you can borrow mine. (Không sao, bạn có thể mượn của tôi.)

  • Hội thoại 2:

A: I think I made a mistake. (Tôi nghĩ tôi đã phạm phải sai lầm rồi.)

B: Never mind, we can fix it later. (Không sao đâu, chúng ta có thể sửa nó sau mà.)

Xem thêm: As Cool As A Cucumber – Định Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Dùng

Cách dùng trong tiếng Anh

Đây là một cụm từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của never mind:

Cách dùng của never mind trong tiếng Anh
Cách dùng trong tiếng Anh
Cách dùngVí dụ
Để chỉ ra rằng điều gì đó không quan trọngA: I forgot to bring my umbrella. (Tôi quên mang ô rồi.)
B: Never mind, we have an extra one. (Không sao, chúng tôi có cái dự phòng.)
A: Lan made a mistake on this report. (Lan làm sai báo cáo này rồi.)
B: Never mind, I  can tell her  fix it later. (Không sao, chúng ta có thể sửa sau.)
Để thay đổi chủ đềA: Let’s go to the movies tonight.  (Hãy đi xem phim tối nay nhé.)
B: Actually, never mind. I’m tired. (Thôi không, mình mệt rồi.)
A: I was thinking about buying a new sport  car. (Mình đang nghĩ đến việc mua xe thể thao mới.)
B: Never mind, let’s talk about something else. (Quên chuyện đó đi, chúng ta nói về chuyện khác nhé.)
Để từ chối một lời đề nghịA: Can I help you with that? (Tôi có thể giúp bạn không?)
B: No, thank you. Never mind. (Không, cảm ơn. Không cần đâu.)
A: Would you like a cup of milk coffee? (Bạn có muốn uống một cốc cà phê sữa không?)
B: No, thanks. Never mind. (Không, cảm ơn. Không cần đâu.)
Để thể hiện sự thông cảmA: I’m sorry I broke your vase. (Mình xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa của bạn.) 
B: Never mind, it was old anyway. (Không sao, nó đã cũ rồi.)
A: I didn’t pass the exam. (Mình không vượt qua kỳ thi.)
B: Never mind, you can try again in the next time. (Không sao, bạn có thể thử lại vào lần sau.)
Để chấm dứt một cuộc trò chuyệnA: So, what do you think about the new movie? (Vậy bạn nghĩ gì về bộ phim mới?)
B: Never mind, I’m getting tired. (Thôi không, mình buồn ngủ rồi.)

Xem thêm: Thì Tương Lai Hoàn Thành – Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Các cách nói khác của never mind

Dưới đây là các cách diễn đạt khác của never mind bạn có thể sử dụng trong các đoạn hội thoại hàng ngày:

Các cách nói khác của never mind
Các cách nói khác
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
No problemKhông có vấn đề gìA: Can you help me with lift this box? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái hộp này được không?)
B: Sure, no problem. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.)
Don’t worry about itĐừng lo lắng về điều đóA: I forgot to bring my book. (Tôi quên mang sách rồi.)
B: Don’t worry about it, you can borrow mine. (Đừng lo, bạn có thể mượn của tôi.)
It’s okayKhông saoA: I made a mistake. (Tôi đã mắc lỗi.)
B: It’s okay, we can fix it later. (Không sao, chúng ta có thể sửa sau.)
Forget itQuên nó điA: Let’s go to the movies tomorrow. (Chúng ta đi xem phim ngày mai nhé.)
B: Actually, forget it. I’m tired. (Thôi không, mình mệt rồi.)
It doesn’t matterKhông quan trọngA: I missed the bus. (Tôi lỡ xe buýt rồi.)
B: It doesn’t matter, we can take a taxi. (Không quan trọng, chúng ta có thể đi taxi.)
No worriesĐừng loA: I broke your pen. (Mình làm gãy bút của bạn rồi.)
B: No worries, I have another one. (Đừng lo, mình còn một cây khác.)
That’s alrightKhông sao cảA: I’m late. (Tôi đến muộn rồi.)
B: That’s alright, it doesn’t matter. (Không sao cả, không vấn đề gì.)
Don’t mention itKhông cần phải nhắc đếnA: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: Don’t mention it. (Không có gì)
It’s nothingKhông có gì đâuA: Thank you for the gift. (Cảm ơn vì món quà.)
B: It’s nothing. (Không có gì đâu.)

Bài viết trên đây của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi never mind là gì cũng như cung cấp thêm về cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ