Pick Off: Tổng Hợp Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Từ Vựng Liên Quan

Pick off là cụm động từ không còn quá xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh. Tuy vậy, vẫn còn nhiều người hiểu sai ý nghĩa của cụm từ này. Hãy cùng Edmicro kiểm tra kiến thức ngay trong bài viết dưới đây.

Pick off là gì?

Cụm từ pick off trong tiếng Anh là một phrasal verb có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “pick off”:

Khái niệm
Khái niệm
NghĩaVí dụ
Nhắm và bắn/loại mục tiêu một cách chính xác, từng cái một.The sniper picked off the enemies one by one. (Tay bắn tỉa bắn hạ từng kẻ địch một.)
Hái, nhặt, gỡ ra từng cái mộtShe picked off the dead leaves from the plant. (Cô ấy gỡ từng chiếc lá khô ra khỏi cây.)
Loại bỏ ai đó (khỏi cuộc thi, nhóm…) từng người mộtThe coach picked off the weakest players after practice. (Huấn luyện viên đã loại dần các cầu thủ yếu sau buổi tập.)
Trong bóng chày (baseball): Bắt được người chạy gôn ngoài ý muốnThe pitcher picked off the runner at first base. (Người ném bóng bắt được người chạy ở gôn một.)

Xem thêm: The Pot Calling The Kettle Black | Cách Sử Dụng Idiom

Pick off trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này được dùng với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong các cuộc hội thoại thường ngày. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:

  • Hội thoại 1: Nhắm bắn/loại từng người một (thường dùng trong bắn tỉa, thể thao, trò chơi…)

Ben: Did you see that sniper in the movie last night? (Cậu có xem tay bắn tỉa trong bộ phim tối qua không?)
Tom: Yeah, he was able to pick off the enemies one by one! (Có chứ, anh ta bắn hạ từng kẻ địch một!)
Ben: It was intense! So accurate and calm under pressure. (Căng thẳng thật! Chính xác mà vẫn bình tĩnh dưới áp lực.)
Tom: Definitely! That takes serious skill. (Chuẩn rồi! Kỹ năng đỉnh thật sự.)

  • Hội thoại 2: Hái, nhặt từng cái (trái cây, lá, hoa…)

Emma: These apples are perfectly ripe. (Những quả táo này chín ngon rồi đấy.)
Lily: Let’s pick off the ones from the top branches first. (Mình hái mấy quả ở cành trên trước nhé.)
Emma: Good idea. They get the most sunlight up there. (Ý hay đấy. Trên đó được nắng nhiều nhất.)
Lily: And they’re usually the sweetest too! (Mà thường thì mấy quả đó cũng ngọt nhất!)

  • Hội thoại 3: Loại ai đó khỏi một nhóm hoặc cuộc thi (từng người một)

Coach: We’ll have to reduce the team to 10 players. (Chúng ta phải rút đội xuống còn 10 người.)
Sam: How will you decide who stays? (Thầy sẽ chọn ai ở lại như thế nào?)
Coach: I’ll pick off the weakest performers after today’s drills. (Thầy sẽ loại dần những người thể hiện yếu nhất sau buổi tập hôm nay.)
Sam: That’s going to be tough for some. (Vậy sẽ khó khăn với vài người đấy.)

Pick off đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa thông dụng:

Pick off synonym
Pick off synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaGiải thíchVí dụ
SnipeBắn tỉa, nhắm bắn từ xaHe was skilled at sniping enemies from long distances. (Anh ta rất giỏi bắn tỉa kẻ địch từ khoảng cách xa.)
Eliminate individuallyLoại bỏ từng đối tượng riêng biệtThe strategy was to eliminate the threats individually. (Chiến lược là loại bỏ từng mối đe dọa một cách riêng biệt.)
Target and removeNhắm vào rồi loại khỏi nhómThe coach targeted and removed the weakest players. (Huấn luyện viên đã chọn và loại những cầu thủ yếu nhất.)
PluckNhổ, hái ra từng phầnShe plucked the ripe fruits from the tree. (Cô ấy hái những quả chín từ trên cây.)
InterceptChặn đứng, cướp bóng, ngăn chặn hành độngThe player intercepted the ball and ran to score. (Cầu thủ đã chặn bóng và chạy ghi điểm.)

Xem thêm: Make Off With | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với pick off phổ biến nhất:

Từ/cụm từ trái nghĩaGiải thíchVí dụ
Group togetherGom lại, để mọi thứ/ người chung một chỗInstead of picking them off, the teacher grouped the students together. (Thầy giáo không tách ra mà gom học sinh lại với nhau.)
MissBỏ lỡ, không trúng mục tiêuThe shooter missed every target. (Người bắn đã bắn trượt mọi mục tiêu.)
IgnoreBỏ qua, không để ý đếnHe ignored the signs of weakness in the team. (Anh ta đã bỏ qua những dấu hiệu yếu kém trong đội.)
Let goBỏ qua, tha cho, không loại bỏThe predator let the young animal go. (Kẻ săn mồi đã tha cho con vật non.)
CombineKết hợp lại thay vì tách riêngInstead of picking off parts, he combined them into a unit. (Thay vì tách ra, anh ta đã ghép các phần lại thành một khối.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp để hoàn thành câu:

SnipeEliminate individuallyTarget and remove
InterceptPluckPick off
  1. The eagle soared above the lake, ready to ______ a fish from the water.
  2. The police were able to ______ the smugglers one by one over several months.
  3. A skilled hacker can ______ specific data packets before they reach the server.
  4. The soldier was trained to ______ enemies from a distance without being seen.
  5. The teacher had to ______ the disruptive students from the group project.
  6. The sniper managed to ______ the guards before they could react.

Đáp án: 

  1. pluck
  2. eliminate individually
  3. intercept
  4. snipe
  5. target and remove
  6. pick off

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến pick off. Nếu bạn học còn câu hỏi nào khác xoay quanh cụm động từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ