On Impulse | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

On impulse là một cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thường ngày. Vậy cụm từ này mang ý nghĩa gì? Cách dùng của nó như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

On impulse là gì?

On impulse là một cụm từ dùng để chỉ hành động làm gì đó một cách bộc phát, không có sự suy nghĩ hay lập kế hoạch trước. Khi ai đó hành động “on impulse”, họ thường bị chi phối bởi cảm xúc hoặc sự kích thích nhất thời, thay vì lý trí hay lý do.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • She bought the expensive dress on impulse, convinced that it would elevate her status among her peers, despite knowing that her budget was already stretched thin. (Cô ấy đã mua chiếc váy đắt tiền một cách bộc phát, tin rằng nó sẽ nâng cao địa vị của mình trong mắt bạn bè, mặc dù biết rằng ngân sách của mình đã bị căng thẳng.)
  • After a long day at work, he decided to book a spontaneous trip to Paris on impulse, driven by a desire for adventure rather than any practical considerations. (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy quyết định đặt một chuyến đi đến Paris một cách bộc phát, bị thúc đẩy bởi mong muốn phiêu lưu hơn là những cân nhắc thực tế.)

Xem thêm: Receive Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết

On impulse trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này được ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau:

  • Hội thoại 1: Ở trung tâm mua sắm

A: Did you really just buy that $300 jacket? (Cậu thực sự vừa mua cái áo khoác 300 đô đó à?)
B: Yeah… I didn’t plan to. I saw it and bought it on impulse. (Ừ… Tớ không định mua. Tớ nhìn thấy và mua một cách bốc đồng thôi.)
A: Wow, that’s so unlike you! (Ồ, chẳng giống cậu chút nào!)
B: I know, but it looked amazing. (Tớ biết, nhưng nó đẹp quá.)

  • Hội thoại 2: Trong bếp

A: Why did you suddenly bake a cake? (Sao tự nhiên cậu lại nướng bánh thế?)
B: I don’t know, I just did it on impulse. (Tớ cũng không biết nữa, tớ làm một cách bốc đồng thôi.)
A: Well, I’m not complaining. It smells delicious! (Ừ thì, tớ không phản đối đâu. Mùi thơm tuyệt đấy!)
B: Glad you like it! (Vui vì cậu thích!)

  • Hội thoại 3: Ở sân bay

A: I can’t believe you booked a trip to Japan just like that. (Tớ không thể tin là cậu đặt vé đi Nhật chỉ như thế thôi.)
B: Yeah, I did it on impulse last night after watching a travel vlog. (Ừ, tớ đặt một cách bốc đồng tối qua sau khi xem vlog du lịch.)
A: That’s crazy… but kind of exciting! (Điên thật đấy… nhưng cũng thú vị phết!)
B: I know, right? I needed a change. (Tớ biết mà. Tớ cần một sự thay đổi.)

On impulse đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với cụm từ on impluse:

On impluse synonym
On impluse synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
SpontaneouslyMột cách tự phát, không theo kế hoạch trước.They kissed spontaneously, without saying a word. (Họ hôn nhau một cách tự phát, không nói lời nào.)
On a whimTheo ý thích bất chợt, không có lý do cụ thể.She flew to Paris on a whim. (Cô ấy bay đến Paris theo một ý thích bốc đồng.)
Without thinkingKhông suy nghĩ, hành động theo cảm tính.He spoke without thinking and hurt her feelings. (Anh ta nói mà không suy nghĩ, làm cô ấy tổn thương.)
In the heat of the momentHành động theo cảm xúc tức thời, thường vì nóng giận hoặc kích động.He said it in the heat of the moment. (Anh ta nói điều đó trong lúc nóng giận.)

Xem thêm: A Penny For Your Thoughts Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Nhất

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp một số từ trái nghĩa với on impulse:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
DeliberatelyCó chủ ý, cố tình.She deliberately avoided answering his question. (Cô ấy cố tình né tránh câu hỏi của anh ta.)
With careful thoughtSau khi suy nghĩ kỹ.He made the decision with careful thought. (Anh ấy đưa ra quyết định sau khi suy nghĩ kỹ.)
Planned / Pre-plannedCó kế hoạch từ trước.The trip wasn’t random—it was carefully planned. (Chuyến đi không ngẫu nhiên – nó được lên kế hoạch cẩn thận.)
CalculatedTính toán kỹ lưỡng, có chủ đích (thường mang sắc thái khôn ngoan hoặc toan tính).It was a calculated move to gain power. (Đó là một bước đi có tính toán để giành quyền lực.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

SpontaneouslyIn the heat of the momentOn impulse
On a whimWithout thinking
  1. I bought that expensive jacket ____________________, even though I had no intention of shopping.
  2. They decided to go on a road trip ____________________, without planning anything in advance.
  3. He shouted at his friend ____________________, but later regretted it and apologized.
  4. She applied for a job in New York ____________________ and got accepted.
  5. I broke up with him ____________________, not because I didn’t love him, but because I was angry.

Đáp án:

  1. on impulse
  2. spontaneously
  3. without thinking
  4. on a whim
  5. in the heat of the moment

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến on impulse. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được hỗ trợ nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ