On The Mic Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

On the mic là gì là một câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:

On the mic nghĩa là gì?

On the mic trong tiếng Anh có nghĩa là biểu diễn hay nói chuyện công khai trước khán giả thường là nói bằng mic. 

On the mic nghĩa là gì?
On the mic nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • He’s on the mic right now, so let’s listen to what he has to say. (Anh ấy đang trên sân khấu bây giờ, vậy nên hãy nghe xem anh ấy nói gì nhé.)
  • She’s always the first one to get on the mic at parties. (Cô ấy luôn là người đầu tiên lên nói chuyện ở các bữa tiệc.)

Cách sử dụng on the mic

On the mic là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc, diễn thuyết và các hoạt động liên quan đến việc nói trước công chúng. Cụm từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung nó ám chỉ việc đang nói hoặc biểu diễn trực tiếp trước khán giả.

Cách sử dụng on the mic
Cách sử dụng on the mic

Ví dụ:

  • The rapper was on the mic for two hours straight. (Rapper đã biểu diễn trên sân khấu liên tục trong hai giờ.)
  • It’s her turn to be on the mic. (Đến lượt cô ấy lên hát.)

Xem thêm: Guilty Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Bài Tập

Các cách diễn đạt khác của On the mic

Tiếp đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về những cách diễn đạt khác của on the mic trong tiếng Anh nhé!

Các cách diễn đạt khác của On the mic
Các cách diễn đạt khác của On the mic
Cụm từ/Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
In the spotlightĐang được chú ý, là tâm điểmAs the CEO, she’s always in the spotlight. (Là CEO, cô ấy luôn là tâm điểm chú ý.)
Center stageỞ vị trí trung tâm, nổi bậtShe took center stage at the conference. (Cô ấy đã trở thành tâm điểm của hội nghị.)
Taking the stageLên sân khấu, bắt đầu biểu diễnThe band is taking the stage in five minutes. (Ban nhạc sẽ lên sân khấu trong 5 phút nữa.)
Holding the floorKiểm soát cuộc trò chuyện, phát biểuThe professor held the floor for an hour. (Giáo sư đã nói chuyện suốt một giờ.)

Xem thêm: Gotta Là Gì? | Cách Sử Dụng Cụm Từ Này Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập ứng dụng on the mic có nghĩa là gì

Tuyệt vời! Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và học tập hơn, Edmicro sẽ tách riêng phần tiếng Việt và tiếng Anh trong các bài tập nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thành ngữ “on the mic” hoặc các biến thể của nó:

  1. Ca sĩ đó đang trình diễn rất hay trên sân khấu.
  2. Đến lượt tôi phát biểu rồi.
  3. Cô ấy sẽ lên sân khấu để chia sẻ về dự án của mình.
  4. Ban nhạc sẽ sớm lên sân khấu biểu diễn.
  5. MC của chương trình đang giới thiệu ca sĩ khách mời.
  6. Anh ấy luôn là người đầu tiên phát biểu trong các cuộc họp.
  7. Cô ấy sẽ lên sân khấu để chia sẻ về kinh nghiệm của mình.
  8. Ban nhạc rock này luôn khiến khán giả phấn khích khi lên sân khấu.
  9. Tôi hơi lo lắng khi phải nói trước đám đông.
  10. Ban nhạc sẽ sớm lên sân khấu để biểu diễn ca khúc mới.

Đáp án:

  1. That singer is doing a great job on the mic.
  2. It’s my turn to be on the mic.
  3. She will be on the mic to share about her project.
  4. The band will be on the mic soon.
  5. The host is on the mic, introducing the guest singer.
  6. He’s always the first one on the mic.
  7. She’ll be on the mic to share her experience.
  8. This rock band always gets the crowd pumped when they on the mic.
  9. I’m a bit nervous about being on the mic in front of so many people.
  10. The band will be on the mic to perform their new song.

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa của cụm từ on the mic trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung cũng như luyện IELTS nói riêng.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ