Put Up With Là Gì? Cấu Trúc Put Up With Trong Tiếng Anh

Put up with là gì có thể là thắc mắc của nhiều học viên. Học và nhớ phrasal verb luôn là bước khó nhất khi học ngoại ngữ, bởi vì mỗi trường hợp đều mang một ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, hãy cùng Edmicro IELTS tìm hiểu ý nghĩa và các cấu trúc liên quan đến Put up with – một trong những phrasal verb nhé!

Put up with là gì?

Put up with có nghĩa là khả năng chấp nhận một tình huống, hành vi, hoặc nói đến một người nào đó mà bạn không hài lòng hoặc không đồng tình. Từ này thể hiện khả năng của người nói trong việc kiềm chế cảm xúc hay sự kiên nhẫn trong một tình huống khó khăn nào đó.

Put up with là gì?
Put up with là gì?

Thông thường, Put up with được sử dụng để miêu tả trạng thái bạn đang tự chấp nhận hoặc chịu đựng một thứ gì đó mà bạn muốn tránh né hoặc thay đổi, tuy nhiên vì một lý do nào đó mà bạn không thể làm điều đó ngay lập tức.

Ví dụ: He learned to put up with the long commute because he loved his job. (Anh ấy học cách chịu đựng việc đi làm xa vì anh ấy yêu công việc của mình.)

Cấu trúc Put up with

Cấu trúc tổng quát:

Put up with + something/ someone
Cấu trúc Put up with
Cấu trúc Put up with

Ý nghĩa: Diễn tả sự chịu đựng hoặc chấp nhận một điều gì đó khó chịu, phiền phức hoặc không mong muốn.

Ví dụ: 

  • They put up with the harsh weather conditions during the expedition. (Họ đã chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong suốt cuộc thám hiểm.)
  • She put up with his bad behavior for years. (Cô ấy đã chịu đựng hành vi xấu của anh ta trong nhiều năm.)

Xem thêm: So Sánh Hơn Của Nice – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Các cụm từ đi với Put up with

Put up with có thể đi với một vài từ vựng để tạo ra những ý nghĩa khác nhau.

Các cụm từ đi kèm Put up with
Các cụm từ đi kèm Put up with
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Put up with someone’s behaviorChịu đựng hành vi của ai đóHe often had to put up with his boss’s unpredictable behavior at work. (Anh ấy thường phải chịu đựng hành vi khó lường của sếp tại nơi làm việc.)
Put up with noiseChịu đựng tiếng ồnI can’t put up with the noise from the party downstairs any longer. (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn từ bữa tiệc ở tầng dưới nữa.)
Put up with stressChịu đựng căng thẳngShe had to put up with a lot of stress during the exam period. (Cô ấy phải chịu đựng rất nhiều căng thẳng trong suốt kỳ thi.)
Put up with nonsenseChịu đựng những điều vô nghĩaHe was tired of putting up with the nonsense at the office meetings. (Anh ấy đã mệt mỏi với việc phải chịu đựng những chuyện vớ vẩn trong các cuộc họp văn phòng.)
Put up with delaysChịu đựng sự chậm trễThey put up with delays in the delivery of their new furniture without complaining. (Họ chịu đựng sự chậm trễ trong việc giao đồ nội thất mới mà không phàn nàn.)
Put up with painChịu đựng đau đớnHe bravely put up with the pain during the long recovery process after surgery. (Anh ấy dũng cảm chịu đựng cơn đau trong suốt quá trình hồi phục dài sau phẫu thuật.)
Put up with inconvenienceChịu đựng sự bất tiệnDespite the inconvenience, she put up with the delayed flight to visit her family. (Mặc dù bất tiện, cô ấy vẫn chịu đựng chuyến bay bị trì hoãn để thăm gia đình.)
Put up with criticismChịu đựng sự phê phánHe put up with criticism from his colleagues to improve his performance at work. (Anh ấy chịu đựng những lời phê bình từ đồng nghiệp để cải thiện hiệu suất làm việc của mình.)
Put up with (a situation)Chịu đựng một tình huốngI can’t put up with the noise from the construction site anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trình xây dựng nữa.)
Put up with someone’s attitudeChịu đựng thái độ của ai đóWe put up with our friend’s negativity because we cared about him. (Chúng tôi đã chịu đựng sự tiêu cực của bạn mình vì chúng tôi quan tâm đến anh ấy.)

Xem thêm: On The Other Hand Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Các từ đồng nghĩa

Sau khi đã hiểu Put up with là gì, dưới đây là một số từ vựng mang ý nghĩa tương đương:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
suffer (from)chịu đựng, cho phépThe soldiers suffered from the harsh conditions of the war. (Những người lính phải chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt của chiến tranh.)
endurecam chịuShe endured the pain of childbirth without anesthesia. (Cô ấy đã chịu đựng cơn đau khi sinh con mà không dùng thuốc gây mê.)
acceptchấp nhậnThe community accepted the new members with open arms. (Cộng đồng đã chào đón các thành viên mới nồng nhiệt.)
concedethừa nhận, nhậnI concede that your argument is more convincing. (Tôi thừa nhận rằng lập luận của bạn thuyết phục hơn.)
submitchấp nhận, quy phụcThe students submitted their essays to the professor. (Học sinh đã nộp bài luận cho giáo sư.)
bearchịu đựng, chịuThe old bridge can’t bear the weight of heavy vehicles. (Cây cầu cũ không thể chịu được trọng lượng của những chiếc xe hạng nặng.)
deferchiều theo, làm theoThe students deferred to the teacher’s decision. (Học sinh tuân theo quyết định của giáo viên.)
approvetán thành, đồng ýMy parents approve of my decision to study abroad. (Bố mẹ tôi tán thành quyết định đi du học của tôi.)
consentđồng ý, ưng thuậnThe parents gave their consent for their child to participate in the research study. (Cha mẹ đã đồng ý cho con tham gia nghiên cứu.)
Tự học PC

Bài tập thực hành cấu trúc Put up with

Điền vào chỗ trống với “put up with”.

  1. I can’t _______ my noisy neighbors anymore.
  2. She had to _______ her husband’s infidelity for years.
  3. The students had to _______ the long hours and low pay because they were passionate about their work.
  4. Jack is always borrowing money and never pays it back; I don’t know why his friends can _______ him.
  5. Despite his constant complaining, his coworkers _______ him because he’s good at his job.
  6. I can _______ the room being untidy, but I hate it if it’s not clean.
  7. I don’t know how he _______ their constant complaints
  8. I _______ Alan’s mistakes because of his sincere apology.
  9. My father _______ my stupid thoughts because he loves me so much.
  10. The company _______ the new regulations.

ĐÁP ÁN:

  1. put up with
  2. put up with
  3. put up with
  4. put up with
  5. put up with
  6. put up with
  7. put up with
  8. put up with
  9. put up with
  10.  had to put up with

Bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của phrasal verb Put up with cũng như cách sử dụng các cấu trúc liên quan. Hy vọng các kiến thức và bài tập vận dụng này sẽ giúp bạn đọc ứng dụng thật tốt vào thực tế!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ