Phân biệt nguyên âm và phụ âm trong Tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe nói mà còn là yếu tố quan trọng giúp phát âm chuẩn xác. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn nắm vững các âm tiết cơ bản, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Anh một cách tự tin hơn nhé!
Tìm hiểu chung về nguyên âm
Trước khi đi phân biệt nguyên âm và phụ âm, chúng ta cùng tìm hiểu qua về khái niệm và các nguyên âm trong Tiếng Anh nhé!
Khái niệm nguyên âm
Trong tiếng Anh, nguyên âm là những âm mà khi phát ra, luồng khí đi qua thanh quản không bị cản trở bởi môi, răng hoặc lưỡi. Chúng tạo nên âm thanh cơ bản và là nền tảng cho việc tạo thành các từ.
Nguyên âm bao gồm các âm chính được tạo ra từ 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U
Chúng ta có thể phân loại nguyên âm thành:
- Nguyên âm đơn
- Nguyên âm đôi
Các nguyên âm trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng các nguyên âm trong Tiếng Anh bao gồm cách phát âm và ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
Nguyên âm đơn:
Nguyên âm đơn | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/i:/ | Âm “i” kéo dài, môi căng, giữ âm trong khoang miệng | see /siː/: nhìn |
/æ/ | Phát âm giữa âm “a” và “e”, miệng mở rộng | cat /kæt/: con mèo |
/u:/ | Âm “u” kéo dài, môi tròn | school /skuːl/: trường học |
/ɑ:/ | Âm “a” kéo dài, miệng mở rộng | car /kɑːr/: xe hơi |
/ɔ:/ | Âm “o” kéo dài, cong lưỡi | saw /sɔː/: nhìn thấy |
/ɜ:/ | Âm “ơ” dài, có sự căng của lưỡi | bird /bɜːd/: con chim |
/ɪ/ | Âm “i” ngắn, miệng mở ít | sit /sɪt/: ngồi |
/e/ | Âm “e” ngắn, giống “e” trong tiếng Việt | bed /bed/: cái giường |
/ʊ/ | Âm “u” ngắn, môi tròn | book /bʊk/: quyển sách |
/ʌ/ | Âm “â” như trong “bất” | cup /kʌp/: tách |
/ə/ | Tương tự âm “ơ” trong Tiếng Việt | sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sofa |
/ɒ/ | Âm “o” ngắn, miệng mở tròn | hot /hɒt/: nóng |
XEM THÊM: Carry Over Là Gì? Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Nguyên âm đôi: Được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/eɪ/ | Môi hơi mở, phát âm gần giống “ê” trong tiếng Việt, rồi kết thúc bằng “i” | say /seɪ/: nói |
/aɪ/ | Bắt đầu với âm “a” mở rộng, kết thúc bằng âm “i” | time /taɪm/: thời gian |
/ɔɪ/ | Bắt đầu với âm “o” tròn, kết thúc bằng âm “i”. Giống âm “oi” trong Tiếng Việt | boy /bɔɪ/: cậu bé |
/aʊ/ | Phát âm giống “ao” trong tiếng Việt, môi mở rộng và tròn lại. | house /haʊs/: ngôi nhà |
/əʊ/ | Bắt đầu bằng âm trung tính /ə/, sau đó khép môi tròn để phát âm âm /ʊ/ | go /ɡəʊ/: đi |
/ɪə/ | Kết hợp âm “i” ngắn và âm “ə” nhẹ | ear /ɪə/: tai |
/eə/ | Phát âm giống “e” và âm /ə/ kết thúc nhẹ nhàng | hair /heə/: tóc |
/ʊə/ | Kết hợp âm “u” ngắn và âm “ə” | tour /tʊə/: chuyến du lịch |
Tìm hiểu chung về phụ âm
Cùng tìm hiểu về khái niệm và các phụ âm trong Tiếng Anh nhé!
Khái niệm phụ âm
Phụ âm (consonants) trong tiếng Anh là những âm mà khi phát ra, luồng hơi từ phổi bị cản trở bởi lưỡi, răng, môi hoặc vòm miệng. Khác với nguyên âm, phụ âm thường yêu cầu sự tác động của các bộ phận trong khoang miệng để tạo ra âm thanh.
Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm khi xét theo bảng phiên âm quốc tế (IPA): /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/.
Có 3 loại phụ âm: Hữu thanh, vô thanh và các phụ âm còn lại.
Các phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản rung.
Phụ âm hữu thanh | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/b/ | Bật hơi nhẹ từ môi, dây thanh quản rung. | bat /bæt/: con dơi |
/dʒ/ | Bắt đầu với âm tắc, sau đó phát âm ma sát, giống “ch”. | judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán |
/v/ | Răng trên chạm vào môi dưới, dây thanh quản rung | van /væn/: xe tải nhỏ |
/d/ | Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, dây thanh quản rung | dog /dɒg/: con chó |
/g/ | Phát âm từ cuống họng, dây thanh quản rung. | go /ɡəʊ/: đi |
/z/ | Lưỡi gần răng trên, luồng hơi đi qua, dây thanh quản rung. | zoo /zuː/: sở thú |
/ð/ | Lưỡi giữa răng, dây thanh quản rung, như “d” | this /ðɪs/: cái này |
/ʒ/ | Âm ma sát với môi và răng, giống “g” trong “giờ” | measure /ˈmeʒ.ər/: đo lường |
Phụ âm vô thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản không rung.
Phụ âm vô thanh | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/p/ | Bắt đầu bằng môi, luồng hơi bật ra, dây thanh quản không rung | pat /pæt/: vỗ nhẹ |
/t/ | Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, luồng hơi bật ra, dây thanh quản không rung | top /tɒp/: đỉnh |
/f/ | Răng trên chạm vào môi dưới, luồng hơi đi qua mà không rung | fish /fɪʃ/: cá |
/k/ | Phát âm từ cuống họng, luồng hơi bật ra, dây thanh quản không rung | cat /kæt/: mèo |
/s/ | Lưỡi gần răng trên, luồng hơi đi qua mà không rung | see /siː/: nhìn |
/θ/ | Lưỡi giữa răng, luồng hơi đi qua mà không rung | think /θɪŋk/: nghĩ |
/tʃ/ | Bắt đầu bằng âm tắc, sau đó phát âm ma sát | chair /tʃɛər/: ghế |
XEM THÊM: Do Up Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững
Các phụ âm còn lại
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/m/ | Luồng hơi thoát ra qua mũi, dây thanh quản rung. Giống âm “m” | man /mæn/: người đàn ông |
/n/ | Tương tự âm “n” trong Tiếng Việt, Lưỡi chạm lợi trên, hơi thoát ra qua mũi | no /nəʊ/: không |
/ŋ/ | Âm “ng,” luồng hơi thoát ra qua mũi, dây thanh quản rung | sing /sɪŋ/: hát |
/l/ | Lưỡi chạm lợi trên, dây thanh quản rung | love /lʌv/: yêu |
/r/ | Lưỡi uốn cong, dây thanh quản rung | red /red/: màu đỏ |
/w/ | Môi tròn, luồng hơi nhẹ, dây thanh quản rung | we /wiː/: chúng tôi |
/j/ | Lưỡi gần vòm miệng, dây thanh quản rung | Yes /jes/: vâng |
/l/ | Lưỡi chạm lợi trên, luồng hơi thoát ra ở hai bên | light /laɪt/: ánh sáng |
/h/ | Âm nhẹ với luồng hơi từ cuống họng, không rung | hat /hæt/: mũ |
Phân biệt nguyên âm và phụ âm trong Tiếng Anh
Nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants) trong tiếng Anh có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm và vai trò trong từ vựng. Dưới đây là bảng so sánh:
Nguyên âm | Phụ âm | |
---|---|---|
Chức năng | Nguyên âm là thành phần thiết yếu để tạo thành âm tiết và từ. Mỗi âm tiết có ít nhất một nguyên âm. | Phụ âm thường đứng cạnh nguyên âm trong từ, không tạo thành âm tiết khi đứng một mình. |
Cách phát âm | Phát âm bằng cách mở rộng luồng hơi, không bị cản trở trong miệng. | Phát âm bằng cách chặn hoặc điều chỉnh luồng hơi bằng răng, môi, hoặc lưỡi. |
Nguyên âm giúp hình thành trọng âm và tạo nên nhịp điệu của từ, trong khi phụ âm tạo sự phân biệt giữa các từ và giúp chúng dễ nhận diện hơn trong lời nói.
Bài tập vận dụng phân biệt nguyên âm và phụ âm
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để có thể sử dụng thành thạo hơn về nguyên âm và phụ âm nhé!
Nhận diện nguyên âm dài và ngắn
Bài 1: Phân loại các từ sau theo nguyên âm dài hoặc nguyên âm ngắn:
- ship
- sheep
- hit
- heat
- cut
- cart
Đáp án
ship /ʃɪp/ – Nguyên âm ngắn
sheep /ʃiːp/ – Nguyên âm dài
hit /hɪt/ – Nguyên âm ngắn
heat /hiːt/ – Nguyên âm dài
cut /kʌt/ – Nguyên âm ngắn
cart /kɑːrt/ – Nguyên âm dài
Bài 2: Điền các phụ âm phù hợp vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa:
- _ouse
- _eaf
- _un
- _ish
- _ard
Đáp án:
- house
- leaf
- sun
- fish
- hard
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về phân biệt nguyên âm và phụ âm trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày để có thể sử dụng thành thạo nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: