Out of reach là một trong những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Hãy để Edmicro giúp bạn hiểu và sử dụng đúng cụm từ này nhé!
Out of reach là gì?
Out of reach có nghĩa là một thứ gì đó không thể đạt được hoặc tiếp cận được do khoảng cách, giới hạn hoặc sự cản trở nhất định. Cụm từ này có thể được sử dụng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng, từ việc nói về một vật lý nằm ngoài tầm với cho đến việc miêu tả một cơ hội hoặc mục tiêu dường như quá xa vời để đạt được.
Ví dụ: The cookie jar was placed too high on the shelf, making it out of reach for the children. (Hũ bánh đặt quá cao trên kệ, khiến nó nằm ngoài tầm với của lũ trẻ.)
Cách dùng Out of reach
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng của cụm từ trên nhé
Cách dùng phổ biến
Cụm từ Out of reach được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả điều gì đó nằm ngoài tầm với, không thể đạt được, hoặc không còn khả thi. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của cụm từ này:
Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Miêu tả một vật không thể với tới | Khi một vật nằm ngoài tầm với, không thể chạm vào hoặc lấy được. | The phone on the counter was out of reach, so I couldn’t answer it in time. (Chiếc điện thoại trên bàn nằm ngoài tầm với nên tôi không thể nghe máy kịp thời.) |
Miêu tả ước mơ/mục tiêu không đạt được | Khi một ước mơ, mục tiêu, hay kỳ vọng không thể đạt được do các yếu tố cản trở như tài chính, điều kiện. | For many, buying a house in the city is out of reach due to high property prices. (Đối với nhiều người, việc mua nhà ở thành phố là điều ngoài tầm với do giá bất động sản cao.) |
Miêu tả cơ hội/khả năng không còn khả thi | Khi một cơ hội hay khả năng đã trở nên khó khăn hoặc không thể đạt được, thường do hoàn cảnh thay đổi hoặc thời gian trôi qua. | After missing several classes, catching up with the course material felt completely out of reach. (Sau khi bỏ lỡ nhiều buổi học, bắt kịp với bài học dường như là điều không thể.) |
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Cách dùng trong ngữ cảnh mở rộng
Cụm từ này không chỉ miêu tả về những vật ngoài tầm với mà còn có thể được sử dụng để diễn tả các mục tiêu quá khó để đạt được hoặc cơ hội không thể có được. Dưới đây là bảng tổng hợp cách sử dụng trong các tình huống khác nhau:
Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mục tiêu quá khó để đạt được | Diễn tả một mục tiêu khó đạt được, cần nhiều nỗ lực hoặc điều kiện để thực hiện. | Achieving a gold medal in the Olympics is out of reach for most athletes without years of hard training. (Việc giành huy chương vàng tại Thế vận hội là điều ngoài tầm với đối với hầu hết các vận động viên nếu không có nhiều năm khổ luyện.) |
Cơ hội không thể có được | Diễn tả một cơ hội đã mất hoặc không thể nắm bắt do những yếu tố khách quan. | After the company’s latest round of layoffs, promotions seem out of reach for everyone left. (Sau đợt sa thải gần đây của công ty, cơ hội thăng chức dường như nằm ngoài tầm với của tất cả những người còn lại.) |
Sự cản trở về mặt vật lý | Miêu tả một vật hoặc đối tượng nằm ngoài tầm với về mặt vật lý. | The cat’s favorite toy rolled under the couch, making it out of reach. (Đồ chơi yêu thích của con mèo lăn dưới ghế, khiến nó nằm ngoài tầm với.) |
Cấu trúc Out of reach
Dưới đây là các cấu trúc mà bạn có thể tham khảo
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Out of reach for someone/something | Dùng để chỉ rằng ai đó không thể đạt được điều gì, hoặc một thứ gì đó không thể với tới. | The book on the top shelf was out of reach for me, so I needed a step stool. (Cuốn sách trên kệ trên cùng nằm ngoài tầm với của tôi, nên tôi cần một chiếc ghế nhỏ.) |
Put something out of reach | Nghĩa là đặt thứ gì đó ngoài tầm với, thường để ngăn không cho ai đó chạm vào. | I put the sharp objects out of reach of the children for safety. (Tôi đặt các vật sắc nhọn ngoài tầm với của bọn trẻ để đảm bảo an toàn.) |
Out of reach of something | Diễn tả điều gì đó không thể bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi một yếu tố nào đó. | The village was out of reach of the rescue team due to flooding. (Ngôi làng nằm ngoài tầm cứu hộ của đội cứu trợ do ngập lụt.) |
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Một vài từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of reach
Dưới đây là một số từ và cụm từ có nghĩa tương tự với cụm từ này mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unattainable | Không thể đạt được | The dream of winning the championship seemed unattainable for the team. (Giấc mơ giành chức vô địch dường như không thể đạt được đối với đội bóng.) |
Inaccessible | Không thể tiếp cận | The mountain peak was inaccessible due to the bad weather. (Đỉnh núi không thể tiếp cận được do thời tiết xấu.) |
Beyond reach | Ngoài tầm với | For many, a luxury vacation remains beyond reach. (Đối với nhiều người, kỳ nghỉ sang trọng vẫn nằm ngoài tầm với.) |
Unreachable | Không thể chạm tới | The phone signal is unreachable in this area. (Tín hiệu điện thoại không thể bắt được ở khu vực này.) |
Impossible to get | Không thể đạt được | The rare book is impossible to get without special connections. (Cuốn sách quý hiếm không thể có được nếu không có mối quan hệ đặc biệt.) |
Out of bounds | Ngoài phạm vi cho phép | The ball went out of bounds, so the game had to stop. (Quả bóng đã ra ngoài phạm vi, nên trận đấu phải dừng lại.) |
Far-fetched | Quá xa vời | His ideas seemed far-fetched and impractical. (Ý tưởng của anh ấy có vẻ quá xa vời và không thực tế.) |
Out of sight | Ngoài tầm mắt | The bird quickly flew out of sight. (Chú chim nhanh chóng bay ra khỏi tầm mắt.) |
Bài tập và đáp án chi tiết
Sau đây là bài tập và đáp án chi tiết mà bạn có thể thử sức
Đề bài: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ phù hợp sau: unattainable, beyond reach, inaccessible, far-fetched, impossible to get
- The summit was completely ______ due to the harsh weather conditions.
- His dream of becoming a professional footballer seemed ______ after he suffered a serious injury.
- Winning the lottery is an extremely ______ goal for most people.
- The remote village was ______ during the flood.
- The rare book is _______ without special connections.
Đáp án:
- inaccessible
- unattainable
- far-fetched
- beyond reach
- impossible to get
Out of reach là một cụm từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hãy ôn luyện và áp dụng thật tốt những kiến thức trên vào thực tế nhé. Edmicro chúc bạn luôn tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
XEM THÊM: