Out Of The Blue Là Gì? Nguồn Gốc, Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Out of the blue là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những tình huống bất ngờ, không được dự đoán trước. Để tìm hiểu kĩ hơn về cụm từ này, hãy cùng Edmicro theo dõi tại bài viết dưới đây:

Out of the blue nghĩa là gì?

Cụm từ “out of the blue” có nghĩa là điều gì đó xảy ra bất ngờ, không có dấu hiệu trước hoặc không được dự đoán. Nó thường được dùng để mô tả một sự kiện hay thông tin xuất hiện một cách đột ngột, khiến người ta ngạc nhiên hoặc bỡ ngỡ.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • She called me out of the blue after years of not talking. (Cô ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau nhiều năm không nói chuyện.)
  • Just when I was feeling down, my old friend called me out of the blue to check in. (Cứ khi tôi cảm thấy chán nản, thì người bạn cũ của tôi gọi cho tôi một cách bất ngờ để hỏi thăm.)

Nguồn gốc của out of the blue

Cụm từ “Out of the blue” là một phiên bản rút gọn của thành ngữ cổ “A bolt out of the blue” hoặc “A bolt from the blue,” nghĩa là một tia sét bất ngờ. Khi một tình huống nào đó xảy ra một cách đột ngột và không dự đoán trước, người ta thường sử dụng cụm “out of the blue” để mô tả cảm giác ngạc nhiên, giống như một tia sét xuất hiện trên bầu trời trong xanh rồi nhanh chóng biến mất. Qua thời gian, cụm từ này đã được tinh giản lại thành “Out of the blue” như chúng ta thấy ngày nay.

Xem thêm: Treat Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Treat

Cách dùng Out of the blue trong hội thoại hàng ngày

“Out of the blue” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “bất ngờ”, “không báo trước” hoặc “từ trên trời rơi xuống”. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra đột ngột và không mong đợi.

Cách dùng Out of the blue trong hội thoại hàng ngày
Cách dùng Out of the blue trong hội thoại hàng ngày

Cách dùng trong hội thoại hàng ngày:

Khi một điều gì đó bất ngờ xảy ra:

Ví dụ:

  • He called me out of the blue and asked me to go to the movies. (Anh ấy bất ngờ gọi điện cho tôi và rủ tôi đi xem phim.)
  • Out of the blue, she announced that she was quitting her job. (Bất ngờ, cô ấy thông báo rằng cô ấy sẽ nghỉ việc.)
  • I hadn’t heard from her in years, and then she called me out of the blue. (Tôi đã không nghe tin tức gì từ cô ấy trong nhiều năm, và rồi cô ấy bất ngờ gọi điện cho tôi.)

Khi một câu hỏi hoặc yêu cầu bất ngờ được đưa ra:

Ví dụ:

  • He asked me out of the blue if I wanted to marry him. (Anh ấy bất ngờ hỏi tôi có muốn cưới anh ấy không.)
  • My boss asked me out of the blue to give a presentation at the conference. (Sếp của tôi bất ngờ yêu cầu tôi thuyết trình tại hội nghị.)

Khi một ý tưởng hoặc suy nghĩ bất ngờ xuất hiện:

Ví dụ:

  • The idea came to me out of the blue. (Ý tưởng đó bất ngờ xuất hiện trong đầu tôi.)
  • Out of the blue, I decided to take a trip to Europe. (Bất ngờ, tôi quyết định đi du lịch châu Âu.)

    Ví dụ hội thoại:

    • A: Did you hear about Sarah’s engagement? (Bạn có nghe về chuyện đính hôn của Sarah chưa?)
    • B: No, I didn’t! That’s so surprising. When did it happen? (Chưa, tôi chưa nghe! Thật ngạc nhiên. Chuyện đó xảy ra khi nào vậy?)
    • A: She just announced it yesterday, completely out of the blue. (Cô ấy vừa thông báo ngày hôm qua, hoàn toàn bất ngờ.)

    Lưu ý:

    • “Out of the blue” thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng.
    • Thành ngữ này nhấn mạnh sự bất ngờ và đột ngột của một sự kiện hoặc tình huống.

    Xem thêm: Related Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Related

    Từ đồng nghĩa với Out of the blue

    Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với thành ngữ Out of the blue:

    Từ đồng nghĩa
    Từ đồng nghĩa
    Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
    UnexpectedlyBất ngờHe unexpectedly received a promotion at work. (Anh ấy bất ngờ nhận được tin thăng chức.)
    SuddenlyĐột ngộtSuddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn tắt.)
    AbruptlyĐột ngột, bất ngờThe conversation came to an abrupt end. (Cuộc trò chuyện kết thúc đột ngột.)
    Without warningKhông báo trướcThe storm came without warning. (Cơn bão ập đến không báo trước.)
    Out of nowhereTừ hư không, không ngờ tớiThe idea came to me out of nowhere. (Ý tưởng đó nảy ra trong đầu tôi một cách bất ngờ.)
    UnforeseenKhông lường trước đượcAn unforeseen event delayed our plans. (Một sự kiện không lường trước đã làm chậm kế hoạch của chúng tôi.)
    UnanticipatedKhông dự đoán trước đượcThe news came as an unanticipated surprise. (Tin tức đó là một bất ngờ không hề được dự đoán trước.)
    A bolt from the blueMột tia sét đánh ngang taiThe news of his resignation came as a bolt from the blue. (Tin tức về việc ông ấy từ chức thật bất ngờ.)
    Like a bolt out of the blueGiống như một tia sét đánh ngang taiThe offer came like a bolt out of the blue. (Lời đề nghị đó đến bất ngờ như một tia sét đánh ngang tai.)
    Tự học PC

    Bài tập ứng dụng out of the blue là gì

    Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ out of the blue nhé!

    Bài tập: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh, sử dụng cụm từ “out of the blue”:

    1. Cô ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau nhiều năm không liên lạc.
    2. Tôi không mong đợi rằng anh ấy sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.
    3. Một thông báo quan trọng đã được đưa ra mà không có dấu hiệu trước đó.
    4. Họ đã quyết định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ mà không ai biết trước.
    5. Tôi nhận được một email từ một đồng nghiệp cũ mà tôi chưa gặp lâu.
    6. Cô ấy đã mời tôi đi ăn tối mà không có bất kỳ thông báo nào trước đó.
    7. Một người bạn đã xuất hiện tại nhà tôi mà tôi không biết sẽ đến.
    8. Chúng tôi đã nhận được một lời mời tham dự sự kiện mà không có dự đoán nào.
    9. Một cuộc hội thảo đã được tổ chức mà không ai biết trước.
    10. Anh ấy đã quyết định thay đổi công việc mà không thông báo cho ai cả.

    Đáp án:

    1. She called me out of the blue after many years of no contact.
    2. I didn’t expect him to visit me out of the blue this weekend.
    3. An important announcement was made out of the blue.
    4. They decided to throw a surprise party out of the blue, and no one knew beforehand.
    5. I received an email from an old colleague out of the blue.
    6. She invited me to dinner out of the blue, without any prior notice.
    7. A friend showed up at my house out of the blue, and I had no idea he was coming.
    8. We received an invitation to the event out of the blue, with no prior warning.
    9. A workshop was held out of the blue, and no one knew about it beforehand.
    10. He decided to change jobs out of the blue, without informing anyone.

    Bài viết trên đã giúp bạn đọc tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Out of the blue là gì?”. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ