Put Out Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Put out là gì? Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:

Put out là gì?

Cụm động từ put out có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

Định nghĩa
Định nghĩa

Dập tắt: Khi nói về lửa hoặc ánh sáng.

Ví dụ: 

  • They managed to put out the fire quickly. (Họ đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
  • Make sure to put out the candles before leaving the room. (Hãy chắc chắn dập tắt nến trước khi rời khỏi phòng.)

Phát hành: Đưa ra thông tin, sản phẩm hoặc tài liệu.

Ví dụ: 

  • The company plans to put out a new report next week. (Công ty dự định phát hành một báo cáo mới vào tuần tới.)
  • The company has put out a press release announcing the launch of their latest product. (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới nhất của họ.)

Làm phiền: Khi yêu cầu ai đó làm điều gì đó có thể gây khó khăn cho họ.

Ví dụ: 

  • I don’t want to put you out by asking for help. (Tôi không muốn làm phiền bạn khi yêu cầu giúp đỡ.)
  • I hope I’m not putting you out by asking for a ride to the airport. (Tôi hy vọng tôi không làm phiền bạn khi hỏi xin đi nhờ ra sân bay.)

Xuất hiện: Đôi khi cũng chỉ việc ra ngoài hoặc xuất hiện.

Ví dụ: 

  • He put out an advertisement for the job. (Anh ấy đã đăng một quảng cáo cho công việc.)
  • The organization put out a call for volunteers to help with the event. (Tổ chức đã phát đi lời kêu gọi cho các tình nguyện viên giúp đỡ với sự kiện.)

Xem thêm: So Far So Good Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Cấu trúc và cách sử dụng Put out

Cụm từ “put out” là một biểu thức đa dụng, có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, dùng để mô tả các hành động hoặc tình huống khác nhau. Dưới đây là cấu trúc và các ví dụ minh họa cho “put out” trong câu, giúp bạn nắm bắt cách sử dụng cụm từ này một cách rõ ràng hơn:

Cấu trúc và cách sử dụng Put out
Cấu trúc và cách sử dụng Put out
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Put out fire/lightDùng để chỉ hành động dập tắt lửa hoặc tắt nguồn sáng.The volunteers put out the campfire before it spread. (Các tình nguyện viên đã dập tắt đám lửa trại trước khi nó lan rộng.)
Feel put outDiễn tả cảm giác khó chịu hoặc bực mình vì bị làm phiền.He felt put out when his friend borrowed his favorite book. (Anh ấy cảm thấy khó chịu khi bạn anh mượn cuốn sách yêu thích của anh.)
Put out (a product/book/album)Dùng để nói về việc phát hành hoặc xuất bản một sản phẩm, sách, album nhạc, v.v.The studio put out a documentary film last year. (Hãng phim đã phát hành một bộ phim tài liệu vào năm ngoái.)
Put someone outLàm phiền hoặc gây bất tiện cho ai đó.I didn’t mean to put you out by asking for a ride. (Tôi không có ý làm phiền bạn khi hỏi xin đi nhờ.)
Put something out (to use)Đưa một vật hoặc ai đó vào tình trạng sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động.We should put out the decorations for the party tonight. (Chúng ta nên mang ra trang trí cho bữa tiệc tối nay.)
Put out (an announcement/statement)Đưa ra thông báo hoặc tuyên bố.The university put out a notice about the upcoming event. (Đại học đã đưa ra thông báo về sự kiện sắp tới.)
Put out (of a place)Đuổi hoặc đẩy ai đó ra khỏi một nơi.The security guard put the intoxicated patron out of the bar. (Nhân viên an ninh đã đuổi khách say ra khỏi quán bar.)
Put out (money/effort)Chi tiền hoặc bỏ nỗ lực để làm gì đó.She put out considerable effort to complete the project. (Cô ấy đã bỏ ra nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án.)
Put out (a limb)Giơ tay hoặc chân ra trước cơ thể, thường để giữ thăng bằng hoặc đỡ hay bắt lấy thứ gì đó.He put out his arm to help the child cross the street. (Anh ấy giơ tay ra để giúp đứa trẻ qua đường.)
Put out (of action)Làm cho một thiết bị hoặc ai đó không thể hoạt động hoặc làm việc nữa.The storm put the power lines out of action for hours. (Cơn bão đã làm mất điện trong nhiều giờ.)
(To) be put outBị làm phiền, bực bội hoặc cảm thấy không thoải mái vì một lý do nào đó.He was put out when his plans were canceled last minute. (Anh ấy cảm thấy bực bội khi kế hoạch của mình bị hủy vào phút chót.)
Put out ofĐuổi, loại bỏ ai đó từ một vị trí hoặc nơi nào đó.The coach put him out of the game for unsportsmanlike conduct. (Huấn luyện viên đã đuổi anh ta ra khỏi trận đấu vì hành vi không thể chấp nhận.)
Put out to pastureNghỉ hưu hoặc giải nghệ, đặc biệt đối với những người hoặc động vật đã lớn tuổi.The retired teacher felt put out to pasture after decades of service. (Cô giáo nghỉ hưu cảm thấy như mình đã được giải nghệ sau nhiều thập kỷ phục vụ.)
Put out in the coldCảm giác cô đơn, bị bỏ qua hoặc không được chào đón trong một nhóm hoặc hoạt động cụ thể.After the merger, several employees felt put out in the cold. (Sau khi sát nhập, vài nhân viên cảm thấy bị bỏ rơi.)
Put out the welcome matChuẩn bị hoặc đón tiếp ai đó một cách nồng hậu và thân thiện.We put out the welcome mat for our relatives visiting from abroad. (Chúng tôi đã chuẩn bị đón tiếp người thân từ nước ngoài đến thăm.)
Put out firesNghĩa bóng là giải quyết hoặc xử lý các vấn đề hay tình huống khẩn cấp một cách nhanh chóng.The manager spent the day putting out fires in the department. (Người quản lý đã dành cả ngày để giải quyết các vấn đề trong bộ phận.)

Xem thêm: Hiring A Public Room | Giải Đề Cam 11 Test 1 Listening Part 1

Từ đồng nghĩa với Put out

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Put out:

Từ đồng nghĩa với Put out
Từ đồng nghĩa với Put out
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ExtinguishDập tắt lửa hoặc ánh sáng.The firefighters extinguished the flames quickly. (Các lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.)
ReleasePhát hành hoặc công bố một sản phẩm, thông tin.The publisher released a new book last month. (Nhà xuất bản đã phát hành một cuốn sách mới vào tháng trước.)
PublishXuất bản, công bố thông tin hoặc tài liệu.The magazine published an article about the event. (Tạp chí đã xuất bản một bài viết về sự kiện.)
DispersePhát tán hoặc đưa ra thông tin, thường dùng trong ngữ cảnh thông báo.The organization dispersed information to the public. (Tổ chức đã phát tán thông tin đến công chúng.)
DismissĐuổi hoặc loại bỏ ai đó ra khỏi một vị trí hoặc tình huống.The teacher dismissed the disruptive student from class. (Giáo viên đã đuổi học sinh gây rối ra khỏi lớp.)
Put out of actionKhiến cho một thiết bị hoặc người không thể hoạt động.The damage put the vehicle out of action for weeks. (Thiệt hại đã khiến phương tiện không thể hoạt động trong nhiều tuần.)
Set freeGiải phóng, thả ra.The organization set free the animals from captivity. (Tổ chức đã thả động vật khỏi tình trạng bị giam giữ.)
PresentTrình bày hoặc đưa ra thông tin, thường dùng trong ngữ cảnh thông báo hoặc tuyên bố.They presented the findings at the conference. (Họ đã trình bày các phát hiện tại hội nghị.)
DischargeGiải phóng hoặc đưa ra, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc y tế.The hospital discharged the patient after recovery. (Bệnh viện đã cho bệnh nhân xuất viện sau khi hồi phục.)

Từ trái nghĩa với Put out

Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ vựng trái nghĩa với put out nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Ignite đốt cháyThe campers ignited the campfire to keep warm during the cold night. (Những người cắm trại đã đốt lửa trại để giữ ấm trong đêm lạnh.)
Kindle nhóm lửaThey kindled a fire in the fireplace to create a cozy atmosphere. (Họ đã nhóm lửa trong lò sưởi để tạo ra một bầu không khí ấm cúng.)
Start bắt đầuThe race will start in five minutes. (Cuộc đua sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
Begin bắt đầuThe concert will begin at 8 PM. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào 8 giờ tối.)
Create tạo raThe artist created a beautiful painting. (Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp.)
Produce sản xuấtThe factory produces thousands of cars each year. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng put out là gì

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. The firefighter rushed to ___________ that had broken out in the kitchen.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out fire
  1. The janitor was asked to ___________ before leaving the office.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out light
  1. After the accident, he had to undergo surgery to ___________ that was badly injured.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out a limb
  1. The old horse was finally ___________ after years of service on the farm.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out fire
  1. The team decided to ___________ their latest research findings to the scientific community.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out light
  1. The manager decided to ___________ the project proposal for further review.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out a limb
  1. The firefighters worked tirelessly to ___________ that had engulfed the entire building.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out fire
  1. He felt like he was being ___________ when his ideas were consistently ignored during the meeting.
A) put outB) put out ofC) put out in the coldD) put out of account
  1. After years of loyal service, the veteran employee was ___________ by the company.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out fire
  1. The candle accidentally ___________ as soon as the windows were opened.
A) put outB) put out ofC) put out to pastureD) put out light

Đáp án

1. A) put on2. A) put on3. D) put out a limb4. C) put out to pasture5. A) put out
6. A) put out7. A) put out8. C) put out in a cold9. C) put out to pasture10. A) put out

Bài viết trên đây đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Put out là gì cũng như những cấu trúc đi với Put out. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ