Out of the question là gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học tiếng Anh còn thắc mắc. Vậy hãy để Edmicro giải đáp câu hỏi này qua bài viết dưới đây.
Out of the question là gì?
Out of the question là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể xảy ra, không được phép, hoặc không được xem xét. Cụm từ này thường được dùng để nói về điều gì đó hoàn toàn không khả thi hoặc không thể chấp nhận trong một tình huống cụ thể.


Ví dụ:
- Going out in this storm is completely out of the question. (Ra ngoài trong cơn bão này hoàn toàn không thể được.)
- A pay raise is out of the question until the company improves its financial performance. (Việc tăng lương là điều không thể cho đến khi công ty cải thiện tình hình tài chính.)
Xem thêm: Hit The Nail On The Head | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Cách dùng out of the question là gì?
Out of the question thường đứng sau động từ “be” (is, are, was, were) hoặc có thể đứng sau một câu hỏi với nghĩa phủ định.


Ví dụ:
- It’s out of the question for me to go on vacation this month because I have too much work to do. (Việc đi nghỉ vào tháng này là không thể vì tôi có quá nhiều công việc phải làm.)
- Buying a new car is out of the question until I pay off my student loans. (Việc mua một chiếc xe mới là không thể cho đến khi tôi trả hết nợ học phí.)
Cách dùng:
- Dùng để trả lời một yêu cầu hoặc gợi ý không thể chấp nhận:
Ví dụ: “Can I borrow your car for the weekend?” – “That’s out of the question!” (Tôi có thể mượn xe của bạn cuối tuần này được không? – Không thể nào được!)
- Dùng để diễn tả một điều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra:
Ví dụ: Winning the lottery is out of the question for most people. (Trúng xổ số là điều không thể xảy ra đối với hầu hết mọi người.)
- Dùng để nhấn mạnh sự từ chối:
Ví dụ: Going to that party is completely out of the question. (Việc đi đến bữa tiệc đó hoàn toàn không thể xảy ra.)
Phân biệt Out of question với Out of the question
Để tránh nhầm lẫn, Edmicro sẽ giúp bạn phân biệt 2 cụm từ “out of question” và “out of the question”:


Out of the question | Out of question | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Không thể được, không thể xảy ra | Không có gì phải nghi ngờ, chắc chắn |
Cách dùng | Câu phủ định | Câu khẳng định |
Ví dụ | Smoking here is out of the question. (Smoking here is out of the question.) | It is out of question that Rachel is innocent. (Không có gì phải nghi ngờ rằng Rachel vô tội.) |
Out of the question đồng nghĩa/trái nghĩa
Dưới đây là những cụm từ hoặc cách diễn đạt đồng nghĩa với out of the question:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Impossible | Bất khả khi | It’s impossible to finish the project by tomorrow. (Việc hoàn thành dự án trước ngày mai là bất khả thi..) |
Not an option | Không phải là một lựa chọn, không được xem xét | Quitting the job is not an option for him at this moment. (Từ bỏ công việc không phải là một lựa chọn đối với anh ấy vào lúc này.) |
Off the table | Không được thảo luận | The proposal is off the table due to budget constraints. (Kế hoạch này đã bị dừng vì ngân sách hạn chế.) |
Out of bounds | Không được phép, không được chấp nhận | The discussion about his personal life is out of bounds during the meeting. (Việc thảo luận về đời tư của anh ấy là không được phép trong cuộc họp.) |
No way | Không đời nào, hoàn toàn không thể | There’s no way we can afford that car. (Không đời nào chúng ta đủ khả năng mua chiếc xe đó.) |
Out of reach | Ngoài tầm với, không khả thi | Buying a house in the city center is out of reach for most people.(Mua nhà ở trung tâm thành phố là điều không khả thi với hầu hết mọi người.) |
Xem thêm: On The Mic Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, các bạn hãy cùng Edmicro khám phá các từ trái nghĩa với out of the question nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Possible | Có thể | With enough effort, anything is possible. (Với đủ nỗ lực, mọi thứ đều có thể.) |
Allowable | Được phép | Bringing snacks into the library is allowable as long as you don’t make a mess. (Mang đồ ăn nhẹ vào thư viện được phép miễn là bạn không làm bừa bộn.) |
Acceptable | Chấp nhận được | His excuse was acceptable because he had a valid reason. (Lời biện hộ của anh ấy được chấp nhận vì anh ấy có lý do chính đáng.) |
Feasible | Khả thi | The plan is challenging, but still feasible with the right resources. (Kế hoạch này đầy thách thức, nhưng vẫn khả thi nếu có đủ nguồn lực.) |
Reasonable | Hợp lý | The manager agreed that a salary increase was reasonable given the employee’s hard work. (Người quản lý đồng ý rằng việc tăng lương là hợp lý với sự chăm chỉ của nhân viên.) |
Open for discussion | Có thể thảo luận | The proposal was initially rejected, but now it is open for discussion. (Đề xuất ban đầu bị từ chối, nhưng bây giờ nó có thể được thảo luận thêm.) |
Bài tập vận dụng
Để sử dụng “out of the question” thành thạo hơn, cùng thực hành làm bài tập dưới đây:
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “out of the question” mà nghĩa không thay đổi:
- We absolutely cannot afford to buy a house in the city at this time.
- It is impossible to finish the project before the deadline.
- Borrowing money from him again after what happened is not an option.
- Skipping school without a valid reason is not allowed.
- Traveling abroad during the pandemic is not possible.
Đáp án:
- Buying a house in the city at this time is out of the question.
- Finishing the project before the deadline is out of the question.
- Borrowing money from him again after what happened is out of the question.
- Skipping school without a valid reason is out of the question.
- Traveling abroad during the pandemic is out of the question.
Bài viết trên của Edmicro đã giải thích chi tiết câu hỏi “Out of the question là gì”. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn bạn nhé.
Xem thêm: