One by one là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa về việc thực hiện hoặc xử lý một điều gì đó theo trình tự, từng người một, từng cái một. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động diễn ra từ từ, có kế hoạch và sự tập trung.
One by one là gì?
“One by one” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “từng người một”, “lần lượt”, “mỗi người một”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động hoặc quá trình diễn ra theo trình tự, từng cá thể hoặc từng đơn vị một.


Ví dụ:
- The students were called into the office one by one to receive their awards. (Các học sinh được gọi vào văn phòng từng người một để nhận giải thưởng.)
- The items on the list were checked off one by one. (Các mục trong danh sách được đánh dấu lần lượt.)
- The soldiers were killed one by one. (Những người lính đã bị giết từng người một.)
Cách sử dụng
One by one có nghĩa là “từng người một”, “từng cái một”, diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra theo trình tự, lần lượt. Cách sử dụng của idiom này như sau:
Diễn tả hành động lần lượt:
Ví dụ:
- The students entered the classroom one by one. (Các học sinh vào lớp từng người một.)
- The apples were picked from the tree one by one. (Những quả táo được hái từ cây từng quả một.)
Xem thêm: You Are The Apple Of My Eye | Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Diễn tả quá trình từng bước:
Ví dụ:
- We will address each issue one by one. (Chúng ta sẽ giải quyết từng vấn đề một.)
- He examined the evidence one by one. (Anh ta xem xét bằng chứng từng cái một)
Diễn tả sự giảm dần hoặc biến mất dần:
Ví dụ:
- The stars began to disappear one by one as the sun rose. (Những ngôi sao bắt đầu biến mất từng ngôi một khi mặt trời mọc.)
- The old houses are being torn down one by one to make way for new buildings. (Những ngôi nhà cũ đang bị phá bỏ từng cái một để nhường chỗ cho những tòa nhà mới.)
Lưu ý: “One by one” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chậm rãi, cẩn thận hoặc tuần tự của hành động.
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với One by one
Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩavới One by one trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Individually | Từng người một, riêng lẻ | The teacher spoke to each student individually. (Giáo viên nói chuyện với từng học sinh một. |
Separately | Riêng biệt, từng cái một | The packages were delivered separately. (Các gói hàng được giao riêng biệt.) |
One after another | Lần lượt, kế tiếp nhau | The cars crossed the finish line one after another. (Những chiếc xe lần lượt vượt qua vạch đích.) |
In turn | Theo thứ tự, lần lượt | Each member of the team spoke in turn. (Mỗi thành viên trong nhóm lần lượt phát biểu.) |
Successively | Liên tiếp, kế tiếp | The lights flashed successively. (Các đèn nhấp nháy liên tiếp.) |
Piecemeal | Từng phần nhỏ, dần dần | The project was completed piecemeal. (Dự án được hoàn thành dần dần.) |
Xem thêm: Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
All at once | Cùng một lúc | The fireworks all went off at once. (Pháo hoa đồng loạt tắt.) |
Simultaneously | Đồng thời | The two runners crossed the finish line simultaneously. (Hai vận động viên về đích cùng lúc.) |
Together | Cùng nhau | They all jumped into the pool together. (Tất cả họ cùng nhau nhảy xuống hồ bơi.) |
En masse | Hàng loạt | The workers resigned en masse. (Công nhân nghỉ việc hàng loạt.) |
As a whole | Toàn bộ | The class as a whole is well-behaved. (Lớp học nói chung ngoan ngoãn.) |
In bulk | Số lượng lớn | They bought the materials in bulk to save money. (Họ mua nguyên liệu với số lượng lớn để tiết kiệm tiền.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức trong bài đọc hôm nay nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng “one by one”
- Chúng tôi sẽ kiểm tra các bài tập của học sinh một cách lần lượt.
- Hãy giải quyết các vấn đề một từng cái một thay vì cố gắng làm tất cả cùng lúc.
- Những người tham gia sẽ được mời lên sân khấu một theo một để nhận giải thưởng.
- Chúng tôi đã gọi tên các ứng viên một cách lần lượt trong buổi phỏng vấn.
- Cô ấy đã làm việc với từng khách hàng một cách riêng biệt để đảm bảo sự hài lòng.
- Khi bạn quay lại, hãy đưa các tài liệu một theo một để tôi có thể kiểm tra.
- Họ đã xử lý các ý kiến phản hồi một cách từ từ để cải thiện dịch vụ.
- Chúng tôi sẽ thảo luận về các dự án một cách lần lượt trong cuộc họp.
- Cần phải xem xét từng đề xuất một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
- Hãy mời mọi người vào phòng họp một theo một để tránh rối loạn.
Đáp án:


Hy vọng rằng, với những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “One by one”. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: