No Hope | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

No hope nghĩa là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này tại bài viết dưới đây:

No hope là gì?

No hope /noʊ hoʊp/ trong tiếng Việt có nghĩa là Không có hy vọng hoặc Tuyệt vọng.

No hope là gì?
Khái niệm

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc một kết quả mà người nói tin rằng không có khả năng thay đổi hoặc cải thiện. Nó thể hiện một cảm giác buồn bã, thất vọng và mất niềm tin vào tương lai.

Ví dụ:

  • After losing my job, I felt like there was no hope for the future. (Sau khi mất việc, tôi cảm thấy như không còn hy vọng gì cho tương lai.)
  • The situation is so dire, there seems to be no hope of recovery. (Tình hình quá nghiêm trọng, dường như không có hy vọng phục hồi.)

Cách dùng trong tiếng Anh

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống tuyệt vọng, không còn gì để mong đợi và được sử dụng trong những trường hợp sau:

Cách dùng No hope trong tiếng Anh
Cách dùng No hope trong tiếng Anh
  • Diễn tả sự tuyệt vọng: Khi một tình huống trở nên quá tệ đến mức không còn khả năng cải thiện, người ta thường dùng no hope.

Ví dụ: After the accident, he felt there was no hope of recovery. (Sau tai nạn, anh ấy cảm thấy không còn hy vọng hồi phục.)

  • Nhấn mạnh sự vô vọng: Cụm từ này cũng có thể được dùng để nhấn mạnh sự tuyệt vọng của một tình huống, ngay cả khi vẫn còn một tia hy vọng mong manh.

Ví dụ: The situation is no hope. Our team need to find a new solution. (Tình hình thật tuyệt vọng. Team chúng ta cần tìm một giải pháp mới.)

Xem thêm: Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Suspect

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với No hope

Ngoài cụm từ này, trong tiếng Anh còn nhiều cách diễn đạt khác để miêu tả một tình trạng, trạng thái tuyệt vọng. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với No hope
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với
Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
HopelessVô vọngThe situation is hopeless. (Tình hình thật vô vọng.)
DespairTuyệt vọngTien fell into despair after losing his job. (Tiến rơi vào tuyệt vọng sau khi mất việc.)
DespairingTuyệt vọng (mang tính chất hơn)She looked at him with a despairing look. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt tuyệt vọng.)
PessimisticBi quanCuong always so pessimistic about the future. (Cường luôn bi quan về tương lai.)
GloomyÙ ám, ảm đạmThe future looks gloomy. (Tương lai trông thật ảm đạm.)
FutileVô ích, vô vọngIt’s futile to try to change his mind. (Thật vô ích khi cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy.)
PointlessVô nghĩaIt’s pointless to continue if there’s no hope. (Tiếp tục là vô nghĩa nếu không còn hy vọng.)
Without hopeKhông có hy vọngShe left the hospital without hope. (Cô ấy rời khỏi bệnh viện mà không còn hy vọng.)
Beyond hopeVượt quá khả năng cứu chữaThe patient was beyond hope. (Bệnh nhân đã vượt quá khả năng cứu chữa.)
Lost causeMột trường hợp vô vọngIt’s a lost cause. We should give up. (Đó là một trường hợp vô vọng. Chúng ta nên từ bỏ.)
Out of hopeHết hy vọngI’m out of hope for this project. (Tôi đã hết hy vọng cho dự án này.)

Xem thêm: Connect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Connect

Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Cùng Edmicro làm bài tập về no hope dưới đây nhé!

Bài tập: Hãy viết lại các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “no hope” hoặc các từ đồng nghĩa một cách phù hợp:

  1. Tình hình quá tệ, không còn hy vọng cứu vãn.
  2. Cô ấy đã cố gắng hết sức nhưng vẫn thất bại. Giờ thì cô ấy cảm thấy vô vọng.
  3. Bệnh tình của ông ấy ngày càng xấu đi, bác sĩ nói không còn hy vọng chữa khỏi.
  4. Dự án này đã thất bại hoàn toàn, không còn gì để hy vọng nữa.
  5. Sau trận động đất, ngôi làng bị tàn phá nặng nề, không còn hy vọng tìm thấy người sống sót.

Đáp án:

  1. The situation is so bad, there’s no hope of saving it.
  2. She tried her best but failed. Now she feels no hope.
  3. His condition is getting worse and worse, the doctor said there’s no hope of recovery.
  4. The project is a complete failure, there’s no hope.
  5. After the earthquake, the village was completely destroyed, there’s no hope of finding any survivors.

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa của cụm từ “no hope” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung cũng như luyện IELTS nói riêng.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ