On the house là gì? Đây là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn để chỉ những món ăn, đồ uống hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí cho khách hàng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
On the house là gì?
Cụm từ “on the house” có nghĩa là “miễn phí” hoặc “do nhà hàng/khách sạn/nhà cung cấp trả” trong ngữ cảnh dịch vụ. Cụm từ này thường được sử dụng khi một món ăn, đồ uống, hoặc dịch vụ nào đó được cung cấp cho khách mà không tính phí, thường để thể hiện lòng hiếu khách hoặc xin lỗi về một sự cố nào đó.


Ví dụ:
- Your dessert is on the house today! (Món tráng miệng của bạn hôm nay là miễn phí!)
- The manager apologized for the long wait and offered us a free dessert on the house. (Người quản lý xin lỗi vì phải chờ lâu và mời chúng tôi một món tráng miệng miễn phí.)
- Since it was our first visit, the bartender gave us our first round of drinks on the house. (Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến, nhân viên pha chế đã cho chúng tôi ly đồ uống đầu tiên miễn phí.)
Xem thêm: Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập
Cách dùng On the house trong hội thoại hàng ngày
Để hiểu rõ cách dùng của On the house, cách bạn hãy xem qua một số hội thoại dưới đây nhé!
Trong nhà hàng | Khách hàng: Excuse me, I think there’s been a mistake with my bill. I didn’t order this extra dessert. (Xin lỗi, tôi nghĩ có nhầm lẫn trong hóa đơn của tôi. Tôi không gọi món tráng miệng này.) Nhân viên phục vụ: Oh, I’m so sorry about that! Please accept our apologies. That dessert is on the house. (Ồ, tôi rất xin lỗi về điều đó! Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi. Món tráng miệng đó được tặng.) |
Trong quán bar | Khách hàng: This cocktail is amazing! What’s the secret ingredient? (Ly cocktail này thật tuyệt vời! Thành phần bí mật là gì vậy?) Bartender: I’m glad you like it! Since you’re a regular customer, I’ll give you another one on the house. (Tôi rất vui vì bạn thích nó! Vì bạn là khách hàng thường xuyên, tôi sẽ tặng bạn một ly nữa.) |
Trong quán cà phê | Khách hàng: My usual order, please. (Cho tôi gọi món thường lệ.) Nhân viên pha chế: Coming right up! And since it’s your birthday, your coffee is on the house today. (Có ngay đây! Và vì hôm nay là sinh nhật của bạn, cà phê của bạn hôm nay được tặng.) |
Trong một cửa hàng | Khách hàng: I’m not sure if this shirt fits me. (Tôi không chắc chiếc áo này có vừa với tôi không.) Nhân viên bán hàng: Try it on! And as a special offer, we’ll give you this scarf on the house if you buy the shirt. (Hãy thử nó! Và như một ưu đãi đặc biệt, chúng tôi sẽ tặng bạn chiếc khăn quàng cổ này nếu bạn mua áo.) |
Trong một tiệm làm tóc | Khách hàng: I’d like a haircut and a blow-dry. (Tôi muốn cắt tóc và sấy khô.) Thợ làm tóc: Of course! And since it’s your first time here, we’ll give you a complimentary hair treatment on the house. (Tất nhiên rồi! Và vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, chúng tôi sẽ tặng bạn một liệu pháp chăm sóc tóc miễn phí.) |
Những từ đồng nghĩa/trái nghĩa với On the house
Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với On the house mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ đồng nghĩa:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Free | Miễn phí | The drinks are free. (Đồ uống miễn phí.) |
Complimentary | Miễn phí | The dessert is complimentary. (Món tráng miệng được miễn phí.) |
Free of charge | Miễn phí | The tickets are free of charge. (Vé vào cửa được miễn phí.) |
At no cost | Miễn phí | The repairs were done at no cost. (Việc sửa chữa được thực hiện miễn phí.) |
Without charge | Miễn phí | The consultation is without charge. (Buổi tư vấn được miễn phí.) |
Gratis | Miễn phí | The samples were given gratis. (Các mẫu được tặng miễn phí.) |
Xem thêm: Damage Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Charged | tính phí | The drinks were charged to my room. (Tiền đồ uống được tính vào phòng của tôi.) |
Billed | lập hóa đơn | We were billed for the extra services. (Chúng tôi đã được lập hóa đơn cho các dịch vụ bổ sung.) |
Paid for | trả tiền | I paid for the meal with my credit card. (Tôi đã thanh toán bữa ăn bằng thẻ tín dụng của mình.) |
At cost | với giá vốn | The company sold the old equipment at cost. (Công ty đã bán thiết bị cũ với giá vốn.) |
Full price | giá đầy đủ | I had to pay full price for the tickets because they were sold out. (Tôi phải trả giá đầy đủ cho vé vì chúng đã được bán hết.) |
Out of pocket | trả bằng tiền túi | I had to pay for the repairs out of pocket. (Tôi phải trả tiền sửa chữa bằng tiền túi của mình.) |
Bài tập ứng dụng On the house là gì
Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng cụm từ “on the house”:
- manager / the / was / happy / our / to / hear / feedback / and / offered / us / a / drink / on the house.
- chef / the / delighted / was / us / with / their / compliments / and / prepared / a / special / meal / on the house.
- restaurant / the / celebrated / its / anniversary / and / gave / us / dessert / on the house.
- server / the / apologized / for / the / wait / and / provided / us / with / appetizers / on the house.
- bar / the / was / so / crowded / that / they / treated / all / patrons / to / drinks / on the house.
- café / the / offered / us / a / free / coffee / after / hearing / about / our / experience / on the house.
- birthday / the / girl / was / so / excited / that / they / gave / her / a / cake / on the house.
- hotel / the / appreciated / our / loyalty / and / gave / us / a / night / stay / on the house.
- waiter / the / was / impressed / with / our / order / and / brought / us / dessert / on the house.
- restaurant / the / valued / our / suggestion / and / offered / us / a / free / meal / on the house.
Đáp án:
- The manager was happy to hear our feedback and offered us a drink on the house.
- The chef was delighted with our compliments and prepared a special meal on the house.
- The restaurant celebrated its anniversary and gave us dessert on the house.
- The server apologized for the wait and provided us with appetizers on the house.
- The bar was so crowded that they treated all patrons to drinks on the house.
- The café offered us a free coffee after hearing about our experience on the house.
- The birthday girl was so excited that they gave her a cake on the house.
- The hotel appreciated our loyalty and gave us a night stay on the house.
- The waiter was impressed with our order and brought us dessert on the house.
- The restaurant valued our suggestion and offered us a free meal on the house.
Tóm lại, On the house là gì? Đó là một cụm từ linh hoạt và hữu ích trong tiếng Anh, giúp người nói thêm thông tin, chuyển đổi chủ đề hoặc bổ sung ý kiến một cách tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của “on the house” trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Xem thêm: