Pull on là một cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và các ví dụ dễ hiểu với pull on nhé!
Pull on có nghĩa là gì?
Pull on được dùng phổ biến với 2 nghĩa chính:

| Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Mặc nhanh (quần áo, đặc biệt là thứ dễ mặc như áo thun, quần thể thao) | She pulled on a sweater before heading out. (Cô ấy mặc vội chiếc áo len trước khi ra ngoài.) |
| Kéo mạnh một vật gì đó lại gần | He pulled on the rope with all his strength. (Anh ấy kéo mạnh sợi dây bằng tất cả sức lực.) |
Nguồn gốc của pull on
Cụm động từ pull on đã xuất hiện trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 17, với nghĩa gốc là kéo một vật gì đó lại gần hoặc về phía mình bằng một lực tác động. Ở thời kỳ đầu, cụm từ này chủ yếu được dùng trong những tình huống mang tính vật lý, đơn giản như việc kéo một sợi dây, một cánh cửa hay một vật thể nào đó về phía người đang thực hiện hành động.

Tuy nhiên, theo dòng chảy của ngôn ngữ và sự thay đổi trong thói quen sinh hoạt, pull on dần phát triển thêm nghĩa bóng, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực ăn mặc. Ngày nay, khi ai đó nói “pull on a sweater” hay “pull on some boots”, điều đó thường chỉ hành động mặc vào một món đồ một cách nhanh chóng – thường là những trang phục dễ mặc như áo len chui đầu, quần thể thao, tất hoặc giày dép. Điểm đặc trưng của cách dùng này là sự tự nhiên, thoải mái và không quá chú trọng đến vẻ ngoài chỉnh chu, mà ưu tiên tốc độ và sự tiện lợi trong hoàn cảnh cụ thể, ví dụ như khi vội vã ra ngoài hoặc đang ở nhà.
Từ điển Oxford cũng ghi nhận sự xuất hiện của pull on trong nhiều tài liệu Anh ngữ cổ, cho thấy cụm từ này đã được sử dụng phổ biến từ lâu đời. Cách dùng mang sắc thái đời thường của pull on hiện nay được ghi nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày, phim ảnh, và văn viết mang tính mô tả đời sống thực.
Xem thêm: Haste Makes Waste | Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Từ
Pull on trong hội thoại hằng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng pull on phrasal verb thông qua 2 đoạn hội thoại sau nhé!
- Đoạn hội thoại 1:
Anna: It’s freezing outside! (Ngoài trời lạnh cóng đấy!)
Ben: I know, I just pulled on my coat. (Tớ vừa mặc áo khoác vào đây.)
Anna: Don’t forget your gloves too. (Đừng quên cả găng tay nhé.)
Ben: Right, thanks for reminding me. (Đúng rồi, cảm ơn đã nhắc tớ.)
- Đoạn hội thoại 2:
Tom: Why are you sweating? (Sao cậu toát mồ hôi thế?)
Jack: I had to pull on the heavy rope to lift that box. (Tớ phải kéo mạnh sợi dây nặng để nhấc cái hộp đó lên.)
Tom: You should’ve asked for help. (Cậu nên nhờ người giúp chứ.)
Jack: I thought I could handle it alone. (Tớ tưởng mình có thể tự làm được.)
Từ đồng nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê một số từ đồng nghĩa với Pull on:

| Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Put on | mặc (quần áo) | He put on his jacket and left. (Anh ấy mặc áo khoác rồi rời đi.) |
| Slip on | mặc nhanh, mặc nhẹ nhàng | She slipped on her shoes and ran out. (Cô ấy xỏ nhanh giày và chạy ra ngoài.) |
| Tug | kéo giật | He tugged at the door handle. (Anh ấy kéo mạnh tay nắm cửa.) |
| Drag | kéo lê, kéo mạnh | They dragged the sofa into the room. (Họ kéo chiếc ghế sofa vào phòng.) |
| Haul | kéo, lôi (vật nặng) | We had to haul the boat onto shore. (Chúng tôi phải kéo chiếc thuyền lên bờ.) |
Xem thêm: Pick Off: Tổng Hợp Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Từ Vựng Liên Quan
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với Pull on:
| Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Take off | cởi ra (quần áo) | She took off her coat when she got home. (Cô ấy cởi áo khoác khi về đến nhà.) |
| Push | đẩy | He pushed the cart through the aisle. (Anh ấy đẩy xe hàng qua lối đi.) |
| Leave off | bỏ ra, không mặc | He left off his jacket since it was warm. (Anh ấy không mặc áo khoác vì trời ấm.) |
| Release | thả ra, buông | She released her grip on the handle. (Cô ấy buông tay khỏi tay cầm.) |
| Let go | buông tay | Just let go of the rope! (Buông sợi dây ra đi!) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ pull on:
- Cô ấy mặc vội chiếc áo khoác rồi chạy ra ngoài.
- Tôi phải kéo mạnh sợi dây để mở cửa.
- Anh ta mặc quần thể thao và chuẩn bị đi tập.
- Họ kéo mạnh cánh cửa nhưng nó vẫn không mở.
- Cậu bé mặc nhanh áo len vì trời trở lạnh.
Gợi ý đáp án:

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ pull on – cả về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng trong đời sống hàng ngày. Hãy luyện tập sử dụng thật tự nhiên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
Xem thêm:

