Những từ nối trong Writing Task 1 IELTS là một trong những yếu tố then chốt mà các sĩ tử thường gặp khó khăn. Vậy làm thế nào để sử dụng chúng một cách hiệu quả để đạt được điểm cao cũng như đâu là những từ nối quan trọng cần phải học? Hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Những từ nối trong Writing Task 1
Các từ nối trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại và mỗi loại có công dụng và cách sử dụng khác nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu dưới đây:
Từ nối thể hiện sự liệt kê
Từ nối thể hiện sự liệt kê được sử dụng để trình bày một danh sách các ý, các điểm, các bước hoặc các giai đoạn theo một thứ tự nhất định. Nhờ đó, bài viết của bạn sẽ trở nên rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi hơn.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Firstly, secondly, thirdly… | Thứ nhất, thứ hai, thứ ba… (dùng để liệt kê các ý theo thứ tự) | Firstly, we need to buy groceries. Secondly, we should clean the house. Thirdly, we can relax. (Đầu tiên, chúng ta cần mua đồ tạp hóa. Thứ hai, chúng ta nên dọn dẹp nhà cửa. Thứ ba, chúng ta có thể thư giãn.) |
First, second, third… | Đầu tiên, thứ hai, thứ ba… (cách viết ngắn gọn hơn) | I have three hobbies: first, reading; second, playing guitar; and third, traveling. (Tôi có ba sở thích: đầu tiên là đọc sách; thứ hai là chơi guitar; và thứ ba là du lịch.) |
In addition | Ngoài ra | She is a talented singer. In addition, she is a great dancer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Ngoài ra, cô ấy còn là một vũ công tuyệt vời.) |
Moreover | Hơn nữa | The movie was interesting. Moreover, the actors were very good. (Bộ phim rất thú vị. Hơn nữa, các diễn viên diễn rất hay.) |
Furthermore | Hơn nữa (mang tính nhấn mạnh hơn) | The project is behind schedule. Furthermore, the budget has been exceeded. (Dự án đã chậm tiến độ. Hơn nữa, ngân sách đã vượt quá.) |
Besides | Bên cạnh đó | Besides studying, she also works part-time. (Bên cạnh việc học, cô ấy còn làm thêm.) |
Also | Cũng | I like apples. Also, I like bananas. (Tôi thích táo. Tôi cũng thích chuối.) |
As well | Cũng (thường đứng cuối câu) | She speaks English. She speaks French as well. (Cô ấy nói tiếng Anh. Cô ấy cũng nói tiếng Pháp.) |
Finally | Cuối cùng | We visited many places on our trip: Paris, London, and finally, Rome. (Chúng tôi đã đến thăm nhiều nơi trong chuyến đi của mình: Paris, London và cuối cùng là Rome.) |
Lastly | Cuối cùng (có thể thay thế cho finally) | Lastly, I would like to thank everyone for coming. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã đến.) |
Những từ nối trong writing task 1 IELTS thể hiện sự đối lập
Từ nối thể hiện sự đối lập được sử dụng để nối kết hai ý tưởng, thông tin hoặc dữ liệu có sự trái ngược hoặc khác biệt nhau. Chúng giúp cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu hơn.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
but | nhưng | I like apples, but I don’t like oranges. (Tôi thích táo nhưng không thích cam.) |
however | tuy nhiên | She is very tall. However, her sister is quite short. (Cô ấy rất cao. Tuy nhiên, em gái cô ấy lại khá thấp.) |
although/ even though | mặc dù | Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
despite/ in spite of | mặc dù | Despite the cold weather, she wore a short skirt. (Mặc dù trời lạnh, cô ấy vẫn mặc váy ngắn.) |
while | trong khi | While I like coffee, she prefers tea. (Trong khi tôi thích cà phê, cô ấy lại thích trà.) |
whereas | trong khi (dùng để so sánh hai sự vật, sự việc trái ngược nhau) | Cats are independent, whereas dogs are usually loyal. (Mèo thì độc lập, trong khi chó thường trung thành.) |
on the other hand | mặt khác | I like living in the city. On the other hand, my friend prefers the countryside. (Tôi thích sống ở thành phố. Mặt khác, bạn tôi lại thích vùng quê.) |
by contrast/ in contrast | trái lại | Her room is very tidy. By contrast, his room is a mess. (Phòng của cô ấy rất gọn gàng. Trái lại, phòng của anh ấy thì bừa bộn.) |
nevertheless | tuy nhiên, dù sao đi nữa | The task was difficult, nevertheless, she managed to finish it. (Công việc rất khó, tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành được.) |
Từ nối thể hiện kết quả
Các từ nối thể hiện kết quả giúp chúng ta liên kết hai câu hoặc hai ý, trong đó câu hoặc ý thứ hai là hậu quả hoặc kết quả của câu hoặc ý thứ nhất. Nhờ vậy, bài viết của chúng ta sẽ trở nên mạch lạc, dễ hiểu và có tính liên kết cao hơn.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Therefore | Vì vậy, do đó | She studied hard. Therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ. Vì vậy, cô ấy đã đậu kỳ thi.) |
Consequently | Do đó, hậu quả là | It rained heavily. Consequently, the match was cancelled. (Trời mưa rất to. Do đó, trận đấu đã bị hủy.) |
As a result | Kết quả là | He ate too much. As a result, he felt sick. (Anh ấy ăn quá nhiều. Kết quả là, anh ấy cảm thấy ốm.) |
Thus | Như vậy, do đó | She is very intelligent. Thus, she can solve any problem. (Cô ấy rất thông minh. Như vậy, cô ấy có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.) |
Hence | Do đó, vì thế | The cost of living has increased. Hence, people are finding it difficult to make ends meet. (Chi phí sinh hoạt đã tăng. Do đó, mọi người đang gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.) |
So | Vì vậy | I was tired, so I went to bed early. (Tôi rất mệt, vì vậy tôi đi ngủ sớm.) |
Từ nối thể hiện ví dụ
Từ nối thể hiện ví dụ dùng để giới thiệu một ví dụ cụ thể nhằm minh họa cho một ý tưởng, khái niệm hoặc tuyên bố chung trước đó. Chúng giúp cho bài viết trở nên rõ ràng, dễ hiểu và thuyết phục hơn.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
For example | Ví dụ như | She likes many fruits, for example, apples, bananas, and oranges. (Cô ấy thích nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, chuối và cam.) |
For instance | Chẳng hạn như | Many animals are in danger of extinction. For instance, tigers and pandas. (Nhiều loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng. Chẳng hạn như hổ và gấu trúc.) |
Such as | Như là | I enjoy playing sports, such as football, basketball, and tennis. (Tôi thích chơi thể thao, như là bóng đá, bóng rổ và quần vợt.) |
Like | Giống như | Many countries, like Japan and China, have a long history. (Nhiều quốc gia, giống như Nhật Bản và Trung Quốc, có lịch sử lâu đời.) |
To illustrate | Để minh họa | To illustrate, let’s consider the case of climate change. (Để minh họa, hãy xem xét trường hợp của biến đổi khí hậu.) |
Specifically | Cụ thể là | She is interested in many subjects, specifically science and math. (Cô ấy quan tâm đến nhiều môn học, cụ thể là khoa học và toán.) |
Từ nối thể hiện thời gian
Từ nối thể hiện thời gian được sử dụng để kết nối các sự kiện, hành động hoặc ý tưởng theo một trình tự thời gian nhất định. Chúng giúp cho bài viết trở nên mạch lạc, dễ hiểu và có tính liên kết cao. Đặc biệt trong IELTS Writing Task 1, các từ nối này rất quan trọng để mô tả sự thay đổi theo thời gian của dữ liệu, xu hướng hoặc quá trình.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Initially | Ban đầu | Initially, the number of tourists visiting the country was quite low. (Ban đầu, số lượng khách du lịch đến thăm đất nước khá thấp.) |
Then | Sau đó | Then, there was a gradual increase in the number of visitors. (Sau đó, số lượng khách du lịch tăng dần.) |
After that | Sau đó | After that, the number of tourists reached its peak in 2015. (Sau đó, số lượng khách du lịch đạt đỉnh điểm vào năm 2015.) |
Subsequently | Sau đó | Subsequently, there was a decline in the number of visitors. (Sau đó, số lượng khách du lịch giảm.) |
Finally | Cuối cùng | Finally, the number of tourists stabilized. (Cuối cùng, số lượng khách du lịch ổn định.) |
From…to | Từ…đến | The number of cars increased from 500 to 1000 between 2010 and 2015. (Số lượng ô tô tăng từ 500 lên 1000 giữa năm 2010 và 2015.) |
During | Trong suốt | During the summer months, the temperature increased significantly. (Trong suốt những tháng mùa hè, nhiệt độ tăng đáng kể.) |
While | Trong khi | While the number of people using public transport decreased, the number of people using private cars increased. (Trong khi số lượng người sử dụng phương tiện công cộng giảm, số lượng người sử dụng ô tô cá nhân tăng.) |
As soon as | Ngay khi | As soon as the new product was launched, sales soared. (Ngay khi sản phẩm mới được ra mắt, doanh số tăng vọt.) |
By the time | Đến khi | By the time 2020, the population had reached 1 billion. (Đến năm 2020, dân số đã đạt 1 tỷ người.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Writing Task 1: Trọn Bộ Từ A – Z
Những từ nối trong writing task 1 IELTS thể hiện sự so sánh
Từ nối thể hiện sự so sánh được sử dụng để kết nối hai ý tưởng, hai sự vật, hai con số hoặc hai dữ liệu lại với nhau nhằm so sánh điểm giống nhau hoặc khác nhau giữa chúng. Trong bài thi IELTS Writing Task 1, các từ nối này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn so sánh các xu hướng, số liệu hoặc thông tin trong các biểu đồ hoặc đồ thị.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Similarly | Tương tự | The number of tourists visiting Thailand increased significantly in 2019. Similarly, the number of tourists visiting Vietnam also rose during the same year. (Số lượng khách du lịch đến Thái Lan tăng đáng kể vào năm 2019. Tương tự, số lượng khách du lịch đến Việt Nam cũng tăng trong cùng năm.) |
Likewise | Cũng vậy | The consumption of beef in the United States decreased. Likewise, the consumption of beef in Australia also declined. (Mức tiêu thụ thịt bò ở Hoa Kỳ giảm. Cũng vậy, mức tiêu thụ thịt bò ở Úc cũng giảm.) |
In contrast | Ngược lại | In contrast to the increasing trend in urban population, the rural population has been decreasing. (Ngược lại với xu hướng tăng dân số thành thị, dân số nông thôn đã giảm.) |
On the other hand | Mặt khác | While the sales of traditional products have declined, on the other hand, the sales of organic products have increased. (Trong khi doanh số của các sản phẩm truyền thống giảm, mặt khác, doanh số của các sản phẩm hữu cơ đã tăng.) |
However | Tuy nhiên | The cost of living in big cities is high. However, the quality of life is also better. (Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn cao. Tuy nhiên, chất lượng cuộc sống cũng tốt hơn.) |
Whereas | Trong khi | Whereas the number of car accidents increased in 2018, it decreased in 2019. (Trong khi số vụ tai nạn giao thông tăng vào năm 2018, nó đã giảm vào năm 2019.) |
While | Trong khi | While the consumption of coffee has remained stable, the consumption of tea has increased significantly. (Trong khi tiêu thụ cà phê vẫn ổn định, tiêu thụ trà đã tăng đáng kể.) |
Xem thêm: Cách Brainstorm IELTS Writing Task 2: Các Kỹ Thuật Hiệu Quả
Cách sử dụng hiệu quả những từ nối trong writing task 1 IELTS
Để sử dụng từ nối một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các nguyên tắc sau:
1. Hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng loại từ nối:
- Từ nối liệt kê: Dùng để liệt kê các ý, các giai đoạn trong một quá trình.
- Từ nối đối lập: Dùng để chỉ ra sự khác biệt, tương phản giữa các dữ liệu.
- Từ nối kết quả: Dùng để chỉ ra kết quả, hậu quả của một hành động, sự kiện.
- Từ nối ví dụ: Dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể minh họa cho ý chính.
- Từ nối thời gian: Dùng để mô tả trình tự các sự kiện theo thời gian.
- Từ nối so sánh: Dùng để so sánh sự giống nhau hoặc khác nhau giữa các dữ liệu.
2. Chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh:
- Đảm bảo ngữ nghĩa: Từ nối bạn chọn phải phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
- Đặt đúng vị trí: Đặt từ nối ở đầu hoặc giữa câu, tránh đặt ở cuối câu.
3. Đa dạng từ vựng:
- Tránh lặp lại: Không nên lặp đi lặp lại một từ nối quá nhiều lần.
- Tìm kiếm các từ đồng nghĩa: Sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho các từ nối quen thuộc.
4. Luyện tập thường xuyên:
- Thực hành viết: Viết nhiều bài tập Writing Task 1 để làm quen với việc sử dụng từ nối.
- Đọc mẫu bài: Đọc các mẫu bài viết tốt để học hỏi cách sử dụng từ nối của người khác.
Ví dụ:
Câu gốc: The number of cars increased. The number of bicycles decreased.
→ Câu sau khi sử dụng từ nối: The number of cars increased significantly between 2010 and 2020. However, the number of bicycles decreased during the same period.
Tóm lại, việc sử dụng thành thạo những từ nối trong Writing Task 1 IELTS là một yếu tố không thể thiếu để bạn đạt được điểm số cao. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ các loại từ nối và áp dụng chúng một cách linh hoạt vào bài viết của mình.
Xem thêm: