Phân biệt Persuade và Convince không quá phức tạp như bạn nghĩ. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là thuyết phục, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa cụ thể của chúng lại khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng từ, giúp bạn nắm rõ sự khác biệt một cách dễ dàng và áp dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Persuade là gì?
Persuade có nghĩa là thuyết phục ai đó làm một việc gì đó bằng cách đưa ra lý lẽ, lời khuyên hoặc động viên họ thay đổi quan điểm hay hành động của mình.
Mục tiêu của persuade là khiến người khác thay đổi hành động hoặc quyết định thông qua sự ảnh hưởng của bạn. Thường thì khi sử dụng persuade, kết quả cuối cùng là người đó sẽ thực sự làm điều mà bạn đã thuyết phục họ.
Ví dụ:
- I persuaded him to go to the gym. (Tôi đã thuyết phục anh ấy đi tập gym.)
- She persuaded her parents to let her study abroad at a very young age. (Cô ấy đã thuyết phục cha mẹ cho cô ấy du học ở một độ tuổi rất nhỏ.)
Xem thêm: Go Ahead Là Gì? | Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Convince là gì?
Convince có nghĩa là làm cho ai đó tin vào điều gì đó hoặc chấp nhận một quan điểm, ý kiến hay sự thật nào đó. Khi bạn convince ai đó, mục tiêu của bạn là thay đổi suy nghĩ hoặc niềm tin của họ.
Ví dụ:
- He convinced me to believe in his ideas. (Anh ấy đã thuyết phục tôi tin vào những ý tưởng của anh ấy.)
- I convinced her that it was the right decision. (Tôi đã thuyết phục cô ấy rằng đó là quyết định đúng đắn.)
Phân biệt Persuade và Convince
Tuy “persuade” và “convince” đều có nghĩa là thuyết phục, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Persuade | Convince | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thuyết phục ai đó làm gì bằng cách đưa ra các lý lẽ, bằng chứng hoặc sự hấp dẫn. | Thuyết phục ai đó tin vào điều gì bằng cách đưa ra các bằng chứng thuyết phục. |
Mục tiêu | Thay đổi hành động hoặc quyết định của người khác. | Thay đổi niềm tin hoặc quan điểm của người khác. |
Cách sử dụng | Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, ví dụ “to do something | Thường đi kèm với các cụm từ chỉ quan điểm hoặc niềm tin, ví dụ “that” |
Ví dụ | She persuaded him to go to the party. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy đi dự tiệc.) | I convinced her that my plan was better than his. (Tôi đã thuyết phục cô ấy rằng kế hoạch của tôi tốt hơn kế hoạch của anh ấy.) |
Xem thêm: Cách Dùng Even Though | Cấu Trúc Và Bài Tập
Bài tập phân biệt Persuade và Convince
Để có thể phân biệt Persuade và Convince một cách thành thạo, bạn hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nhé!
Bài 1: Chọn persuade hoặc convince để điền vào chỗ trống:
- I tried to _____ her to go to the party with me, but she refused.
- The evidence was enough to _____ the jury of his guilt.
- He _____ me that buying a new car was a good idea.
- She tried to _____ her parents to let her go on vacation alone.
- The salesman _____ me to buy the more expensive model.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng persuade hoặc convince:
- I made him believe that I was right. =>
- She got her brother to lend her his car. =>
- The teacher made the students understand the lesson. =>
- He made her change her mind. =>
Bài 3: Tạo câu với persuade và convince:
- Sử dụng “persuade” để tạo một câu về việc thuyết phục bạn bè đi xem phim.
- Sử dụng “convince” để tạo một câu về việc thuyết phục bố mẹ cho phép bạn đi du lịch.
Đáp án:
Bài 1:
- I tried to persuade her to go to the party with me, but she refused. (Tôi cố gắng thuyết phục cô ấy đi dự tiệc cùng tôi, nhưng cô ấy từ chối.)
- The evidence was enough to convince the jury of his guilt. (Bằng chứng đủ để thuyết phục bồi thẩm đoàn về tội lỗi của anh ta.)
- He convinced me that buying a new car was a good idea. (Anh ấy thuyết phục tôi rằng việc mua một chiếc xe mới là một ý tưởng hay.)
- She tried to persuade her parents to let her go on vacation alone. (Cô ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi nghỉ một mình.)
- The salesman persuaded me to buy the more expensive model. (Người bán hàng thuyết phục tôi mua mẫu đắt tiền hơn.)
Bài 2:
- I convinced him that I was right. (Tôi thuyết phục anh ấy rằng tôi đúng.)
- She persuaded her brother to lend her his car. (Cô ấy thuyết phục anh trai cho cô ấy mượn xe.)
- The teacher convinced the students that they understood the lesson. (Giáo viên thuyết phục học sinh rằng họ đã hiểu bài học.)
- He persuaded her to change her mind. (Anh ấy thuyết phục cô ấy thay đổi ý kiến.)
Bài 3:
- Persuade: I want to persuade my friends to go see the new superhero movie this weekend. (Tôi muốn thuyết phục bạn bè đi xem bộ phim siêu anh hùng mới vào cuối tuần này.)
- Convince: I need to convince my parents that I am responsible enough to go on a school trip to Europe. (Tôi cần thuyết phục bố mẹ rằng tôi đủ chín chắn để đi chuyến đi học đến châu Âu.)
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về phân biệt Persuade và Convince trong Tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc có thể phân biệt và sử dụng hai từ này một cách thành thạo. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: