Put the cat among the pigeons mang ý nghĩa gì? Cùng khám phá chi tiết về cách dùng, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng của thành ngữ thú vị này nhé!
Put the cat among the pigeons là gì?
Put the cat among the pigeons (/pʊt ðə kæt əˈmʌŋ ðə ˈpɪdʒɪnz/) là thành ngữ tiếng Anh có ý nghĩa là cố tình gây náo loạn, tạo tranh cãi bằng cách đưa ra thông tin hoặc hành động gây sốc. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh mèo xổng vào đàn bồ câu – khiến chúng hoảng loạn, bay tán loạn.
Ví dụ:
- Announcing the layoffs put the cat among the pigeons in the office. (Thông báo sa thải gây náo loạn khắp văn phòng.)
- His controversial comment put the cat among the pigeons during the meeting. (Bình luận gây tranh cãi của anh ấy khiến cuộc họp hỗn loạn.)
Xem thêm: Hit The Ceiling – Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh
Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Put the cat among the pigeons ứng dụng như thế nào trong các cuộc hội thoại hàng ngày? Dưới đây là các ví dụ mà bạn học có thể tham khảo.

Đoạn hội thoại 1: Về một tin đồn gây sốc
- A: Did you hear what Sarah said at the meeting? (Bạn có nghe những gì Sarah nói trong cuộc họp không?)
- B: No, what happened? (Không, chuyện gì vậy?)
- A: She told everyone the company is going to be restructured. (Cô ấy nói với mọi người rằng công ty sắp được tái cơ cấu.)
- B: Wow, that really put the cat among the pigeons. Everyone’s panicking now. (Ồ, điều đó thực sự đã gây náo loạn. Bây giờ mọi người đang hoảng sợ.)
- A: Yeah, the boss is furious. (Ừ, sếp đang rất tức giận.)
Đoạn hội thoại 2: Về một tiết lộ bất ngờ
- A: I can’t believe John told everyone about our secret project. (Tôi không thể tin được John đã nói với mọi người về dự án bí mật của chúng ta.)
- B: I know! He really put the cat among the pigeons. (Tôi biết! Anh ấy thực sự đã làm xáo trộn tình hình.)
- A: Now the competition knows everything. (Bây giờ đối thủ cạnh tranh biết mọi thứ rồi.)
- B: He’s going to be in big trouble. (Anh ấy sẽ gặp rắc rối lớn đấy.)
Đoạn hội thoại 3: Về một quyết định gây tranh cãi
- A: The manager decided to change the work schedule. (Người quản lý quyết định thay đổi lịch làm việc.)
- B: What? That’s going to put the cat among the pigeons. (Cái gì? Điều đó sẽ gây náo loạn cho xem.)
- A: Yeah, everyone’s upset about it. (Ừ, mọi người đều khó chịu về điều đó.)
- B: He should have consulted us first. (Lẽ ra anh ta nên tham khảo ý kiến của chúng ta trước.)
Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với put the cat among the pigeons
Ngoài ra, các bạn có thể linh hoạt sử dụng tiếng Anh với các cụm từ đồng nghĩa dưới đây, thay thế cho put the cat among the pigeons trong các ngữ cảnh tương tự.

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Stir the pot | Khuấy động tình hình | She loves stirring the pot with gossip. (Cô ấy thích khuấy động bằng tin đồn.) |
Rock the boat | Gây mất ổn định | Don’t rock the boat before the project ends! (Đừng gây mất ổn định trước khi dự án kết thúc!) |
Open a can of worms | Gây rắc rối | Asking about his past opened a can of worms. (Hỏi về quá khứ của anh ta đã gây rắc rối.) |
Fan the flames | Thổi bùng ngọn lửa | His speech fanned the flames of protest. (Bài phát biểu của anh ấy thổi bùng lên ngọn lửa biểu tình.) |
Kick up a fuss | Làm ầm ĩ, phản đối ồn ào | They kicked up a fuss about the new policy. (Họ làm ầm ĩ về chính sách mới.) |
Xem thêm: On The Same Page – Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng chứa các idiom trái nghĩa với cụm từ “Put the cat among the pigeons” mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Keep the peace | giữ hòa khí, duy trì hòa bình | It’s important to keep the peace during family gatherings. (Điều quan trọng là giữ hòa khí trong những buổi họp mặt gia đình.) |
Smooth things over | làm dịu tình hình, dàn xếp ổn thỏa | He tried to smooth things over after the argument. (Anh ấy đã cố gắng làm dịu tình hình sau cuộc tranh cãi.) |
Pour oil on troubled waters | dập tắt cơn giận, xoa dịu mâu thuẫn | Her calm words helped to pour oil on troubled waters. (Lời nói điềm tĩnh của cô ấy đã giúp dập tắt cơn giận.) |
Maintain harmony | duy trì hòa hợp | The mediator worked hard to maintain harmony between the two parties. (Người hòa giải đã làm việc chăm chỉ để duy trì hòa hợp giữa hai bên.) |
Settle differences | giải quyết bất đồng | They were able to settle their differences and reach an agreement. (Họ đã có thể giải quyết bất đồng và đạt được thỏa thuận.) |
Avoid conflict | tránh xung đột | It’s best to avoid conflict whenever possible. (Tốt nhất là tránh xung đột bất cứ khi nào có thể.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng put the cat among the pigeons:
- Bài đăng của cô ấy trên mạng xã hội đã gây tranh cãi dữ dội.
- Đừng khuấy động tình hình khi mọi thứ đang ổn định!
- Phát biểu của ông ấy cố tình gây náo loạn, khiến cuộc họp hỗn loạn.
- Bàn về chủ đề nhạy cảm này sẽ căng thẳng.
- Cậu đang làm ầm ĩ chuyện đấy!
Đáp án:

Qua bài viết này, mong rằng các bạn học đã hiểu rõ put the cat among the pigeons. Nếu cần hỗ trợ thêm trong quá trình ôn luyện, đừng ngại liên hệ Edmicro ngay nhé!
Xem thêm: