Put away là gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của “put away” trong từng trường hợp cụ thể.
Put away có nghĩa là gì?
Put away” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “put away” và ví dụ minh họa:


Ý nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|---|
Cất giữ, để dành | Đặt một vật gì đó vào đúng vị trí của nó, thường là để cất giữ hoặc bảo quản. | – Please put away your toys when you’re finished playing. (Làm ơn cất đồ chơi của con khi chơi xong nhé.) – She put away her winter clothes in the closet. (Cô ấy cất quần áo mùa đông vào tủ.) |
Tiết kiệm tiền bạc | Để dành một khoản tiền nào đó cho một mục đích cụ thể trong tương lai. | – I’m putting away money for a new car. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) – She puts away a portion of her income every month. (Cô ấy tiết kiệm một phần thu nhập mỗi tháng.) |
Ăn một lượng lớn thức ăn | Ăn một lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng và ngon lành. | – He put away a whole pizza by himself. (Anh ấy ăn hết cả một chiếc bánh pizza một mình.) – The kids put away all the snacks in no time. (Bọn trẻ ăn hết sạch đồ ăn vặt trong chốc lát.) |
Hoãn lại, trì hoãn | Hoãn lại hoặc trì hoãn việc gì đó cho đến một thời điểm sau này. | – We decided to put away the discussion until the next meeting. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc thảo luận lại cho đến cuộc họp tiếp theo.) – The judge put away the case until further evidence was found. (Thẩm phán hoãn vụ án lại cho đến khi có thêm bằng chứng.) |
Từ bỏ, loại bỏ | Từ bỏ hoặc loại bỏ một ý nghĩ, cảm xúc, hoặc thói quen nào đó. | – He put away his doubts and decided to take the risk. (Anh ấy gạt bỏ những nghi ngờ của mình và quyết định chấp nhận rủi ro.) – She put away her anger and forgave him. (Cô ấy nguôi giận và tha thứ cho anh ấy.) |
Xem thêm: Except Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Những cụm từ đi với put away
Dưới đây là những cụm từ đi với put away:


Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
put away your clothes | cất quần áo của bạn | Please put away your clothes before you go out. (Vui lòng cất quần áo của bạn trước khi ra ngoài.) |
put away your toys | cất đồ chơi của bạn | The children need to put away their toys after playing. (Bọn trẻ cần cất đồ chơi sau khi chơi xong.) |
put away the groceries | cất đồ tạp hóa | I need to put away the groceries before they spoil. (Tôi cần cất đồ tạp hóa đi trước khi chúng bị hỏng.) |
put away the dishes | cất bát đĩa | Can you put away the dishes after dinner? (Bạn có thể cất bát đĩa sau bữa tối không?) |
put away your books | cất sách vở của bạn | Put away your books and get ready for dinner. (Cất sách vở của bạn đi và chuẩn bị ăn tối.) |
put away the laundry | cất quần áo đã giặt | I’ll put away the laundry once it’s dry. (Tôi sẽ cất quần áo đã giặt khi chúng khô.) |
put away your tools | cất dụng cụ của bạn | He put away his tools in the garage. (Anh ấy cất dụng cụ của mình trong nhà để xe.) |
put away your things | cất đồ đạc của bạn | Put away your things, it’s time to go. (Cất đồ đạc của bạn đi, đến lúc phải đi rồi.) |
put away money | tiết kiệm tiền | She’s putting away money for her retirement. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu của mình.) |
put away savings | tiết kiệm tiền bạc | They’re putting away savings for a down payment on a house. (Họ đang tiết kiệm tiền để trả trước cho một ngôi nhà.) |
put away for a rainy day | để dành cho những ngày khó khăn (thành ngữ) | It’s wise to put away some money for a rainy day. (Thật khôn ngoan khi để dành một ít tiền cho những ngày khó khăn.) |
put away a whole pizza | ăn hết một chiếc pizza | He was so hungry, he put away a whole pizza by himself. (Anh ấy đói đến nỗi đã ăn hết một chiếc bánh pizza một mình.) |
put away a large meal | ăn một bữa ăn lớn | After the marathon, she put away a large meal. (Sau cuộc thi marathon, cô ấy đã ăn một bữa ăn lớn.) |
put away a lot of food | ăn rất nhiều thức ăn | The guests put away a lot of food at the party. (Các vị khách đã ăn rất nhiều thức ăn tại bữa tiệc.) |
put away the snacks | ăn hết đồ ăn vặt | The kids put away all the snacks before dinner. (Bọn trẻ đã ăn hết tất cả đồ ăn vặt trước bữa tối.) |
put away a huge amount of food | ăn một lượng lớn thức ăn | He can put away a huge amount of food when he’s hungry. (Anh ấy có thể ăn một lượng lớn thức ăn khi đói.) |
put away a discussion | hoãn một cuộc thảo luận | They decided to put away the discussion until later. (Họ quyết định hoãn cuộc thảo luận cho đến sau.) |
put away a decision | trì hoãn một quyết định | She put away the decision until she had more information. (Cô ấy trì hoãn quyết định cho đến khi có thêm thông tin.) |
put away a problem | hoãn giải quyết một vấn đề | He tried to put away the problem, but it kept bothering him. (Anh ấy đã cố gắng gác lại vấn đề, nhưng nó cứ làm phiền anh ấy.) |
put away a task | trì hoãn một nhiệm vụ | I’ll put away this task for now and focus on something else. (Tôi sẽ tạm gác nhiệm vụ này lại và tập trung vào việc khác.) |
put away until later | hoãn lại đến sau | Let’s put away this conversation until later. (Hãy gác lại cuộc trò chuyện này cho đến sau.) |
put away your doubts | gạt bỏ những nghi ngờ của bạn | Put away your doubts and give it a try. (Hãy gạt bỏ những nghi ngờ của bạn và thử xem.) |
put away your fears | gạt bỏ nỗi sợ hãi của bạn | She had to put away her fears to achieve her goals. (Cô ấy phải gạt bỏ nỗi sợ hãi để đạt được mục tiêu của mình.) |
put away your anger | nguôi giận | He managed to put away his anger and forgive her. (Anh ấy đã cố gắng nguôi giận và tha thứ cho cô ấy.) |
put away bad habits | từ bỏ thói quen xấu | It’s hard to put away bad habits, but it’s possible. (Thật khó để từ bỏ những thói quen xấu, nhưng điều đó là có thể.) |
put away negative thoughts | loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực | Try to put away negative thoughts and focus on the positive. (Cố gắng loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực và tập trung vào những điều tích cực.) |
Xem thêm: See Eye To Eye | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ đồng nghĩa với Put away
Những từ đồng nghĩa với put away là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu trong bảng dưới đây nhé!


Nhóm nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cất giữ, để dành | store | Please store your toys when you’re finished playing. (Hãy cất đồ chơi của con khi chơi xong.) |
keep | Keep your winter clothes in the closet. (Hãy cất quần áo mùa đông của bạn trong tủ.) | |
put back | Put the book back on the shelf when you’re done reading it. (Hãy đặt cuốn sách trở lại kệ khi bạn đọc xong.) | |
tidy up | It’s time to tidy up your room. (Đã đến giờ dọn dẹp phòng của bạn rồi.) | |
Tiết kiệm tiền bạc | save | I’m saving money for a new car. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) |
set aside | She sets aside a portion of her income every month. (Cô ấy để dành một phần thu nhập mỗi tháng.) | |
put by | I’m putting by some money for a rainy day. (Tôi đang để dành một ít tiền cho những ngày khó khăn.) | |
Ăn một lượng lớn thức ăn | devour | He devoured the whole pizza by himself. (Anh ấy ăn ngấu nghiến hết cả chiếc bánh pizza một mình.) |
consume | The kids consumed all the snacks in no time. (Bọn trẻ ăn hết sạch đồ ăn vặt trong chốc lát.) | |
eat up | He ate up all the food on his plate. (Anh ấy ăn hết thức ăn trên đĩa của mình.) | |
Hoãn lại, trì hoãn | postpone | We decided to postpone the discussion until the next meeting. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc thảo luận lại cho đến cuộc họp tiếp theo.) |
delay | The judge delayed the case until further evidence was found. (Thẩm phán hoãn vụ án lại cho đến khi có thêm bằng chứng.) | |
put off | We’ve put off the meeting until next week. (Chúng tôi đã hoãn cuộc họp lại đến tuần sau.) | |
Từ bỏ, loại bỏ | discard | He discarded his doubts and decided to take the risk. (Anh ấy gạt bỏ những nghi ngờ của mình và quyết định chấp nhận rủi ro.) |
abandon | She abandoned her anger and forgave him. (Cô ấy nguôi giận và tha thứ cho anh ấy.) | |
relinquish | He relinquished his claim to the property. (Anh ấy từ bỏ quyền sở hữu tài sản.) |
Bài tập ứng dụng Put away là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cụm từ put away nhé!
Bài tập: Dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ put away:
- Sau bữa tiệc, tôi phải dọn dẹp và cất hết bát đĩa.
- Cô ấy luôn tiết kiệm tiền cho những chuyến du lịch nước ngoài.
- Bọn trẻ được yêu cầu cất đồ chơi sau khi chơi xong.
- Anh ấy đã ăn hết ba chiếc bánh sandwich chỉ trong vài phút.
- Đừng để nỗi sợ hãi cản trở bạn đạt được ước mơ của mình. Hãy gạt bỏ chúng đi.
- Thư viện yêu cầu mọi người cất sách về đúng vị trí sau khi đọc.
- Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp cho đến khi có thông tin mới nhất.
- Cô ấy cất quần áo mùa hè vào tủ khi mùa đông đến.
- Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy không bao giờ từ bỏ đam mê của mình.
- Cảnh sát đã cất giữ các bằng chứng quan trọng để phục vụ cho cuộc điều tra.
Đáp án:
- After the party, I had to clean up and put away all the dishes.
- She always puts away money for her trips abroad.
- The children were asked to put away their toys after playing.
- He put away three sandwiches in just a few minutes.
- Don’t let your fears hold you back from achieving your dreams. Put them away.
- The library asks everyone to put away the books in their proper places after reading.
- We decided to put away the meeting until we have the latest information.
- She put away her summer clothes in the closet when winter came.
- Despite many difficulties, he never put away his passion.
- The police put away the important evidence for the investigation.
Tóm lại, put away là gì? Đó là một cụm động từ đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “put away” trong từng trường hợp cụ thể.
Xem thêm: