Âm Tiết Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Kiến Thức Cơ Bản Cần Nắm Vững

Âm tiết trong Tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng mà chúng ta cần nắm vững. Hiểu rõ âm tiết không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu. Hãy cùng Edmicro khám phá sâu hơn về âm tiết và cách chúng ảnh hưởng đến việc học tiếng Anh của bạn nhé!

Âm tiết là gì?

Âm tiết trong tiếng Anh, hay còn gọi là “syllable”,  là một đơn vị phát âm cơ bản của từ. Một âm tiết thường bao gồm một nguyên âm đơn hoặc nguyên âm kết hợp với một hay nhiều phụ âm. Âm tiết là cách mà ngôn ngữ được phân chia thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm và hiểu.

Âm tiết trong Tiếng Anh là gì?
Âm tiết trong Tiếng Anh là gì?

Ví dụ: 

  • Cat /kæt/: Con mèo (Từ một âm tiết)
  • Water /ˈwɔː.tər/: Nước (Từ hai âm tiết)
  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp (Từ ba âm tiết)

XEM THÊM: Cấu Trúc Càng Càng Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức

Cấu tạo của âm tiết

Âm tiết là một đơn vị ngữ âm cơ bản trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm, nhấn trọng âm và nhịp điệu của ngôn ngữ. Vậy cấu tạo của một âm tiết gồm những gì?

Cấu tạo của âm tiết
Cấu tạo của âm tiết

Các thành phần chính của một âm tiết:

  • Peak (đỉnh âm tiết): Đây là phần quan trọng nhất của âm tiết, thường là một nguyên âm. Nguyên âm tạo ra âm thanh cơ bản và quyết định chất lượng của âm tiết.
  • Onset (âm đầu): Là một hoặc nhiều phụ âm đứng trước peak. Onset giúp tạo ra sự đa dạng và phong phú cho âm tiết.
  • Coda (âm cuối): Là một hoặc nhiều phụ âm đứng sau peak. Coda đóng vai trò kết thúc âm tiết và tạo ra sự khác biệt giữa các âm tiết.

Ví dụ:

  • Từ “cat” có 1 âm tiết:
    • c (onset) + a (peak) + t (coda)
  • Từ “happy” có 2 âm tiết:
    • hap (onset) + p (onset) + y (peak)

Các loại âm tiết trong Tiếng Anh

Dựa trên cấu trúc và cách phát âm, âm tiết được chia thành 4 loại chính sau: 

Các loại âm tiết trong Tiếng Anh
Các loại âm tiết trong Tiếng Anh
Âm tiếtĐặc điểmĐặc trưngVí dụ
Âm tiết mở (Open syllable)Kết thúc bằng một nguyên âm.Nguyên âm thường được phát âm dài và rõ.me /miː/, he /hiː/, she /ʃiː/, sky /skaɪ/, open /ˈoʊpən/.
Âm tiết đóng (Closed syllable)Kết thúc bằng một phụ âm (trừ r).Nguyên âm thường được phát âm ngắn.bed /bed/, pen /pen/, cup /kʌp/, book /bʊk/
Âm tiết mở có điều kiện với “r”Kết thúc bằng nguyên âm “r” (không phát âm rõ ràng).Nguyên âm trước “r” thường được phát âm dài và “r” tạo thành một âm rung nhẹ ở đầu lưỡi.car /kɑːr/, far /fɑːr/, for /fɔːr/, her /hɜːr/
Âm tiết mở có điều kiện với “re”Kết thúc bằng “re” (trong đó “e” không được phát âm).Nguyên âm trước “re” thường được phát âm dài.pure /pjʊər/, sure /ʃʊər/, cure/kjʊər/

XEM THÊM: Đại Từ Sở Hữu – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng

Quy tắc xác định âm tiết trong Tiếng Anh

Âm tiết tác động rất lớn đến việc phát âm đúng một từ. Chính vì vậy, chúng ta cần nắm được các quy tắc xác định âm tiết. Dưới đây là các cách xác định âm tiết trong Tiếng Anh mà Edmicro đã tổng hợp được.

Quy tắc xác định âm tiết
Quy tắc xác định âm tiết
Cách xác địnhVí dụ
Đếm số lượng nguyên âm (u,a,i,e,o) để xác định số âm tiết.Computer có 3 nguyên âm (o, u, e) nên có 3 âm tiết: com – pu – ter.
Happy có 2 nguyên âm (a, y) nên có 2 âm tiết: hap – py.
Xác định bằng hai nguyên âm đứng cạnh nhau. Nếu một từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết.Room có 2 nguyên âm “o”  đứng cạnh nhau nên có 1 âm tiết: /ruːm/
Hear có 2 nguyên âm “a” và “e” đứng cạnh nhau nên có 1 âm tiết: /hiə/
Từ Tiếng Anh có nguyên âm “e” đứng cuối. Không coi âm “e” là một âm tiết nếu nó đứng cuối câu.Cake /keik/, make /meɪk/
Ngoại lệ: những từ có đuôi: /phụ âm + le/ vẫn được tính là 1 âm tiết: article /ˈaːtikl/, little /ˈlitl/
Dựa trên vị trí của âm “y”Khi âm “y” đứng cuối hoặc giữa từ, nó được xem là một nguyên âm và là một âm tiết của từ.Khi âm “y” đứng đầu câu, nó được tính là một phụ âm.Cry, gym, bicycle
Yes, youth
Tự học PC

Bài tập về âm tiết

Để sử dụng thành thạo âm tiết trong Tiếng Anh, hãy cùng Edmicro luyện tập bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Đếm số âm tiết trong mỗi từ dưới đây:

  1. Happy
  2. Elephant
  3. Jump
  4. Running
  5. Fantastic

Đáp án:

  1. Happy – 2 âm tiết (hap-py)
  2. Elephant – 3 âm tiết (e-le-phant)
  3. Jump – 1 âm tiết
  4. Running – 2 âm tiết (run-ning)
  5. Fantastic – 3 âm tiết (fan-tas-tic)

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về âm tiết trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày để sử dụng thành thạo hơn nhé! Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan