Phân biệt Since Và For: Bạn đã bao giờ băn khoăn về sự khác biệt giữa “since” và “for” khi nói về thời gian trong tiếng Anh? Hai giới từ này thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Phân biệt Since và For
Trước khi tìm hiểu về cách phân biệt since và for, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của hai từ này:
Since và for là gì?
Since và for là hai giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để nói về thời gian, nhưng chúng có cách dùng khác nhau. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai giới từ này, hãy cùng mình tìm hiểu nhé:
Since là gì?
Nghĩa: Kể từ khi, từ khi nào đó.
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
- She has been studying English since she was a child. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
Lưu ý: Sau “since” thường là một danh từ chỉ thời gian (ngày, năm, một sự kiện cụ thể) hoặc một mệnh đề chỉ thời gian.
For là gì?
Nghĩa: Trong khoảng thời gian, suốt…
Ví dụ:
- I have been waiting for you for two hours. (Tôi đã chờ bạn trong hai giờ rồi.)
- She has worked at this company for five years. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này trong năm năm.)
Lưu ý: Sau “for” thường là một khoảng thời gian (một giờ, hai ngày, ba tháng…).
Xem thêm: Participate Đi Với Giới Từ Gì – Tổng Hợp Các Giới Từ Phổ Biến
Điểm giống và khác nhau và since và for
Sau khi đã tìm hiểu về định nghĩa của since và for, hãy cùng Edmicro phân tích điểm giống và khác nhau của hai từ vựng này tại bảng dưới đây:
Phân biệt since và for | |||
Giống nhau | Cả hai đều dùng để nói về thời gian trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành). Đều dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc đến một thời điểm trong quá khứ. | ||
Khác nhau | Đặc điểm | Since | For |
Nghĩa | Kể từ khi | Trong khoảng thời gian | |
Chức năng | Chỉ mốc thời gian bắt đầu | Chỉ khoảng thời gian diễn ra | |
Cấu trúc thường đi kèm | Thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành | Thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành | |
Từ đi kèm | Thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể (ngày, năm, sự kiện) | Thường đi kèm với một khoảng thời gian (giờ, ngày, năm) | |
Ví dụ | I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.) | I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm.) |
Xem thêm: Bring Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Cách dùng Since và For
Dưới đây, hãy tìm hiểu về cách dùng của since và for:
Đặc điểm | Since | For |
---|---|---|
Nghĩa | Kể từ khi | Trong khoảng thời gian |
Chức năng | Chỉ mốc thời gian bắt đầu | Chỉ khoảng thời gian diễn ra |
Cấu trúc thường đi kèm | Thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành | Thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành |
Từ đi kèm | Thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể (ngày, năm, sự kiện) | Thường đi kèm với một khoảng thời gian (giờ, ngày, năm) |
Ví dụ | I have known her since 2005. (Tôi quen biết cô ấy từ năm 2005.) | I have known her for 10 years. (Tôi đã quen biết cô ấy được 10 năm.) |
Bài tập ứng dụng phân biệt since và for
Bài tập: Chọn since hoặc for để hoàn thành câu:
- I have been living in this city _____ 2010.
- She has known him _____ they were children.
- They have been married _____ ten years.
- I haven’t seen her _____ last week.
- He has been working on this project _____ a long time.
- We have been friends _____ we met at university.
- She has been playing the piano _____ she was five years old.
- They have lived in this house _____ 1990.
Đáp án:
- since
- since
- for
- since
- for
- since
- since
- since
Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu được cách phân biệt since và for trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: