Out Of Control – Khái Niệm, Phân Biệt Và Ví Dụ

Out of control là cấu trúc phổ biến trong văn viết và văn nói tiếng Anh. Edmicro sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp này với bài viết dưới đây.

Out of control là gì?

Out of control trong tiếng Anh có nghĩa là ngoài tầm kiểm soát hoặc không thể kiểm soát được. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả một tình huống, sự việc hoặc đối tượng nào đó đã vượt quá khả năng kiểm soát của con người và đang phát triển theo một hướng không mong muốn.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • The fire was out of control and quickly spread to nearby buildings. (Ngọn lửa bùng phát ngoài tầm kiểm soát và nhanh chóng lan rộng sang các tòa nhà lân cận.)
  • The traffic is out of control during rush hour. (Giao thông tắc nghẽn quá mức vào giờ cao điểm.)

Phân biệt với Out of reach

Tuy hai cấu trúc này khá giống nhau về cách viết, chúng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt:

  • Out of control: Nhấn mạnh đến việc mất đi khả năng kiểm soát một tình huống hoặc đối tượng.
  • Out of reach: Nhấn mạnh đến việc không thể tiếp cận hoặc đạt được một cái gì đó, thường mang nghĩa vật lý hoặc trừu tượng hơn.

Ví dụ:

  • The toy is out of reach for the baby. (Đồ chơi ở ngoài tầm với của em bé.)
  • Her dream of becoming a doctor is finally within reach. (Giấc mơ trở thành bác sĩ của cô ấy cuối cùng cũng đã gần kề.)

XEM THÊM: Viết Lại Câu Với Modal Verbs – Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Quan Trọng

Cách diễn đạt tương tự

Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng những cấu trúc khác dưới đây:

Các cấu trúc tương tự
Các cấu trúc tương tự
Cụm từ/Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
UncontrollableKhông thể kiểm soátThe fire was uncontrollable. (Ngọn lửa không thể kiểm soát được.)
Beyond controlVượt quá tầm kiểm soátThe problem is beyond control. (Vấn đề đã vượt quá tầm kiểm soát.)
RunawayBất ngờ tăng lên và khó kiểm soátThe runaway train caused a major accident. (Tàu hỏa mất kiểm soát gây ra một vụ tai nạn lớn.)
RampantLan tràn, không kiểm soát đượcCorruption is rampant in this country. (Tham nhũng lan tràn ở đất nước này.)
ChaoticHỗn loạn, không theo trật tựThe city was in a chaotic state after the storm. (Thành phố trở nên hỗn loạn sau cơn bão.)
WildHoang dã, không thể dự đoánThe crowd went wild after the team won. (Đám đông trở nên cuồng nhiệt sau khi đội giành chiến thắng.)
Out of handVượt khỏi tầm kiểm soátThe situation has gotten out of hand. (Tình hình đã trở nên mất kiểm soát.)
Tự học PC

Bài tập luyện tập Out of control

Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc out of control:

  1. The pandemic has made the global economy uncontrollable.
  2. The wildfire is out of hand, and firefighters are struggling to contain it.
  3. His anger was beyond control, and he shouted at everyone.
  4. The situation is chaotic, and we need to take action immediately.

Đáp án:

Đáp án
Đáp án

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về cấu trúc out of control. Nếu người học còn bất kỳ khó khăn nào về việc sử dụng cấu trúc này, hãy nhanh tay liên hệ với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ