Put Down Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb

Put down là gì – đây là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ put down là gì và cách dùng trong từng tình huống sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Put down là gì?

Put down là một cụm động từ (phrasal verb) rất đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất của nó:

Put down là gì?
Put down là gì?
Ý nghĩaGiải thíchVí dụ
Đặt xuống, để xuốngĐặt một vật gì đó xuống bề mặt hoặc sàn nhà.– Please put down your bags here. (Xin hãy đặt túi của bạn xuống đây.)
– He put down his book and looked at me. (Anh ấy đặt cuốn sách xuống và nhìn tôi.)
Viết ra, ghi chép lạiGhi lại thông tin, ý tưởng, hoặc lời nhắc nhở trên giấy.– Don’t forget to put down my address. (Đừng quên ghi lại địa chỉ của tôi nhé.)
– She put down her thoughts in a journal every night. (Cô ấy ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký mỗi đêm.)
Đặt cọc (tiền), trả trước một phầnThanh toán một phần tiền ban đầu khi mua một thứ gì đó lớn (như nhà, xe) hoặc khi đặt chỗ.– We put down a deposit on the new apartment. (Chúng tôi đã đặt cọc một khoản tiền cho căn hộ mới.)
– You need to put down 10% to reserve the car. (Bạn cần trả trước 10% để đặt cọc xe.)
Dập tắt (cuộc nổi loạn, cuộc kháng cự), trấn ápKết thúc một cuộc nổi dậy, bạo loạn hoặc sự kháng cự bằng vũ lực.– The army quickly put down the rebellion. (Quân đội đã nhanh chóng trấn áp cuộc nổi loạn.)
– The government moved to put down the protest. (Chính phủ đã hành động để dập tắt cuộc biểu tình.)
Hạ thấp, sỉ nhục, chê bai (ai đó)Làm cho ai đó cảm thấy ngu ngốc, kém cỏi, hoặc không quan trọng bằng cách chỉ trích hoặc coi thường họ.– Don’t put down her ideas; they might be good. (Đừng chê bai ý tưởng của cô ấy; chúng có thể hay đấy.)
– He’s always putting down his younger brother. (Anh ấy lúc nào cũng hạ thấp em trai mình.)
Giết một con vật (thường là để kết thúc nỗi đau của nó)Nhân đạo hóa việc giết một con vật (thú cưng hoặc vật nuôi) để chấm dứt sự đau đớn hoặc bệnh tật không thể chữa khỏi của nó.– We had to put down our dog because he was suffering so much. (Chúng tôi phải cho an tử con chó của mình vì nó đã đau đớn quá nhiều.)
– After much consideration, they decided to put down the old horse that could no longer walk. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định giết con ngựa già không còn đi lại được.)

Xem thêm: In The Teeth Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Put down trong cuộc hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng phrasal verb “put down” trong các nghĩa khác nhau:

  • Đoạn hội thoại thứ 1:

A: We’re planning a surprise party for Emma next Friday. Are you in? (Bọn tớ đang lên kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ cho Emma vào thứ Sáu tới. Cậu tham gia chứ?)
B: Of course! What time should I be there? (Chắc chắn rồi! Tớ nên có mặt lúc mấy giờ?)
A: Around 6 PM. Can you put down your name and what dish you’ll bring on this list? (Khoảng 6 giờ tối. Cậu ghi tên và món cậu sẽ mang vào danh sách này được không?)
B: Sure. I’ll bring spring rolls. I’ll write it down now. (Được chứ. Tớ sẽ mang nem rán. Ghi luôn bây giờ nhé.)

  • Đoạn hội thoại thứ 2:

A: You look upset. Did something happen at work? (Cậu trông có vẻ không vui. Có chuyện gì ở chỗ làm à?)
B: Yeah, during the meeting, Mark put me down in front of the entire team. (Ừ, trong buổi họp, Mark hạ thấp tớ trước mặt cả nhóm.)
A: What did he say? (Anh ta nói gì?)
B: He said my ideas were unrealistic and made a joke about them. (Anh ta nói ý tưởng của tớ viển vông rồi còn lấy ra làm trò đùa.)
A: That’s really unprofessional. You should talk to your manager about it. (Thật không chuyên nghiệp chút nào. Cậu nên nói chuyện với quản lý.)

  • Đoạn hội thoại thứ 3:

A: Can you help me carry these boxes to the living room? (Cậu giúp tớ mang mấy cái hộp này ra phòng khách được không?)
B: Sure! Wow, they’re heavier than I expected. (Được chứ! Ồ, nặng hơn tớ tưởng.)
A: Yeah, just be careful. You can put them down by the sofa. (Ừ, cẩn thận nhé. Cậu có thể đặt chúng xuống cạnh ghế sofa.)
B: Got it. I’ll put this one down first and go back for the rest. (OK. Tớ đặt cái này xuống trước rồi quay lại lấy tiếp.)

Put down đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Put down:

Put down synonym
Put down synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Place / Set down / Lay downĐặt xuống, để xuống– Please place the package on the table. (Làm ơn đặt gói hàng lên bàn.)
– She set down her teacup. (Cô ấy đặt tách trà của mình xuống.)
Write down / Note down / Record / Jot downGhi lại, viết lại, ghi chép– Can you write down his phone number? (Bạn có thể ghi lại số điện thoại của anh ấy không?)
– I’ll jot down some ideas for the meeting. (Tôi sẽ ghi nhanh vài ý tưởng cho cuộc họp.)
Pay a deposit / Make a down payment / SecureĐặt cọc, trả trước, bảo đảm (bằng thanh toán)– We had to pay a deposit to rent the apartment. (Chúng tôi phải đặt cọc để thuê căn hộ.)
– They made a down payment on the house. (Họ đã trả trước một khoản tiền cho căn nhà.)
Suppress / Quell / Crush / SubdueTrấn áp, dập tắt, kiềm chế (bạo loạn, phản đối)– The police quickly suppressed the riot. (Cảnh sát nhanh chóng trấn áp cuộc bạo loạn.)
– The army was called in to quell the rebellion. (Quân đội được triệu đến để dập tắt cuộc nổi dậy.)
Belittle / Disparage / Demean / Humiliate / InsultCoi thường, hạ thấp, sỉ nhục, chê bai– He always tries to belittle his competitors. (Anh ta luôn cố gắng hạ thấp các đối thủ của mình.)
– Don’t insult people just because you disagree with them. (Đừng sỉ nhục người khác chỉ vì bạn không đồng ý với họ.)
Euthanize / Put to sleep / DispatchCho an tử, tiêm thuốc (động vật để kết thúc nỗi đau)– The vet recommended we euthanize our old dog. (Bác sĩ thú y khuyên chúng tôi nên cho an tử con chó già của mình.)
– We had to put our cat to sleep because of her illness. (Chúng tôi phải cho mèo của mình ngủ vĩnh viễn vì bệnh tật của nó.)

Xem thêm: Just Do It Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Put down trái nghĩa

Dưới đây là những từ trái nghĩa với Put down:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pick up / Lift up / RaiseNhặt lên, nâng lên, nhấc lên– Please pick up your litter. (Làm ơn nhặt rác của bạn lên.)
– She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay lên để hỏi.)
Erase / Delete / DisregardXóa bỏ, loại bỏ, bỏ qua (thông tin)– He erased the old data from the computer. (Anh ấy đã xóa bỏ dữ liệu cũ khỏi máy tính.)
– You should disregard those negative comments. (Bạn nên bỏ qua những bình luận tiêu cực đó.)
Pay off / Withdraw (deposit)Thanh toán hết, rút lại (tiền cọc)– It took him years to pay off his mortgage. (Anh ấy mất nhiều năm để thanh toán hết khoản vay mua nhà.)
– We decided to withdraw our deposit. (Chúng tôi quyết định rút lại tiền đặt cọc.)
Incite / Provoke / Encourage / FosterKích động, khiêu khích, khuyến khích, nuôi dưỡng (nổi loạn, bạo động)– His speech served to incite the crowd to riot. (Bài phát biểu của anh ấy đã kích động đám đông nổi loạn.)
– The government tried to foster peace in the region. (Chính phủ đã cố gắng nuôi dưỡng hòa bình trong khu vực.)
Praise / Commend / Compliment / Elevate / UpliftKhen ngợi, ca ngợi, khen tặng, đề cao, nâng đỡ– The manager praised her for her hard work. (Quản lý đã khen ngợi cô ấy vì sự làm việc chăm chỉ.)
– His words helped to uplift my spirits. (Những lời nói của anh ấy đã giúp nâng đỡ tinh thần tôi.)
Save / Rescue / ReviveCứu sống, giải cứu, hồi sinh (chữa trị để sống)– The firefighters rescued the cat from the tree. (Lính cứu hỏa đã giải cứu con mèo khỏi cái cây.)
– The doctors tried to revive the patient. (Các bác sĩ đã cố gắng hồi sinh bệnh nhân.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng put down là gì?

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Put down:

  1. Tôi đã đặt cuốn sách xuống bàn sau khi đọc xong.
  2. Anh ấy đã đặt điện thoại xuống khi có cuộc gọi đến.
  3. Cô ấy đã đặt bút xuống và nhìn ra ngoài cửa sổ.
  4. Họ đã đặt hàng hóa xuống sàn để kiểm tra.
  5. Tôi đã đặt khẩu súng xuống sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
  6. Anh ta đã đặt chiếc cặp xuống và thở phào nhẹ nhõm.
  7. Cô ấy đã đặt ly nước xuống bàn và nói chuyện với tôi.
  8. Họ đã đặt đồ ăn xuống và bắt đầu ăn.
  9. Tôi đã đặt máy tính xách tay xuống sau khi làm việc cả ngày.
  10. Anh ấy đã đặt chìa khóa xuống và đi vào nhà.

Đáp án:

  1. I put down the book on the table after finishing reading it.
  2. He put down his phone when he received a call.
  3. She put down her pen and looked out the window.
  4. They put down the goods on the floor to check them.
  5. I put down the weapon after completing the mission.
  6. He put down his bag and sighed in relief.
  7. She put down the glass of water and started talking to me.
  8. They put down the food and began to eat.
  9. I put down my laptop after working all day.
  10. He put down the keys and walked into the house.

Put down là gì – qua bài viết, bạn có thể thấy đây là một cụm động từ đa nghĩa, linh hoạt và được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc cụm từ này và mở rộng vốn phrasal verbs của bạn nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ