Pull someone’s leg là một thành ngữ tiếng Anh thú vị và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nó mang ý nghĩa là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng và luyện tập qua các ví dụ và bài tập dưới đây nhé!
Pull someone’s leg là gì?
Pull someone’s leg có nghĩa đen là kéo chân ai đó. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó là trêu chọc ai đó một cách hài hước, thường là bằng cách nói dối hoặc nói đùa để làm họ tin vào điều không có thật.


Khi ai đó pulls your leg, họ đang cố gắng tạo ra một tình huống hài hước, không có ý làm bạn tổn thương hay gây khó chịu.
Ví dụ:
- I told him I won the lottery, but I was just pulling his leg. (Tôi nói với anh ấy rằng tôi trúng xổ số, nhưng tôi chỉ trêu anh ấy thôi.)
- Are you serious, or are you just pulling my leg? (Bạn nói thật hay chỉ đang trêu tôi vậy?)
Pull someone’s leg trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các đoạn hội thoại sử dụng thành ngữ pull someone”s leg để giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng của thành ngữ này nhé!
Tình huống 1: Cuộc trò chuyện thông thường giữa những người bạn
- A: You’ll never guess what happened today! I got a call from a movie producer, they want to cast me in their next film! (Cậu sẽ không bao giờ đoán được chuyện gì xảy ra hôm nay đâu! Tớ nhận được cuộc gọi từ nhà sản xuất phim, họ muốn mời tớ đóng phim của họ!)
- B: Seriously? Wow! That’s amazing! … Wait a minute, are you pulling my leg? (Nghiêm túc á? Wow! Tuyệt vời thật!… Khoan đã, cậu đang trêu tớ à?)
- A: Yeah, just kidding! But wouldn’t that be something? (Ừ, tớ đùa thôi! Nhưng mà có phải tuyệt vời lắm không?)
Xem thêm: Hot Potato – Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom
Tình huống 2: Tại nơi làm việc, một trò đùa vui vẻ
- A: Hey, they’re saying the boss is giving everyone a surprise bonus this year! (Này, họ nói là sếp sẽ thưởng bất ngờ cho mọi người năm nay đấy!)
- B: Oh, really? I hadn’t heard that. You’re pulling my leg, aren’t you? (Ồ, thật à? Tớ chưa nghe thấy chuyện đó. Cậu đang trêu tớ, đúng không?)
- A: Maybe a little! But you never know… (Có lẽ một chút! Nhưng biết đâu được…)
Tình huống 3: Cuộc trò chuyện gia đình
- Con: Mom, Dad said he’s going to buy me a pony! (Mẹ ơi, bố nói bố sẽ mua cho con một con kỳ lân!)
- Mẹ: Oh, did he? I think he might be pulling your leg, sweetie. (Ồ, thế à? Mẹ nghĩ bố đang trêu con đấy, con yêu.)
- Bố: Maybe… Or maybe not! (Có lẽ… Hoặc có lẽ không!)
Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa với “pull someone’s leg” mà bạn yêu cầu, kèm theo nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:


Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tease | Trêu chọc | He’s always teasing her about her height. (Anh ấy luôn trêu chọc cô ấy về chiều cao.) |
Joke | Nói đùa | Are you joking, or are you serious? (Bạn đang nói đùa hay nói thật vậy?) |
Kid | Đùa giỡn | I’m just kidding! Don’t take it seriously. (Tôi chỉ đùa thôi! Đừng coi trọng.) |
Fool | Lừa bịp | She tried to fool him into thinking she was a millionaire. (Cô ấy cố lừa bịp anh ấy rằng cô ấy là triệu phú.) |
Trick | Đánh lừa | The magician tricked the audience with his illusions. (Ảo thuật gia đánh lừa khán giả bằng ảo ảnh của mình.) |
Have someone on | Lừa gạt ai đó | I don’t believe you; you’re having me on! (Tôi không tin bạn; bạn đang lừa gạt tôi!) |
Wind someone up | Chọc tức ai đó | He likes to wind his sister up by hiding her things. (Anh ấy thích chọc tức em gái bằng cách giấu đồ của cô ấy.) |
Lead someone on | Dẫn dắt ai đó tin vào điều gì đó không có thật | He led her on for months before admitting he wasn’t interested. (Anh ấy dẫn dắt cô ấy trong nhiều tháng trước khi thừa nhận rằng anh ấy không quan tâm.) |
Xem thêm: Pay Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Quan Trọng
Dưới đây là các từ trái nghĩa với pull someone’s leg giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tell the truth | nói sự thật | Instead of pulling my leg, just tell the truth. (Thay vì trêu chọc tôi, hãy nói sự thật đi.) |
Be serious | nghiêm túc | He wasn’t pulling my leg; he was being serious. (Anh ấy không trêu chọc tôi; anh ấy đang nghiêm túc.) |
Give information | cung cấp thông tin | Instead of pulling my leg, give me the correct information. (Thay vì trêu chọc tôi, hãy cung cấp cho tôi thông tin chính xác.) |
Be honest | thành thật | She wasn’t pulling my leg; she was being completely honest. (Cô ấy không trêu chọc tôi; cô ấy hoàn toàn thành thật.) |
Reassure | trấn an | Instead of pulling my leg, he reassured me that everything would be okay. (Thay vì trêu chọc tôi, anh ấy trấn an tôi rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Comfort | an ủi | She wasn’t pulling my leg; she was trying to comfort me. (Cô ấy không trêu chọc tôi; cô ấy đang cố gắng an ủi tôi.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn các kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc pull someone’s leg:
- “I’m not really quitting my job,” she said, “I was just joking.”
- He’s always tricking me with my new hairstyle.
- “You didn’t really believe I could fly, did you? I was just pulling your leg.”
- They were winding him up in his old car.
- Don’t take him seriously, he’s just kidding.
Đáp án:
- “I’m not really quitting my job,” she said, “I was just pulling your leg.”
- He’s always pulling my leg about my new hairstyle.
- “You didn’t really believe I could fly, did you? I was just pulling your leg.“
- They were pulling his leg about his old car.
- Don’t take him seriously, he’s just pulling your leg.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ pull someone’s leg. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp để tạo ra những tình huống hài hước cùng Edmicro nhé!
Xem thêm: