Phụ âm trong tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản mà ai cũng cần biết. Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về chủ đề này nhé
Phụ âm trong tiếng Anh?
Phụ âm (consonant) là những âm thanh khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở hoặc bị chặn lại bởi các bộ phận trong miệng như lưỡi, môi, răng hoặc vòm miệng. Trong tiếng Anh, phụ âm có vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm điệu của từ và câu.
Ví dụ:
- Các âm như /p/, /t/, /k/ là những âm phụ âm mà khi phát ra, luồng khí bị cản trở bởi môi hoặc lưỡi.
- Âm /b/ trong từ “back” là một phụ âm hữu thanh vì khi phát âm, thanh quản rung nhẹ.
Xem thêm: Phân Biệt Another Và Other? Trả Lời Câu Hỏi Chỉ Trong 3 Phút
Các phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm tiếng Anh được chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên cách phát âm. Trong đó có hai nhóm chính là phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh.
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là những âm khi phát ra, thanh quản sẽ rung. Các phụ âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/b/ | Mím nhẹ môi trên và môi dưới, rung thanh quản | back /bæk/ (quay lại), job /dʒɒb/ (công việc) |
/d/ | Đầu lưỡi sát vòm miệng, rung thanh quản | day /deɪ/ (ngày), ladder /ˈlædə(r)/ (cái thang) |
/v/ | Răng trên chạm môi dưới, thanh quản rung | view /vjuː/ (cảnh quan), move /muːv/ (di chuyển) |
/z/ | Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng, rung thanh quản | zero /ˈzɪərəʊ/ (số không), buzz /bʌz/ (tiếng vo ve) |
Xem thêm: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là những âm thanh được phát ra mà thanh quản không rung. Các phụ âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /ʃ/, /θ/, /tʃ/.
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/p/ | Mím nhẹ môi trên và môi dưới, không rung thanh quản | pen /pen/ (cây bút), copy /ˈkɒpi/ (sao chép) |
/t/ | Đầu lưỡi sát vòm miệng, không rung thanh quản | tea /tiː/ (trà), tight /taɪt/ (chặt) |
/f/ | Răng trên chạm môi dưới, không rung thanh quản | fat /fæt/ (mỡ), coffee /ˈkɒfi/ (cà phê) |
/θ/ | Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng | thin /θɪn/ (gầy), path /pɑːθ/ (đường mòn) |
Những phụ âm còn lại
Ngoài hai nhóm phụ âm trên, còn có một số phụ âm khác có cách phát âm và tính chất riêng biệt.
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
/m/ | Mím môi, hơi thoát ra từ mũi | money /ˈmʌni/ (tiền), mean /miːn/ (ý nghĩa) |
/l/ | Cong lưỡi, hơi thoát ra từ hai bên lưỡi | light /laɪt/ (ánh sáng), feel /fiːl/ (cảm giác) |
/r/ | Cong lưỡi vào trong, môi tròn | right /raɪt/ (đúng), sorry /ˈsɒri/ (xin lỗi) |
Bài tập tham khảo và đáp án
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ các kiến thức đã học được trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Bài tập 1: Chọn từ tương ứng với phiên âm đã cho:
- [‘kæt] a. cat b. cut c. cot
- [‘ʃɪp] a. cheap b. ship c. sheep
- [‘θɪn] a. think b. thin c. thing
Đáp án:
- a. cat
- b. ship
- b. thin
Việc hiểu rõ các loại phụ âm trong tiếng Anh và cách phát âm chúng là vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp bạn phát âm chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả hơn.
Xem thêm: