Once bitten twice shy là gì? Chắc hẳn có khá nhiều bạn học chưa hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng cụm thành ngữ này. Vậy hãy cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về idiom trên trong bài viết dưới đây.
Once bitten twice shy là gì?
Câu thành ngữ “once bitten, twice shy” có nghĩa là khi một người đã trải qua một trải nghiệm tiêu cực hoặc đau thương, họ sẽ trở nên cẩn trọng hơn trong tương lai để tránh lặp lại sai lầm đó.
Câu này nhấn mạnh rằng kinh nghiệm xấu có thể khiến người ta trở nên thận trọng và do dự hơn trong các tình huống tương tự sau này.

Ví dụ:
- After losing a significant amount of money in a bad investment, she became very cautious about where she put her savings, embodying the principle of ‘once bitten, twice shy‘ in her financial decisions. (Sau khi mất một số tiền lớn trong một khoản đầu tư tồi, cô ấy trở nên rất thận trọng về việc đặt tiền tiết kiệm của mình ở đâu, thể hiện nguyên tắc ‘một lần bị cắn, lần sau phải e dè’ trong các quyết định tài chính của mình.)
- His previous experience with a dishonest business partner left him wary of new collaborations, proving that once bitten, twice shy when it comes to trusting others. (Kinh nghiệm trước đây của anh với một đối tác kinh doanh không trung thực đã khiến anh cẩn trọng với các sự hợp tác mới, chứng minh rằng một lần bị cắn, hai lần e dè khi nói đến việc tin tưởng người khác.)
Xem thêm: Make Off With | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb
Once bitten twice shy trong hội thoại hàng ngày
Cụm từ này được dùng với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong các cuộc hội thoại thường ngày. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:
- Hội thoại 1: Tránh lặp lại sai lầm
A: Are you going to invest in that startup this time? (Lần này bạn sẽ đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó chứ?)
B: Not really. I lost a lot of money the last time I did. (Không đâu. Lần trước tôi đã mất khá nhiều tiền rồi.)
A: But this one seems more promising. (Nhưng lần này có vẻ hứa hẹn hơn mà.)
B: Still, once bitten, twice shy. I’m being extra careful now. (Dù sao thì, một lần bị cắn, lần sau phải dè chừng. Giờ tôi cẩn trọng hơn nhiều rồi.)
- Hội thoại 2: Mất niềm tin sau trải nghiệm tiêu cực
A: I heard you’re not using online dating apps anymore. (Nghe nói bạn không còn dùng mấy ứng dụng hẹn hò nữa à?)
B: Yeah, I got scammed by someone pretending to be someone else. (Ừ, tôi từng bị lừa bởi một người giả mạo.)
A: That’s awful. (Thật tệ quá.)
B: I know. Once bitten, twice shy. I just don’t trust them anymore. (Ừ. Một lần bị lừa, lần sau phải cảnh giác. Tôi không còn tin tưởng mấy cái đó nữa.)
- Hội thoại 3: Do dự trong việc thử lại điều gì
A: Why don’t you want to drive again? (Tại sao bạn không muốn lái xe nữa?)
B: I had a car accident last year, and it really shook me. (Năm ngoái tôi gặp tai nạn, và nó khiến tôi sợ hãi.)
A: But you were a good driver. (Nhưng bạn lái rất tốt mà.)
B: Maybe, but once bitten, twice shy. I’m still not ready. (Có thể vậy, nhưng một lần vấp ngã, sau đó mình phải cẩn thận. Tôi vẫn chưa sẵn sàng.)
Once bitten twice shy đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Gun-shy | Trở nên sợ hãi, thận trọng sau một trải nghiệm tệ | After the car accident, he became gun-shy about driving. (Sau vụ tai nạn, anh ấy trở nên sợ lái xe.) |
| Cautious due to past experience | Cẩn trọng vì từng gặp phải rủi ro hoặc hậu quả trong quá khứ | She’s cautious about relationships now — once bitten, twice shy. (Giờ cô ấy thận trọng trong các mối quan hệ — một lần đau là đủ.) |
| Learn from mistakes | Biết rút kinh nghiệm sau thất bại | He learned from his mistakes and doesn’t rush into deals anymore. (Anh ấy rút ra bài học và không vội vàng trong các thương vụ nữa.) |
| Burned before | Đã từng bị tổn thương hoặc thất bại trong quá khứ | I’ve been burned before, so I read the fine print now. (Tôi từng bị chơi xỏ nên giờ tôi đọc kỹ điều khoản.) |
| Wary | Cảnh giác, nghi ngờ trước khi hành động | He’s wary of trusting strangers now. (Giờ anh ấy rất cảnh giác với người lạ.) |
Xem thêm: Don’t Count Your Chickens Before They Hatch | Cách Dùng Idiom
Từ trái nghĩa
Các cụm từ trái nghĩa phổ biến nhất với once bitten twice shy:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Throw caution to the wind | Hành động liều lĩnh, không cẩn trọng | She threw caution to the wind and invested all her money. (Cô ấy liều lĩnh đầu tư toàn bộ số tiền của mình.) |
| Try again | Không sợ thất bại, sẵn sàng thử lại | He failed once, but he’s ready to try again. (Anh ấy từng thất bại, nhưng giờ đã sẵn sàng thử lại.) |
| Be fearless | Không lo sợ hậu quả, sẵn sàng đối mặt | She’s fearless when it comes to starting new ventures. (Cô ấy không sợ khi bắt đầu dự án mới.) |
| Trust easily | Dễ tin tưởng người khác, dù có thể từng bị tổn thương | Even after being hurt, he still trusts people easily. (Dù từng bị tổn thương, anh ấy vẫn dễ tin người khác.) |
| Dive in headfirst | Lao vào việc gì đó ngay lập tức, không suy nghĩ nhiều | He always dives in headfirst without thinking too much. (Anh ấy lúc nào cũng lao vào mà không nghĩ nhiều.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:
| Gun-shy | Learn from mistakes | Wary |
| Cautious due to past experience | Burned before | Once bitten twice shy |
- After being cheated by her ex-business partner, she became extremely ______ of new deals.
- He didn’t back up his files once and lost everything, so now he definitely ______.
- I trusted someone online and got scammed — now I’m ______.
- The company is ______ about expanding again after losing money last year.
- He got badly injured in a match, so now he’s ______ about playing competitively.
- She was excited to go on a blind date, but her past experience made her feel ______.
Đáp án:
- wary
- learn from mistakes
- once bitten, twice shy
- cautious due to past experience
- gun-shy
- burned before
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ once bitten twice shy. Để ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng cụm thành ngữ lâu hơn, hãy luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài khác nữa nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

