Pay đi với giới từ gì để mang ý nghĩa phù hợp với từng ngữ cảnh văn bản? Bài viết này sẽ tổng hợp các giới từ thường đi kèm với pay và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Pay đi với giới từ gì?
Pay là động từ đa nghĩa, có thể được dùng để chỉ việc trả tiền, trả công hoặc đền đáp, hoặc chú ý, quan tâm.


Ví dụ:
- I need to pay the rent. (Tôi cần trả tiền thuê nhà.)
- Hard work always pays off. (Làm việc chăm chỉ luôn được đền đáp.)
- Please pay attention to the instructions. (Xin hãy chú ý đến các hướng dẫn.)
Dưới đây là bảng tổng hợp những giới từ đi kèm với pay, tạo nên các cấu trúc thông dụng.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pay for | Trả tiền cho cái gì | I paid for the books. (Tôi đã trả tiền cho những cuốn sách.) |
Pay back | Hoàn trả, trả nợ | I will pay you back the money next week. (Tôi sẽ trả lại bạn số tiền vào tuần tới.) |
Pay down | Trả nợ dần dần | The company is focused on paying down its long-term debt. (Công ty đang tập trung vào việc trả dần nợ dài hạn của mình.) |
Pay in/ into | Nộp tiền vào | I paid in my salary this morning. (Tôi đã nộp lương vào sáng nay.) |
Pay out | Chi trả, thanh toán | The insurance company paid out a large sum. (Công ty bảo hiểm đã chi trả một khoản tiền lớn.) |
Pay off | Đền đáp, trả hết nợ | I paid off my student loans. (Tôi đã trả hết khoản vay sinh viên.) |
Pay up | Trả tiền (thường là khi bị ép buộc nhanh chóng) | He was forced to pay up the fine. (Anh ta bị ép buộc nhanh chóng phải trả tiền phạt.) |
Pay by/with | Thanh toán bằng phương thức gì | You can pay by credit card or with cash. (Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt.) |
Xem thêm: Avoid Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với pay
Ngoài ra, các bạn học có thể thay thế động từ pay bằng các từ dưới đây để sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh tương tự.


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Compensate | Đền bù, bồi thường | The company will compensate you for your travel expenses. (Công ty sẽ đền bù cho bạn chi phí đi lại.) |
Settle | Thanh toán, giải quyết | We need to settle the bill before we leave. (Chúng ta cần thanh toán hóa đơn trước khi rời đi.) |
Refund | Hoàn tiền, trả lại tiền | They will refund your money if you return the item. (Họ sẽ hoàn tiền cho bạn nếu bạn trả lại mặt hàng.) |
Repay | Trả nợ, hoàn trả | You must repay the loan within six months. (Bạn phải trả khoản vay trong vòng sáu tháng.) |
Reward | Thưởng, đền đáp | The company will reward employees for their hard work. (Công ty sẽ thưởng cho nhân viên vì sự chăm chỉ của họ.) |
Reimburse | Hoàn trả (chi phí) | The company will reimburse you for the cost of the training course. (Công ty sẽ hoàn trả cho bạn chi phí của khóa đào tạo.) |
Discharge | Trả (nợ), hoàn thành (nghĩa vụ) | He discharged his debt by working overtime. (Anh ấy đã trả hết nợ bằng cách làm thêm giờ.) |
Remunerate | Trả lương, trả công | The workers were not adequately remunerated for their labor. (Công nhân không được trả công thỏa đáng cho lao động của họ.) |
Settle up | Thanh toán sòng phẳng | Let’s settle up before we leave the restaurant. (Hãy thanh toán sòng phẳng trước khi chúng ta rời khỏi nhà hàng.) |
Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy cùng học thêm các từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Receive | nhận | Instead of paying, I will receive a refund. (Thay vì trả tiền, tôi sẽ nhận được tiền hoàn lại.) |
Earn | kiếm được | She doesn’t pay for her meals; she earns them by working at the restaurant. (Cô ấy không trả tiền cho bữa ăn của mình; cô ấy kiếm được chúng bằng cách làm việc tại nhà hàng.) |
Get | nhận được | I didn’t pay for the ticket; I got it for free. (Tôi không trả tiền vé; tôi nhận được nó miễn phí.) |
Owe | nợ | Instead of paying, he will owe the company money. (Thay vì trả tiền, anh ấy sẽ nợ tiền công ty.) |
Withhold | giữ lại | The company decided to withhold payment until the project was completed. (Công ty quyết định giữ lại khoản thanh toán cho đến khi dự án hoàn thành.) |
Default | vỡ nợ | If you default on your loan, you won’t be paying anything. (Nếu bạn vỡ nợ khoản vay, bạn sẽ không trả bất cứ thứ gì.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về các giới từ đi cùng với pay nhé!
Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- I need to pay ______ my credit card bill.
- She paid ______ the meal for everyone.
- He paid ______ cash for the car.
- I will pay you ______ the money I borrowed.
- The company paid ______ a bonus to all employees.
- The government is paying ______ a new bridge.
- You should pay ______ your debts as soon as possible.
- We need to pay more ______ to environmental issues.
- He had to pay ______ his mistakes.
- They paid ______ the loan over a period of 20 years.
Đáp án:
1. off | 2. for | 3. in | 4. back | 5. out |
6. for | 7. off | 8. attention | 9. for | 10. off |
Bài viết trên đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc pay đi với giới từ gì. Nếu còn câu hỏi nào khác về động từ này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: