Odds And Ends Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Odds and ends là gì? Có lẽ nhiều bạn đã bắt gặp cụm từ này ít nhất 1 lần ở đâu đó, có thể là từ sách, báo hoặc trên phim ảnh. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ được “Odds and ends” nghĩa là gì. Vậy nên hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu sâu hơn về thành ngữ này nha!

Odds and ends nghĩa là gì? 

Trong tiếng Anh, “Odds and ends” là 1 thành ngữ ​​được hiểu theo nghĩa “đồ lặt vặt” hoặc “thứ linh tinh”. Cụm từ này dùng để chỉ những vật dụng nhỏ nhặt, không có giá trị lớn, hoặc những công việc vụn vặt, không quan trọng. 

Định nghĩa Odds and ends
Định nghĩa Odds and ends

Ví dụ: 

  • I need to clean up the desk, it’s full of odds and ends like paper clips and old receipts. (Tôi cần dọn dẹp bàn làm việc; nó đầy những thứ linh tinh như kẹp giấy và hóa đơn cũ. 
  • After moving to the new house, we still have a few odds and ends to take care of.
    (Sau khi chuyển đến ngôi nhà mới, chúng tôi vẫn còn vài thứ lặt vặt cần giải quyết.)

Nguồn gốc của Odds and ends

Ban đầu, thành ngữ này bắt nguồn từ giữa những năm 1500, lúc đó cụm từ “odd ends” được dùng để chỉ phần vải thừa của cuộn vải sau khi sử dụng. Sau đó, nó được mở rộng để chỉ phần thừa của các vật liệu khác.

Ví dụ: “odd ends of chain” (phần thừa của chuỗi mắt xích), “odd ends of lumber” (phần thừa của gỗ sau khi cắt). 

Nguồn gốc của Odds and ends
Nguồn gốc của Odds and ends

Ngày nay, nó đã mang nghĩa rộng hơn dùng để chỉ ​​những đồ vật nhỏ nhặt, không có giá trị lớn, thường được cất giữ trong các hộp, ngăn kéo, hoặc là những việc nhỏ nhặt, vụn vặt cần hoàn thành.

Ví dụ: 

  • I spent the afternoon cleaning out the garage and found a box full of odds and ends. (Tôi đã dành cả buổi chiều dọn dẹp gara và tìm thấy một hộp đầy những thứ linh tinh.)
  • I’ve done all the important work; I’ve just got the odds and ends left. (Tôi đã hoàn thành tất cả công việc quan trọng; tôi chỉ còn lại những việc nhỏ nhặt.)

Cách sử dụng Odds and ends 

Để sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong giao tiếp, thì việc nắm chắc được cách dùng là điều vô cùng cần thiết. Và dưới đây là bảng tổng hợp các cách dùng của thành ngữ “Odds and ends”.

Cách dùng của Odds and ends
Cách dùng của Odds and ends
Cách dùng Ví dụ 
​​Chỉ những vật dụng nhỏ nhặt, không quan trọng.I found a box of odds and ends in the garage, including old tools and random screws. (Tôi tìm thấy một hộp đồ lặt vặt trong nhà để xe, bao gồm các công cụ cũ và các con ốc ngẫu nhiên.)
Chỉ những điều không quan trọng, thông tin vụn vặt không đáng kể. I heard a few odds and ends about the party, but I don’t know the details. (Tôi nghe được một vài thông tin vụn vặt về bữa tiệc, nhưng tôi không biết chi tiết.)
Khi liệt kê nhiều món đồ hoặc việc khác nhau, trong đó có những thứ không cùng loại.I bought some groceries, cleaning supplies, and other odds and ends at the store. (Tôi đã mua một số đồ ăn, vật dụng dọn dẹp và những thứ linh tinh khác ở cửa hàng.)
Khi đề cập đến những công việc chưa hoàn thành hoặc những việc cần làm nhưng không quan trọng.We spent hours discussing the main topic, and the odds and ends were just distractions. (Chúng tôi đã dành hàng giờ để thảo luận về chủ đề chính, và những điều lặt vặt chỉ là những yếu tố phân tâm.)

Xem thêm: Carry Off Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Odds and ends

Để mở rộng vốn từ, cũng như để linh hoạt trong cách dùng từ thì chúng ta có thể nắm thêm về những cụm từ/ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Odds and ends”.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Đồng nghĩa: 

Cụm từ/ từ đồng nghĩaÝ nghĩa Ví dụ 
Bits and piecesNhững thứ nhỏ nhặt, linh tinhI spent the whole morning cleaning up bits and pieces in the garden. (Tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp những mảnh vụn trong vườn.)
Miscellaneous itemsNhững vật phẩm lặt vặt, khác nhau.In my grandfather’s garage, there are a lot of miscellaneous items, from old tools to old bicycles. (Trong gara của ông tôi có rất nhiều đồ vật linh tinh, từ những công cụ cũ đến những chiếc xe đạp cũ)
SundriesĐồ lặt vặt, tạp phẩm.I forgot to pack my sundries, like toothpaste and shampoo. (Tôi quên mang theo đồ dùng cá nhân như kem đánh răng và dầu gội.)
Knick-knacksĐồ trang trí nhỏ hoặc không quan trọng.My grandmother has a whole collection of tiny porcelain cups; they’re her favorite knick-knacks. (Bà tôi có cả một bộ sưu tập những chiếc cốc sứ nhỏ xinh, đó là những món đồ trang trí yêu thích của bà.)
TrinketsĐồ vật nhỏ, thường không có giá trị lớn.I found an old coin in my old jeans pocket; it’s a little trinket. (Tôi tìm thấy một chiếc đồng xu cổ trong túi quần cũ, đó là một món đồ kỷ niệm nhỏ bé.)
LeftoversNhững thứ còn thừa lại.Don’t throw away the leftover rice, we can make fried rice from it (Đừng vội vứt bỏ phần cơm thừa, chúng ta có thể làm bánh mì chiên từ đó.

Trái nghĩa: 

Cụm từ/từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ 
EssentialsNhững thứ thiết yếu, quan trọng.Packing essentials for a trip include clothes, toiletries, and a passport. (Những vật dụng cần thiết cho một chuyến đi bao gồm quần áo, đồ dùng cá nhân và hộ chiếu.
Core elementsNhững yếu tố cốt lõi.The core elements of a successful business include innovation, marketing, and customer service. (Những yếu tố cốt lõi của một doanh nghiệp thành công bao gồm sự đổi mới, tiếp thị và dịch vụ khách hàng.)
FundamentalsNhững điều cơ bản, nền tảng.You need to understand the fundamentals of mathematics to study physics. (Bạn cần hiểu những kiến thức cơ bản về toán học để học vật lý.)
Key itemsCác vật quan trọng, chính yếu.A laptop, a smartphone, and a reliable internet connection are key items for a digital nomad. (Máy tính xách tay, điện thoại thông minh và kết nối internet ổn định là những vật phẩm quan trọng cho một người làm việc tự do kỹ thuật số.)
Main itemsCác vật chính, sản phẩm chính. The main items on the menu are steak, pasta, and seafood. (Những món ăn chính trong thực đơn là bít tết, mì ống và hải sản.)

Xem thêm: Carry Over Là Gì? Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ 

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn kiến thức về odds and ends nhé!

Đề bài:

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Đáp án: 

  1. knick-knacks
  2. odds and ends
  3. core elements
  4. trinkets
  5. fundamental aspects

Hy vọng những tìm hiểu trên đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ “Odds and ends là gì”. Edmicro chúc các bạn đạt được kết quả học tập thật tốt. Nếu còn thắc mắc gì về “Odds and ands” thì đừng ngại liên hệ với chúng mình để được giải đáp ngay nhá! 

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ