Put đi với giới từ gì? Put là một từ vốn quen thuộc trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết cách dùng chính xác các giới từ đi kèm với nó. Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu trong bài viết này.
Put là gì?
Put là một động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa chính của put:
- Nghĩa cơ bản: Đặt, để, cho vào
Ví dụ: She put the book on the table. (Cô ấy đặt quyển sách lên bàn.)
- Nghĩa mở rộng: Bày tỏ, biểu đạt
Ví dụ: How would you put this idea into practice? (Bạn sẽ áp dụng ý tưởng này vào thực tế như thế nào?)
Xem thêm: Back And Forth Là Gì? Định Nghĩa, Nguồn Gốc Và Ứng Dụng
Put đi với giới từ nào?
Put có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với put và cách sử dụng chúng:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Put on | Mặc vào, đội lên, bật thiết bị | – She put on her hat before going out. (Cô ấy đội mũ trước khi đi ra ngoài.) – Can you put on some music? (Bạn có thể bật nhạc lên không?) |
Put off | Trì hoãn, làm ai đó mất hứng, mất cảm tình | – Don’t put off your homework until the last minute. (Đừng trì hoãn bài tập của bạn đến phút cuối cùng.) – He was put off by her rude behavior during the interview. (Anh ấy bị mất cảm tình bởi cách cư xử thô lỗ của cô ấy trong buổi phỏng vấn.) |
Put out | Dập tắt, làm phiền, sản xuất. | – Firefighters managed to put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.) – I hope I’m not putting you out by asking for help. (Tôi hy vọng việc nhờ bạn giúp không làm phiền bạn.) |
Put up | Dựng lên, cho ở nhờ | – We put up the Christmas decorations yesterday. (Chúng tôi đã treo đồ trang trí Giáng Sinh hôm qua.) – My aunt put me up for a week while I was looking for an apartment. (Dì tôi đã cho tôi ở nhờ một tuần trong lúc tôi tìm căn hộ.) |
Put in | Nộp, đặt vào, dành thời gian/công sức cho việc gì đó | – He put in a lot of effort to complete the project. (Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.) – She decided to put in an application for the job. (Cô ấy quyết định nộp đơn ứng tuyển công việc này.) |
Put back | Đặt lại chỗ cũ, trì hoãn | – Make sure to put the books back after reading. (Hãy nhớ đặt sách lại chỗ cũ sau khi đọc.) – The meeting has been put back to next week. (Cuộc họp đã được dời lại đến tuần sau.) |
Put down | Đặt xuống, chỉ trích, ghi chép | – He put the bag down on the table. (Anh ấy đặt chiếc túi xuống bàn.) – Stop putting yourself down, you’re talented! (Đừng tự chỉ trích bản thân, bạn có tài mà!) |
Put forward | Đề xuất, đưa ra ý kiến (dùng trong ngữ cảnh trang trọng) | – She put forward a brilliant idea during the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời trong cuộc họp.) – The new policy was put forward to address the environmental concerns. (Chính sách mới đã được đề xuất để giải quyết các vấn đề môi trường.) |
Put aside | Để dành, tiết kiệm, gạt sang một bên, tạm hoãn | – He puts aside a part of his salary every month for future expenses. (Anh ấy để dành một phần lương hàng tháng cho các chi phí trong tương lai.) – They decided to put aside their differences and work together. (Họ quyết định gạt bỏ những khác biệt để làm việc cùng nhau.) |
Xem thêm: Sau Being Là Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Thường Gặp
Các collocation/idiom chứa put
Để mở rộng kiến thức của bạn về động từ này, Edmicro sẽ giới thiệu một vài collocation/idiom có chứa put trong bảng dưới đây:
Collocation/Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Put an end to | Chấm dứt | They decided to put an end to the long-standing conflict. (Họ quyết định chấm dứt xung đột kéo dài.) |
Put pressure on | Gây áp lực lên | The manager put pressure on the team to finish the project on time. (Quản lý gây áp lực lên đội để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Put the blame on | Đổ lỗi | Don’t put the blame on me for your mistakes!(Đừng đổ lỗi cho tôi vì những sai lầm của bạn!) |
Put effort into | Dồn công sức, cố gắng | She put a lot of effort into her wedding plan.(Cô ấy đã bỏ nhiều công sức cho kế hoạch đám cưới của mình.) |
Put one’s foot in one’s mouth | Lỡ lời, nói hớ | He put his foot in his mouth by mentioning her ex-husband at the party. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến chồng cũ của cô ấy tại bữa tiệc.) |
Put one’s heart and soul into something | Đặt toàn bộ tâm huyết vào việc gì đó | She put her heart and soul into building her small business. (Cô ấy đã đặt toàn bộ tâm huyết vào việc xây dựng doanh nghiệp nhỏ của mình.) |
Put a lid on | Kiểm soát, ngăn chặn | He needs to put a lid on his anger before speaking, (Anh ấy cần kiểm soát cơn giận trước khi nói chuyện.) |
Put the cart before the horse | Làm việc không đúng trình tự | Planning the party before deciding the budget is putting the cart before the horse. (Lên kế hoạch tổ chức tiệc trước khi quyết định ngân sách là làm việc không đúng trình tự.) |
Bài tập vận dụng put đi với giới từ gì
Vận dụng kiến thức đã học để làm bài tập sau đây:
Bài tập: Điền các cụm động từ phù hợp vào chỗ trống (Put on, Put off, Put out, Put up, Put in, Put back, Put down, Put forward, Put aside):
- Don’t forget to ___ some money for emergencies.
- The company has decided to ___ new policies to improve employee satisfaction.
- We need to ___ a proposal to the board next week.
- He always ___ his phone on the table after dinner.
- The hotel staff ___ a big welcome sign for the guests.
- Can you ___ the lights before you leave the room?
- She ___ her book to focus on helping her child with homework.
- The teacher told the students to ___ their pens after finishing the test.
- Let’s ___ our differences and work together on this project.
- He had to ___ a lot of effort to complete the report on time.
Đáp án:
1. Put aside | 2. Put forward | 3. Put forward | 4. Puts down | 5. Put up |
6. Put out | 7. Put aside | 8. Put down | 9. Put aside | 10. Put in |
Bài viết trên đã cung cấp câu trả lời chi tiết cho câu hỏi “Put đi với giới từ gì?” mà nhiều bạn học tiếng Anh vẫn còn thắc mắc. Để khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích khác, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Edmicro nhé!
Xem thêm: