Phrasal verb call là chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã nắm vững tất cả những cụm từ thông dụng nhất chưa? Bài viết dưới đây, Edmicro sẽ tổng hợp những phrasal verb với call hay sử dụng nhất nhé!
Tổng hợp những Phrasal verb với call thông dụng nhất
Dưới đây, Edmicro sẽ đưa ra những cụm từ thông dụng nhất để bạn ôn luyện và sử dụng trong các tình huống, kì thi của bản thân nhé!
- Call off
Ý nghĩa: Hủy bỏ, hoãn lại (Một sự kiện, kế hoạch, cuộc họp,vv)
Ví dụ:
- We called off the trip because of the rain. (Chúng tôi đã hủy bỏ chuyến đi vì trời mưa)
- The meeting will be called off because there is no available room. (Cuộc họp sẽ được hoãn lại bởi vì không có phòng.)
- Call on
Ý nghĩa: Ghé thăm, mời gọi, yêu cầu ai đó làm gì, yêu cầu sự giúp đỡ
Ví dụ:
- I will call on my grandmother’s house this afternoon. (Tôi sẽ ghé thăm nhà bà ngoại vào chiều nay.)
- I call on you to answer my question. (Tôi yêu cầu bạn trả lời câu hỏi của tôi)
- Call up
Ý nghĩa: Gọi điện thoại, triệu tập (quân đội, nhân viên, v.v.), gợi nhớ
Ví dụ:
- I’ll call you up later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- The general called up all the soldiers for duty. (Tướng quân triệu tập tất cả binh sĩ ra làm nhiệm vụ.)
- Call for
Ý nghĩa: Cần thiết, yêu cầu, kêu gọi
Ví dụ:
- The organization is calling for everyone to donate money to help the poor. (Tổ chức kêu gọi mọi người quyên góp tiền để giúp đỡ người nghèo.)
- The situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)


Xem thêm: A Lot Of Và Lots Of – Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
- Call in
Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó đến giúp đỡ, gọi điện đến một nơi, tham gia vào một cuộc thảo luận
Ví dụ:
- I have to call in the police. (Tôi phải gọi cho cảnh sát.)
- She called in sick today. (Cô ấy gọi điện thông báo nghỉ bệnh ngày hôm nay.)
- Call back
Ý nghĩa: Gọi lại (sau khi chưa thể nhận cuộc gọi trước đó)
Ví dụ:
- I’ll call you back after the meeting. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau cuộc họp.)
- My mom will call back once she is free. (Mẹ tôi sẽ gọi lại sau khi bà ấy rảnh.)
- Call forth
Ý nghĩa: Kêu gọi, mang lại hoặc làm cho một cái gì đó xuất hiện, phát sinh
Ví dụ: The speaker’s powerful words called forth a wave of emotion from the audience. (Những lời nói mạnh mẽ của người diễn thuyết đã khơi dậy một làn sóng cảm xúc từ khán giả.)
- Call to
Ý nghĩa: Gọi để mời ai đó tham gia vào một hành động, hoặc để kêu gọi
Ví dụ: The teacher called to the students to come forward. (Giáo viên gọi học sinh lên phía trước.)
Xem thêm: Cách Dùng A An The : Định Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập vận dụng:
Dùng phrasal verb với “call” để điền vào chỗ trống:
- I was late for the meeting, so I had to _______ the boss and explain the situation.
- The concert was _______ due to bad weather.
- I’m sorry, but I couldn’t make it to the event. Can you _______ me later to fill me in on what happened?
- The charity organization is _______ support for the homeless during winter.
- The teacher _______ Lisa to answer the math question in front of the class.
Đáp án:
- call up
- called off
- call me back
- calling for
- called on
Như vậy, bài viết trên Edmicro đã tổng hợp những phrasal verb call thông dụng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt nhé!
Xem thêm: